Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bern, Thụy Sĩ 🇨🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 07:43 119.4° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:48 240.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 04m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -1.92°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.765 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bern

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:39
54° É
21:28
306° NW
15m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 47s 02:47 00:20 04:05 23:01 04:59 22:08 13:34 152.09
2
05:40
54° É
21:27
306° NW
15m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 51s 02:48 00:19 04:06 23:01 05:00 22:08 13:34 152.09
3
05:41
54° É
21:27
306° NW
15m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 56s 02:50 00:18 04:07 23:00 05:00 22:07 13:34 152.09
4
05:41
54° É
21:27
306° NW
15m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 00s 02:52 00:17 04:08 23:00 05:01 22:07 13:34 152.09
5
05:42
54° É
21:26
306° NW
15m 44Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 05s 02:53 00:15 04:09 22:59 05:02 22:06 13:34 152.09
6
05:43
55° É
21:26
305° NW
15m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 09s 02:55 00:14 04:10 22:58 05:03 22:06 13:34 152.09
7
05:43
55° É
21:26
305° NW
15m 42Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 13s 02:57 00:12 04:11 22:57 05:04 22:05 13:35 152.08
8
05:44
55° É
21:25
305° NW
15m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 18s 02:59 00:11 04:12 22:57 05:05 22:05 13:35 152.08
9
05:45
55° É
21:25
305° NW
15m 39Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 22s 03:01 00:09 04:14 22:56 05:06 22:04 13:35 152.08
10
05:46
55° É
21:24
304° NW
15m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 26s 03:03 00:07 04:15 22:55 05:06 22:03 13:35 152.07
11
05:47
56° É
21:23
304° NW
15m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 30s 03:05 00:05 04:16 22:54 05:07 22:02 13:35 152.07
12
05:48
56° É
21:23
304° NW
15m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 34s 03:08 00:03 04:17 22:53 05:09 22:02 13:35 152.07
13
05:49
56° É
21:22
304° NW
15m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 38s 03:10 23:59 04:19 22:51 05:10 22:01 13:35 152.06
14
05:50
56° ÉÉ
21:21
304° WNW
15m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 41s 03:12 23:57 04:20 22:50 05:11 22:00 13:36 152.06
15
05:50
56° ÉÉ
21:20
303° WNW
15m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 45s 03:14 23:55 04:21 22:49 05:12 21:59 13:36 152.05
16
05:51
57° ÉÉ
21:20
303° WNW
15m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 49s 03:17 23:53 04:23 22:48 05:13 21:58 13:36 152.04
17
05:53
57° ÉÉ
21:19
303° WNW
15m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 52s 03:19 23:51 04:24 22:46 05:14 21:57 13:36 152.03
18
05:54
57° ÉÉ
21:18
302° WNW
15m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 56s 03:21 23:49 04:26 22:45 05:15 21:56 13:36 152.03
19
05:55
58° ÉÉ
21:17
302° WNW
15m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 59s 03:24 23:47 04:27 22:44 05:16 21:55 13:36 152.02
20
05:56
58° ÉÉ
21:16
302° WNW
15m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 02s 03:26 23:44 04:29 22:42 05:18 21:54 13:36 152.01
21
05:57
58° ÉÉ
21:15
302° WNW
15m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 05s 03:28 23:42 04:30 22:41 05:19 21:53 13:36 152.00
22
05:58
59° ÉÉ
21:14
301° WNW
15m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 09s 03:31 23:40 04:32 22:39 05:20 21:51 13:36 151.99
23
05:59
59° ÉÉ
21:13
301° WNW
15m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 12s 03:33 23:37 04:34 22:38 05:21 21:50 13:36 151.97
24
06:00
59° ÉÉ
21:12
300° WNW
15m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 14s 03:35 23:35 04:35 22:36 05:23 21:49 13:36 151.96
25
06:01
60° ÉÉ
21:11
300° WNW
15m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 17s 03:38 23:33 04:37 22:35 05:24 21:48 13:36 151.95
26
06:02
60° ÉÉ
21:09
300° WNW
15m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 20s 03:40 23:30 04:38 22:33 05:25 21:46 13:36 151.93
27
06:04
60° ÉÉ
21:08
300° WNW
15m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 23s 03:42 23:28 04:40 22:31 05:27 21:45 13:36 151.92
28
06:05
61° ÉÉ
21:07
299° WNW
15m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 25s 03:45 23:26 04:42 22:30 05:28 21:43 13:36 151.90
29
06:06
61° ÉÉ
21:06
299° WNW
14m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 28s 03:47 23:23 04:43 22:28 05:29 21:42 13:36 151.88
30
06:07
61° ÉÉ
21:04
298° WNW
14m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 30s 03:50 23:21 04:45 22:26 05:31 21:41 13:36 151.87
31
06:08
62° ÉÉ
21:03
298° WNW
14m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 32s 03:52 23:18 04:47 22:24 05:32 21:39 13:36 151.85

In Bern, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bern

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bern

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bern

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Sĩ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí