Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bern, Thụy Sĩ 🇨🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:37 71.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:28 287.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 51m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 49.13°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.301 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bern

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:50
77° ENE
20:09
283° WNW
13h 19m -3m 13s 04:59 21:59 05:39 21:19 06:17 20:41 13:30 150.96
2
06:51
78° ENE
20:07
282° WNW
13h 16m -3m 14s 05:01 21:57 05:41 21:16 06:19 20:39 13:29 150.93
3
06:52
78° ENE
20:05
282° WNW
13h 12m -3m 14s 05:02 21:54 05:43 21:14 06:20 20:37 13:29 150.89
4
06:53
79° ENE
20:03
281° W
13h 09m -3m 15s 05:04 21:52 05:44 21:12 06:22 20:35 13:29 150.85
5
06:55
79° E
20:01
280° W
13h 06m -3m 15s 05:06 21:49 05:46 21:10 06:23 20:33 13:28 150.82
6
06:56
80° E
19:59
280° W
13h 02m -3m 16s 05:08 21:47 05:47 21:08 06:24 20:31 13:28 150.78
7
06:57
80° E
19:57
279° W
12h 59m -3m 16s 05:09 21:45 05:49 21:06 06:26 20:29 13:28 150.74
8
06:59
81° E
19:55
279° W
12h 56m -3m 16s 05:11 21:42 05:50 21:03 06:27 20:27 13:27 150.70
9
07:00
82° E
19:53
278° W
12h 53m -3m 17s 05:13 21:40 05:52 21:01 06:28 20:25 13:27 150.67
10
07:01
82° E
19:51
278° W
12h 49m -3m 17s 05:14 21:37 05:53 20:59 06:30 20:22 13:27 150.63
11
07:03
83° E
19:49
277° W
12h 46m -3m 17s 05:16 21:35 05:55 20:57 06:31 20:20 13:26 150.59
12
07:04
83° E
19:47
276° W
12h 43m -3m 18s 05:18 21:33 05:56 20:55 06:33 20:18 13:26 150.55
13
07:05
84° E
19:45
276° W
12h 39m -3m 18s 05:19 21:30 05:57 20:53 06:34 20:16 13:26 150.51
14
07:06
84° E
19:43
275° W
12h 36m -3m 18s 05:21 21:28 05:59 20:50 06:35 20:14 13:25 150.47
15
07:08
85° E
19:41
275° W
12h 33m -3m 18s 05:23 21:26 06:00 20:48 06:37 20:12 13:25 150.44
16
07:09
85° E
19:39
274° W
12h 30m -3m 19s 05:24 21:24 06:02 20:46 06:38 20:10 13:25 150.40
17
07:10
86° E
19:37
274° W
12h 26m -3m 19s 05:26 21:21 06:03 20:44 06:39 20:08 13:24 150.36
18
07:12
87° E
19:35
273° W
12h 23m -3m 19s 05:27 21:19 06:05 20:42 06:41 20:06 13:24 150.32
19
07:13
87° E
19:33
273° W
12h 20m -3m 19s 05:29 21:17 06:06 20:40 06:42 20:04 13:24 150.28
20
07:14
88° E
19:31
272° W
12h 16m -3m 19s 05:30 21:14 06:08 20:38 06:43 20:02 13:23 150.24
21
07:16
88° E
19:29
271° W
12h 13m -3m 19s 05:32 21:12 06:09 20:35 06:45 20:00 13:23 150.19
22
07:17
89° E
19:27
271° W
12h 10m -3m 19s 05:34 21:10 06:10 20:33 06:46 19:58 13:23 150.15
23
07:18
89° E
19:25
270° W
12h 06m -3m 19s 05:35 21:08 06:12 20:31 06:47 19:56 13:22 150.11
24
07:20
90° E
19:23
270° W
12h 03m -3m 19s 05:37 21:06 06:13 20:29 06:49 19:54 13:22 150.07
25
07:21
91° E
19:21
269° W
12h 00m -3m 19s 05:38 21:03 06:15 20:27 06:50 19:52 13:21 150.03
26
07:22
91° E
19:19
269° W
11h 56m -3m 19s 05:40 21:01 06:16 20:25 06:51 19:50 13:21 149.98
27
07:24
92° E
19:17
268° W
11h 53m -3m 19s 05:41 20:59 06:17 20:23 06:53 19:48 13:21 149.94
28
07:25
92° E
19:15
267° W
11h 50m -3m 19s 05:43 20:57 06:19 20:21 06:54 19:46 13:20 149.90
29
07:26
93° E
19:13
267° W
11h 46m -3m 19s 05:44 20:55 06:20 20:19 06:55 19:44 13:20 149.85
30
07:28
93° E
19:11
266° W
11h 43m -3m 19s 05:45 20:53 06:21 20:17 06:57 19:42 13:20 149.81

In Bern, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bern

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bern

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bern

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Sĩ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí