Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bern, Thụy Sĩ 🇨🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:38 72.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:26 287.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 47m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -28.66°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.286 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bern

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:39
56° ENE
21:17
305° NNW
15h 37m +1m 32s 02:58 23:59 04:08 22:48 05:00 21:56 13:28 151.70
2
05:38
55° ENE
21:18
305° NNW
15h 39m +1m 27s 02:56 N 04:07 22:49 04:59 21:57 13:28 151.72
3
05:38
55° ENE
21:18
305° NNW
15h 40m +1m 23s 02:55 00:01 04:07 22:50 04:58 21:58 13:28 151.74
4
05:37
55° ENE
21:19
305° NNW
15h 41m +1m 19s 02:53 00:03 04:06 22:51 04:58 21:59 13:28 151.76
5
05:37
55° ENE
21:20
305° NNW
15h 43m +1m 15s 02:51 00:05 04:05 22:52 04:57 22:00 13:28 151.78
6
05:37
55° ENE
21:21
306° NNW
15h 44m +1m 11s 02:50 00:07 04:04 22:53 04:57 22:01 13:28 151.80
7
05:36
54° ENE
21:22
306° NNW
15h 45m +1m 06s 02:48 00:09 04:03 22:55 04:56 22:02 13:29 151.82
8
05:36
54° ENE
21:22
306° NNW
15h 46m +1m 02s 02:47 00:11 04:03 22:55 04:56 22:02 13:29 151.84
9
05:35
54° ENE
21:23
306° NNW
15h 47m +0m 57s 02:45 00:12 04:02 22:56 04:55 22:03 13:29 151.85
10
05:35
54° ENE
21:23
306° NNW
15h 48m +0m 53s 02:44 00:14 04:02 22:57 04:55 22:04 13:29 151.87
11
05:35
54° ENE
21:24
306° NNW
15h 49m +0m 48s 02:43 00:16 04:01 22:58 04:55 22:04 13:29 151.89
12
05:35
54° ENE
21:25
306° NNW
15h 49m +0m 43s 02:42 00:17 04:01 22:59 04:55 22:05 13:30 151.90
13
05:35
54° ENE
21:25
306° NNW
15h 50m +0m 39s 02:41 00:18 04:01 23:00 04:54 22:06 13:30 151.92
14
05:35
54° ENE
21:26
306° NNW
15h 51m +0m 34s 02:40 00:20 04:00 23:00 04:54 22:06 13:30 151.94
15
05:35
54° ENE
21:26
306° NNW
15h 51m +0m 29s 02:39 00:21 04:00 23:01 04:54 22:07 13:30 151.95
16
05:35
54° ENE
21:27
307° NNW
15h 51m +0m 24s 02:39 00:22 04:00 23:01 04:54 22:07 13:30 151.96
17
05:35
53° ENE
21:27
307° NNW
15h 52m +0m 20s 02:38 00:23 04:00 23:02 04:54 22:07 13:31 151.98
18
05:35
53° ENE
21:27
307° NNW
15h 52m +0m 15s 02:38 00:23 04:00 23:02 04:54 22:08 13:31 151.99
19
05:35
53° ENE
21:28
307° NNW
15h 52m +0m 10s 02:38 00:24 04:00 23:02 04:54 22:08 13:31 152.00
20
05:35
53° ENE
21:28
307° NNW
15h 52m +0m 05s 02:38 00:24 04:00 23:03 04:54 22:08 13:31 152.01
21
05:35
53° ENE
21:28
307° NNW
15h 52m +0m 00s 02:38 00:25 04:00 23:03 04:55 22:09 13:31 152.03
22
05:35
53° ENE
21:28
307° NNW
15h 52m -0m 04s 02:38 00:25 04:00 23:03 04:55 22:09 13:32 152.04
23
05:36
53° ENE
21:28
307° NNW
15h 52m -0m 09s 02:39 00:25 04:01 23:03 04:55 22:09 13:32 152.05
24
05:36
53° ENE
21:28
307° NNW
15h 52m -0m 13s 02:39 00:25 04:01 23:03 04:55 22:09 13:32 152.05
25
05:36
53° ENE
21:28
307° NNW
15h 52m -0m 18s 02:40 00:25 04:02 23:03 04:56 22:09 13:32 152.06
26
05:37
54° ENE
21:28
306° NNW
15h 51m -0m 23s 02:41 00:24 04:02 23:03 04:56 22:09 13:33 152.07
27
05:37
54° ENE
21:28
306° NNW
15h 51m -0m 28s 02:42 00:24 04:03 23:03 04:57 22:09 13:33 152.07
28
05:38
54° ENE
21:28
306° NNW
15h 50m -0m 33s 02:43 00:23 04:03 23:03 04:57 22:09 13:33 152.08
29
05:38
54° ENE
21:28
306° NNW
15h 49m -0m 37s 02:44 00:22 04:04 23:02 04:58 22:08 13:33 152.08
30
05:39
54° ENE
21:28
306° NNW
15h 49m -0m 42s 02:45 00:21 04:05 23:02 04:58 22:08 13:33 152.08

In Bern, the earliest sunrise of June is on tháng 6 09 to 22 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 19 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bern

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bern

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bern

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Sĩ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí