Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bern, Thụy Sĩ 🇨🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:37 71.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:28 287.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 51m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 54.63°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.303 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bern

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:10
100° ESE
18:15
260° WNW
11h 05m +3m 19s 05:28 19:57 06:04 19:21 06:39 18:46 12:42 148.24
2
07:08
100° ESE
18:17
261° WNW
11h 08m +3m 19s 05:26 19:58 06:02 19:23 06:37 18:48 12:42 148.28
3
07:06
99° ESE
18:18
261° WNW
11h 12m +3m 20s 05:25 20:00 06:00 19:24 06:35 18:49 12:42 148.32
4
07:04
98° ESE
18:19
262° WNW
11h 15m +3m 20s 05:23 20:01 05:58 19:26 06:33 18:51 12:41 148.35
5
07:02
98° ESE
18:21
262° WNW
11h 18m +3m 21s 05:21 20:02 05:56 19:27 06:31 18:52 12:41 148.39
6
07:00
97° ESE
18:22
263° WNW
11h 22m +3m 21s 05:19 20:04 05:54 19:28 06:29 18:53 12:41 148.43
7
06:58
97° ESE
18:24
264° WNW
11h 25m +3m 21s 05:17 20:05 05:52 19:30 06:27 18:55 12:41 148.46
8
06:56
96° ESE
18:25
264° WNW
11h 28m +3m 21s 05:15 20:07 05:50 19:31 06:25 18:56 12:41 148.50
9
06:54
96° ESE
18:27
265° WNW
11h 32m +3m 22s 05:13 20:08 05:49 19:33 06:24 18:58 12:40 148.54
10
06:52
95° ESE
18:28
265° WNW
11h 35m +3m 22s 05:11 20:10 05:47 19:34 06:22 18:59 12:40 148.58
11
06:51
94° ESE
18:30
266° WNW
11h 39m +3m 22s 05:09 20:11 05:45 19:36 06:20 19:00 12:40 148.62
12
06:49
94° ESE
18:31
266° WNW
11h 42m +3m 22s 05:07 20:13 05:43 19:37 06:18 19:02 12:39 148.66
13
06:47
93° ESE
18:32
267° WNW
11h 45m +3m 22s 05:05 20:15 05:41 19:39 06:16 19:03 12:39 148.70
14
06:45
93° ESE
18:34
268° WNW
11h 49m +3m 22s 05:03 20:16 05:39 19:40 06:14 19:05 12:39 148.74
15
06:43
92° ESE
18:35
268° WNW
11h 52m +3m 22s 05:01 20:18 05:37 19:41 06:12 19:06 12:39 148.78
16
06:41
92° ESE
18:37
269° WNW
11h 55m +3m 22s 04:58 20:19 05:35 19:43 06:10 19:08 12:38 148.82
17
06:39
91° ESE
18:38
269° WNW
11h 59m +3m 23s 04:56 20:21 05:33 19:44 06:08 19:09 12:38 148.86
18
06:37
90° ESE
18:39
270° WNW
12h 02m +3m 23s 04:54 20:22 05:31 19:46 06:06 19:10 12:38 148.90
19
06:35
90° ESE
18:41
270° WNW
12h 06m +3m 23s 04:52 20:24 05:28 19:47 06:04 19:12 12:38 148.94
20
06:33
89° ESE
18:42
271° WNW
12h 09m +3m 23s 04:50 20:26 05:26 19:49 06:02 19:13 12:37 148.99
21
06:31
89° ESE
18:44
272° WNW
12h 12m +3m 22s 04:48 20:27 05:24 19:50 06:00 19:15 12:37 149.03
22
06:29
88° ESE
18:45
272° WNW
12h 16m +3m 22s 04:45 20:29 05:22 19:52 05:58 19:16 12:37 149.07
23
06:27
88° ESE
18:46
273° WNW
12h 19m +3m 22s 04:43 20:30 05:20 19:53 05:56 19:17 12:36 149.12
24
06:25
87° ESE
18:48
273° WNW
12h 23m +3m 22s 04:41 20:32 05:18 19:55 05:54 19:19 12:36 149.16
25
06:23
86° ESE
18:49
274° WNW
12h 26m +3m 22s 04:39 20:34 05:16 19:56 05:52 19:20 12:36 149.20
26
06:21
86° ESE
18:51
274° WNW
12h 29m +3m 22s 04:36 20:35 05:14 19:58 05:50 19:22 12:35 149.25
27
06:19
85° ESE
18:52
275° WNW
12h 33m +3m 22s 04:34 20:37 05:12 19:59 05:48 19:23 12:35 149.29
28
06:17
85° ESE
18:53
276° WNW
12h 36m +3m 22s 04:32 20:39 05:10 20:01 05:46 19:25 12:35 149.33
29
06:15
84° ESE
18:55
276° WNW
12h 39m +3m 21s 04:30 20:41 05:07 20:02 05:44 19:26 12:35 149.37
30
07:13
84° ESE
19:56
277° WNW
12h 43m +3m 21s 05:27 21:42 06:05 21:04 06:42 20:27 13:34 149.42
31
07:11
83° ESE
19:57
277° WNW
12h 46m +3m 21s 05:25 21:44 06:03 21:05 06:40 20:29 13:34 149.46

In Bern, the earliest sunrise of March is on tháng 3 29 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bern

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bern

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bern

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Sĩ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí