Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bhimdatta, Nepal 🇳🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:52 112.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:27 247.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 35m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 36.9°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.794 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bhimdatta

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:29
63° Đông Đông Bắc
19:26
297° Tây Tây Bắc
13h 57m -0m 21s 03:54 21:01 04:29 20:26 05:01 19:54 12:28 152.09
2
05:29
63° Đông Đông Bắc
19:26
297° Tây Tây Bắc
13h 56m -0m 24s 03:55 21:01 04:29 20:26 05:02 19:54 12:28 152.09
3
05:30
63° Đông Đông Bắc
19:26
297° Tây Tây Bắc
13h 56m -0m 26s 03:55 21:01 04:30 20:26 05:02 19:54 12:28 152.09
4
05:30
63° Đông Đông Bắc
19:26
297° Tây Tây Bắc
13h 56m -0m 28s 03:56 21:00 04:30 20:26 05:03 19:54 12:28 152.09
5
05:31
63° Đông Đông Bắc
19:26
297° Tây Tây Bắc
13h 55m -0m 30s 03:56 21:00 04:31 20:26 05:03 19:53 12:28 152.09
6
05:31
63° Đông Đông Bắc
19:26
297° Tây Tây Bắc
13h 54m -0m 32s 03:57 21:00 04:31 20:26 05:04 19:53 12:29 152.09
7
05:31
64° Đông Đông Bắc
19:26
296° Tây Tây Bắc
13h 54m -0m 34s 03:57 21:00 04:32 20:25 05:04 19:53 12:29 152.08
8
05:32
64° Đông Đông Bắc
19:26
296° Tây Tây Bắc
13h 53m -0m 36s 03:58 20:59 04:32 20:25 05:05 19:53 12:29 152.08
9
05:32
64° Đông Đông Bắc
19:26
296° Tây Tây Bắc
13h 53m -0m 38s 03:59 20:59 04:33 20:25 05:05 19:53 12:29 152.08
10
05:33
64° Đông Đông Bắc
19:25
296° Tây Tây Bắc
13h 52m -0m 40s 03:59 20:59 04:33 20:25 05:06 19:53 12:29 152.07
11
05:33
64° Đông Đông Bắc
19:25
296° Tây Tây Bắc
13h 51m -0m 42s 04:00 20:58 04:34 20:24 05:06 19:52 12:29 152.07
12
05:34
64° Đông Đông Bắc
19:25
296° Tây Tây Bắc
13h 51m -0m 44s 04:01 20:58 04:35 20:24 05:07 19:52 12:29 152.07
13
05:34
64° Đông Đông Bắc
19:25
296° Tây Tây Bắc
13h 50m -0m 46s 04:01 20:57 04:35 20:24 05:07 19:52 12:30 152.06
14
05:35
65° Đông Đông Bắc
19:24
295° Tây Tây Bắc
13h 49m -0m 48s 04:02 20:57 04:36 20:23 05:08 19:51 12:30 152.06
15
05:35
65° Đông Đông Bắc
19:24
295° Tây Tây Bắc
13h 48m -0m 50s 04:03 20:56 04:37 20:23 05:08 19:51 12:30 152.05
16
05:36
65° Đông Đông Bắc
19:24
295° Tây Tây Bắc
13h 47m -0m 52s 04:04 20:56 04:37 20:22 05:09 19:51 12:30 152.04
17
05:36
65° Đông Đông Bắc
19:23
295° Tây Tây Bắc
13h 46m -0m 53s 04:04 20:55 04:38 20:22 05:10 19:50 12:30 152.04
18
05:37
65° Đông Đông Bắc
19:23
295° Tây Tây Bắc
13h 45m -0m 55s 04:05 20:55 04:38 20:21 05:10 19:50 12:30 152.03
19
05:38
66° Đông Đông Bắc
19:22
294° Tây Tây Bắc
13h 44m -0m 57s 04:06 20:54 04:39 20:21 05:11 19:49 12:30 152.02
20
05:38
66° Đông Đông Bắc
19:22
294° Tây Tây Bắc
13h 43m -0m 58s 04:07 20:53 04:40 20:20 05:11 19:49 12:30 152.01
21
05:39
66° Đông Đông Bắc
19:22
294° Tây Tây Bắc
13h 42m -1m 00s 04:07 20:53 04:40 20:20 05:12 19:48 12:30 152.00
22
05:39
66° Đông Đông Bắc
19:21
294° Tây Tây Bắc
13h 41m -1m 02s 04:08 20:52 04:41 20:19 05:12 19:48 12:30 151.99
23
05:40
66° Đông Đông Bắc
19:21
293° Tây Tây Bắc
13h 40m -1m 03s 04:09 20:51 04:42 20:18 05:13 19:47 12:30 151.98
24
05:40
67° Đông Đông Bắc
19:20
293° Tây Tây Bắc
13h 39m -1m 05s 04:10 20:50 04:43 20:18 05:14 19:47 12:30 151.96
25
05:41
67° Đông Đông Bắc
19:19
293° Tây Tây Bắc
13h 38m -1m 06s 04:10 20:50 04:43 20:17 05:14 19:46 12:30 151.95
26
05:41
67° Đông Đông Bắc
19:19
293° Tây Tây Bắc
13h 37m -1m 08s 04:11 20:49 04:44 20:16 05:15 19:45 12:30 151.94
27
05:42
67° Đông Đông Bắc
19:18
292° Tây Tây Bắc
13h 36m -1m 09s 04:12 20:48 04:45 20:16 05:16 19:45 12:30 151.92
28
05:43
68° Đông Đông Bắc
19:18
292° Tây Tây Bắc
13h 35m -1m 11s 04:13 20:47 04:45 20:15 05:16 19:44 12:30 151.90
29
05:43
68° Đông Đông Bắc
19:17
292° Tây Tây Bắc
13h 33m -1m 12s 04:14 20:46 04:46 20:14 05:17 19:43 12:30 151.89
30
05:44
68° Đông Đông Bắc
19:16
292° Tây Tây Bắc
13h 32m -1m 13s 04:15 20:45 04:47 20:13 05:17 19:43 12:30 151.87
31
05:45
69° Đông Đông Bắc
19:16
291° Tây Tây Bắc
13h 30m -1m 49s 04:15 20:44 04:47 20:12 05:18 19:42 12:30 151.85

In Bhimdatta, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 09.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bhimdatta

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bhimdatta

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bhimdatta

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nepal:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí