Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bhind, Ấn Độ 🇮🇳
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:34 ↑ 110.4° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:24 ↑ 249.5° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 50m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 6.71°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.976 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bhind
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:21
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:03
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | +0m 39s | 03:52 | 20:33 | 04:24 | 20:01 | 04:55 | 19:30 | 12:12 | 151.69 |
| 2 |
05:21
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | +0m 38s | 03:51 | 20:34 | 04:24 | 20:01 | 04:55 | 19:30 | 12:12 | 151.72 |
| 3 |
05:21
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | +0m 36s | 03:51 | 20:34 | 04:24 | 20:02 | 04:55 | 19:31 | 12:12 | 151.74 |
| 4 |
05:21
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 43m | +0m 34s | 03:51 | 20:35 | 04:23 | 20:02 | 04:55 | 19:31 | 12:13 | 151.76 |
| 5 |
05:21
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 43m | +0m 32s | 03:50 | 20:36 | 04:23 | 20:03 | 04:54 | 19:31 | 12:13 | 151.78 |
| 6 |
05:21
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | +0m 30s | 03:50 | 20:36 | 04:23 | 20:03 | 04:54 | 19:32 | 12:13 | 151.80 |
| 7 |
05:21
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | +0m 28s | 03:50 | 20:37 | 04:23 | 20:04 | 04:54 | 19:32 | 12:13 | 151.81 |
| 8 |
05:21
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | +0m 26s | 03:50 | 20:37 | 04:23 | 20:04 | 04:54 | 19:33 | 12:13 | 151.83 |
| 9 |
05:21
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | +0m 24s | 03:50 | 20:38 | 04:23 | 20:05 | 04:54 | 19:33 | 12:14 | 151.85 |
| 10 |
05:21
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | +0m 22s | 03:50 | 20:38 | 04:23 | 20:05 | 04:54 | 19:34 | 12:14 | 151.87 |
| 11 |
05:21
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | +0m 21s | 03:50 | 20:39 | 04:23 | 20:05 | 04:54 | 19:34 | 12:14 | 151.88 |
| 12 |
05:21
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:08
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | +0m 19s | 03:50 | 20:39 | 04:23 | 20:06 | 04:54 | 19:34 | 12:14 | 151.90 |
| 13 |
05:21
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:08
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | +0m 17s | 03:50 | 20:39 | 04:23 | 20:06 | 04:54 | 19:35 | 12:14 | 151.92 |
| 14 |
05:21
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:08
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | +0m 14s | 03:50 | 20:40 | 04:23 | 20:07 | 04:54 | 19:35 | 12:15 | 151.93 |
| 15 |
05:21
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | +0m 12s | 03:50 | 20:40 | 04:23 | 20:07 | 04:54 | 19:35 | 12:15 | 151.95 |
| 16 |
05:21
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | +0m 10s | 03:50 | 20:41 | 04:23 | 20:07 | 04:54 | 19:36 | 12:15 | 151.96 |
| 17 |
05:21
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | +0m 08s | 03:50 | 20:41 | 04:23 | 20:08 | 04:55 | 19:36 | 12:15 | 151.97 |
| 18 |
05:21
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +0m 06s | 03:50 | 20:41 | 04:23 | 20:08 | 04:55 | 19:36 | 12:15 | 151.99 |
| 19 |
05:22
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +0m 04s | 03:50 | 20:41 | 04:23 | 20:08 | 04:55 | 19:37 | 12:16 | 152.00 |
| 20 |
05:22
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +0m 02s | 03:50 | 20:42 | 04:24 | 20:08 | 04:55 | 19:37 | 12:16 | 152.01 |
| 21 |
05:22
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +0m 00s | 03:50 | 20:42 | 04:24 | 20:09 | 04:55 | 19:37 | 12:16 | 152.02 |
| 22 |
05:22
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | -0m 01s | 03:51 | 20:42 | 04:24 | 20:09 | 04:56 | 19:37 | 12:16 | 152.03 |
| 23 |
05:23
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | -0m 03s | 03:51 | 20:42 | 04:24 | 20:09 | 04:56 | 19:37 | 12:17 | 152.04 |
| 24 |
05:23
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | -0m 05s | 03:51 | 20:42 | 04:25 | 20:09 | 04:56 | 19:38 | 12:17 | 152.05 |
| 25 |
05:23
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | -0m 07s | 03:51 | 20:43 | 04:25 | 20:09 | 04:56 | 19:38 | 12:17 | 152.06 |
| 26 |
05:23
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | -0m 09s | 03:52 | 20:43 | 04:25 | 20:09 | 04:57 | 19:38 | 12:17 | 152.07 |
| 27 |
05:24
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | -0m 11s | 03:52 | 20:43 | 04:25 | 20:09 | 04:57 | 19:38 | 12:17 | 152.07 |
| 28 |
05:24
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | -0m 13s | 03:52 | 20:43 | 04:26 | 20:09 | 04:57 | 19:38 | 12:18 | 152.08 |
| 29 |
05:24
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | -0m 15s | 03:53 | 20:43 | 04:26 | 20:09 | 04:58 | 19:38 | 12:18 | 152.08 |
| 30 |
05:25
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | -0m 17s | 03:53 | 20:43 | 04:27 | 20:09 | 04:58 | 19:38 | 12:18 | 152.08 |
|
All times are in local time for Bhind. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Bhind, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 18 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 23 to 30.