Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bern, Thụy Sĩ 🇨🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:37 71.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:28 287.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 51m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 54.59°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.303 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bern

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:13
111° ESE
17:13
249° WSW
10h 00m -3m 00s 05:29 18:57 06:04 18:21 06:40 17:46 12:13 148.47
2
07:14
111° ESE
17:12
249° WSW
9h 57m -2m 58s 05:30 18:55 06:06 18:20 06:42 17:44 12:13 148.43
3
07:16
112° ESE
17:10
248° WSW
9h 54m -2m 57s 05:32 18:54 06:07 18:19 06:43 17:43 12:13 148.40
4
07:17
112° ESE
17:09
248° WSW
9h 51m -2m 55s 05:33 18:53 06:08 18:17 06:44 17:41 12:13 148.36
5
07:19
112° ESE
17:07
247° WSW
9h 48m -2m 54s 05:34 18:51 06:10 18:16 06:46 17:40 12:13 148.32
6
07:20
113° ESE
17:06
247° WSW
9h 45m -2m 52s 05:36 18:50 06:11 18:15 06:47 17:39 12:13 148.28
7
07:22
114° ESE
17:05
246° WSW
9h 43m -2m 50s 05:37 18:49 06:12 18:14 06:49 17:38 12:13 148.25
8
07:23
114° ESE
17:03
246° WSW
9h 40m -2m 48s 05:38 18:48 06:14 18:12 06:50 17:36 12:13 148.21
9
07:25
114° ESE
17:02
246° WSW
9h 37m -2m 46s 05:39 18:47 06:15 18:11 06:51 17:35 12:13 148.18
10
07:26
115° ESE
17:01
245° WSW
9h 34m -2m 44s 05:41 18:46 06:16 18:10 06:53 17:34 12:14 148.14
11
07:27
115° ESE
16:59
245° WSW
9h 31m -2m 42s 05:42 18:45 06:18 18:09 06:54 17:33 12:14 148.11
12
07:29
116° ESE
16:58
244° WSW
9h 29m -2m 40s 05:43 18:44 06:19 18:08 06:55 17:32 12:14 148.07
13
07:30
116° ESE
16:57
244° WSW
9h 26m -2m 38s 05:44 18:43 06:20 18:07 06:57 17:31 12:14 148.04
14
07:32
116° ESE
16:56
243° WSW
9h 24m -2m 36s 05:46 18:42 06:21 18:06 06:58 17:30 12:14 148.01
15
07:33
117° ESE
16:55
243° WSW
9h 21m -2m 33s 05:47 18:41 06:23 18:05 07:00 17:29 12:14 147.98
16
07:35
117° ESE
16:54
243° WSW
9h 18m -2m 30s 05:48 18:40 06:24 18:04 07:01 17:28 12:14 147.94
17
07:36
118° ESE
16:53
242° WSW
9h 16m -2m 28s 05:49 18:39 06:25 18:04 07:02 17:27 12:15 147.91
18
07:38
118° ESE
16:52
242° WSW
9h 14m -2m 25s 05:51 18:39 06:27 18:03 07:04 17:26 12:15 147.88
19
07:39
118° ESE
16:51
242° WSW
9h 11m -2m 22s 05:52 18:38 06:28 18:02 07:05 17:25 12:15 147.85
20
07:40
119° ESE
16:50
241° WSW
9h 09m -2m 19s 05:53 18:37 06:29 18:01 07:06 17:24 12:15 147.82
21
07:42
119° ESE
16:49
241° WSW
9h 07m -2m 16s 05:54 18:37 06:30 18:00 07:07 17:23 12:15 147.79
22
07:43
119° ESE
16:48
240° WSW
9h 04m -2m 13s 05:55 18:36 06:31 18:00 07:09 17:23 12:16 147.76
23
07:45
120° ESE
16:47
240° WSW
9h 02m -2m 10s 05:56 18:35 06:33 17:59 07:10 17:22 12:16 147.73
24
07:46
120° ESE
16:47
240° WSW
9h 00m -2m 06s 05:58 18:35 06:34 17:59 07:11 17:21 12:16 147.70
25
07:47
120° ESE
16:46
240° WSW
8h 58m -2m 03s 05:59 18:34 06:35 17:58 07:13 17:21 12:17 147.67
26
07:49
121° ESE
16:45
239° WSW
8h 56m -1m 59s 06:00 18:34 06:36 17:58 07:14 17:20 12:17 147.64
27
07:50
121° ESE
16:44
239° WSW
8h 54m -1m 56s 06:01 18:33 06:37 17:57 07:15 17:19 12:17 147.62
28
07:51
121° ESE
16:44
239° WSW
8h 52m -1m 52s 06:02 18:33 06:38 17:57 07:16 17:19 12:18 147.59
29
07:52
122° ESE
16:43
238° WSW
8h 50m -1m 48s 06:03 18:33 06:40 17:56 07:17 17:18 12:18 147.56
30
07:54
122° ESE
16:43
238° WSW
8h 49m -1m 44s 06:04 18:32 06:41 17:56 07:19 17:18 12:18 147.54

In Bern, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bern

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bern

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bern

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Sĩ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí