Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Biên Hòa, Việt Nam 🇻🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:43 78.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:07 281.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 24m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -34.58°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.270 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Biên Hòa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:16
107° ESE
17:56
253° WSW
11h 39m +0m 27s 05:03 19:09 05:28 18:43 05:54 18:18 12:06 147.41
2
06:16
107° ESE
17:56
253° WSW
11h 40m +0m 28s 05:03 19:09 05:28 18:44 05:54 18:18 12:06 147.44
3
06:16
107° ESE
17:56
254° WSW
11h 40m +0m 28s 05:03 19:09 05:28 18:44 05:53 18:19 12:06 147.46
4
06:16
106° ESE
17:57
254° WSW
11h 41m +0m 29s 05:03 19:09 05:28 18:44 05:53 18:19 12:06 147.48
5
06:15
106° ESE
17:57
254° WSW
11h 41m +0m 29s 05:03 19:10 05:28 18:44 05:53 18:19 12:06 147.50
6
06:15
106° ESE
17:57
254° WSW
11h 42m +0m 29s 05:03 19:10 05:28 18:45 05:53 18:20 12:06 147.52
7
06:15
105° ESE
17:58
255° WSW
11h 42m +0m 30s 05:03 19:10 05:28 18:45 05:53 18:20 12:06 147.55
8
06:15
105° ESE
17:58
255° WSW
11h 43m +0m 30s 05:03 19:10 05:28 18:45 05:53 18:20 12:06 147.57
9
06:15
105° ESE
17:58
255° WSW
11h 43m +0m 30s 05:03 19:10 05:28 18:45 05:53 18:20 12:06 147.60
10
06:14
104° ESE
17:59
256° WSW
11h 44m +0m 31s 05:02 19:11 05:27 18:46 05:52 18:21 12:06 147.62
11
06:14
104° ESE
17:59
256° WSW
11h 44m +0m 31s 05:02 19:11 05:27 18:46 05:52 18:21 12:06 147.65
12
06:14
104° ESE
17:59
256° WSW
11h 45m +0m 31s 05:02 19:11 05:27 18:46 05:52 18:21 12:06 147.68
13
06:14
104° ESE
17:59
257° WSW
11h 45m +0m 32s 05:02 19:11 05:27 18:46 05:52 18:21 12:06 147.70
14
06:13
103° ESE
18:00
257° WSW
11h 46m +0m 32s 05:02 19:11 05:27 18:46 05:51 18:22 12:06 147.73
15
06:13
103° ESE
18:00
257° WSW
11h 46m +0m 32s 05:01 19:11 05:26 18:47 05:51 18:22 12:06 147.76
16
06:13
102° ESE
18:00
258° WSW
11h 47m +0m 32s 05:01 19:11 05:26 18:47 05:51 18:22 12:06 147.79
17
06:12
102° ESE
18:00
258° WSW
11h 47m +0m 33s 05:01 19:12 05:26 18:47 05:50 18:22 12:06 147.82
18
06:12
102° ESE
18:00
258° WSW
11h 48m +0m 33s 05:01 19:12 05:25 18:47 05:50 18:22 12:06 147.86
19
06:12
101° ESE
18:01
259° W
11h 48m +0m 33s 05:00 19:12 05:25 18:47 05:50 18:22 12:06 147.89
20
06:11
101° E
18:01
259° W
11h 49m +0m 33s 05:00 19:12 05:25 18:47 05:49 18:23 12:06 147.92
21
06:11
101° E
18:01
260° W
11h 50m +0m 33s 05:00 19:12 05:24 18:47 05:49 18:23 12:06 147.95
22
06:10
100° E
18:01
260° W
11h 50m +0m 34s 04:59 19:12 05:24 18:47 05:49 18:23 12:06 147.99
23
06:10
100° E
18:01
260° W
11h 51m +0m 34s 04:59 19:12 05:24 18:48 05:48 18:23 12:06 148.02
24
06:10
100° E
18:01
261° W
11h 51m +0m 34s 04:59 19:12 05:23 18:48 05:48 18:23 12:05 148.06
25
06:09
99° E
18:02
261° W
11h 52m +0m 34s 04:58 19:12 05:23 18:48 05:47 18:23 12:05 148.09
26
06:09
99° E
18:02
262° W
11h 52m +0m 34s 04:58 19:12 05:22 18:48 05:47 18:23 12:05 148.13
27
06:08
98° E
18:02
262° W
11h 53m +0m 34s 04:58 19:12 05:22 18:48 05:47 18:23 12:05 148.16
28
06:08
98° E
18:02
262° W
11h 54m +0m 35s 04:57 19:12 05:22 18:48 05:46 18:24 12:05 148.20

In Biên Hòa, the earliest sunrise of February is on tháng 2 27 hoặc tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 25 to 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Biên Hòa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Biên Hòa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Biên Hòa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Việt Nam:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí