Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Biên Hòa, Việt Nam 🇻🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:43 78.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:07 281.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 24m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -34.55°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.270 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Biên Hòa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:34
66° ENE
18:19
294° WNW
12h 44m -0m 07s 04:15 19:37 04:43 19:09 05:10 18:42 11:56 152.09
2
05:34
66° ENE
18:19
294° WNW
12h 44m -0m 08s 04:16 19:37 04:43 19:09 05:10 18:42 11:56 152.09
3
05:34
66° ENE
18:19
294° WNW
12h 44m -0m 09s 04:16 19:37 04:44 19:09 05:11 18:42 11:56 152.09
4
05:34
66° ENE
18:19
293° WNW
12h 44m -0m 09s 04:16 19:37 04:44 19:09 05:11 18:42 11:57 152.09
5
05:35
67° ENE
18:19
293° WNW
12h 44m -0m 10s 04:17 19:37 04:44 19:09 05:11 18:42 11:57 152.09
6
05:35
67° ENE
18:19
293° WNW
12h 44m -0m 11s 04:17 19:37 04:45 19:09 05:11 18:43 11:57 152.09
7
05:35
67° ENE
18:19
293° WNW
12h 43m -0m 12s 04:17 19:37 04:45 19:09 05:12 18:43 11:57 152.08
8
05:35
67° ENE
18:19
293° WNW
12h 43m -0m 12s 04:18 19:37 04:45 19:09 05:12 18:43 11:57 152.08
9
05:36
67° ENE
18:19
293° WNW
12h 43m -0m 13s 04:18 19:37 04:45 19:09 05:12 18:43 11:57 152.08
10
05:36
67° ENE
18:19
293° WNW
12h 43m -0m 14s 04:18 19:37 04:46 19:09 05:13 18:43 11:58 152.08
11
05:36
67° ENE
18:19
293° WNW
12h 42m -0m 14s 04:19 19:37 04:46 19:09 05:13 18:43 11:58 152.07
12
05:36
67° ENE
18:19
292° WNW
12h 42m -0m 15s 04:19 19:37 04:46 19:09 05:13 18:43 11:58 152.07
13
05:37
68° ENE
18:19
292° WNW
12h 42m -0m 16s 04:19 19:36 04:47 19:09 05:13 18:43 11:58 152.06
14
05:37
68° ENE
18:19
292° WNW
12h 42m -0m 16s 04:20 19:36 04:47 19:09 05:14 18:42 11:58 152.06
15
05:37
68° ENE
18:19
292° WNW
12h 41m -0m 17s 04:20 19:36 04:47 19:09 05:14 18:42 11:58 152.05
16
05:37
68° ENE
18:19
292° WNW
12h 41m -0m 18s 04:20 19:36 04:48 19:09 05:14 18:42 11:58 152.04
17
05:38
68° ENE
18:19
292° WNW
12h 41m -0m 18s 04:21 19:36 04:48 19:09 05:15 18:42 11:58 152.04
18
05:38
68° ENE
18:19
292° WNW
12h 40m -0m 19s 04:21 19:36 04:48 19:09 05:15 18:42 11:58 152.03
19
05:38
69° ENE
18:19
291° WNW
12h 40m -0m 20s 04:22 19:35 04:49 19:08 05:15 18:42 11:59 152.02
20
05:38
69° ENE
18:19
291° WNW
12h 40m -0m 20s 04:22 19:35 04:49 19:08 05:15 18:42 11:59 152.01
21
05:39
69° ENE
18:19
291° WNW
12h 39m -0m 21s 04:22 19:35 04:49 19:08 05:16 18:42 11:59 152.00
22
05:39
69° ENE
18:18
291° WNW
12h 39m -0m 21s 04:23 19:35 04:49 19:08 05:16 18:41 11:59 151.99
23
05:39
69° ENE
18:18
290° WNW
12h 39m -0m 22s 04:23 19:34 04:50 19:08 05:16 18:41 11:59 151.98
24
05:39
70° ENE
18:18
290° WNW
12h 38m -0m 22s 04:23 19:34 04:50 19:07 05:16 18:41 11:59 151.97
25
05:40
70° ENE
18:18
290° WNW
12h 38m -0m 23s 04:24 19:34 04:50 19:07 05:17 18:41 11:59 151.95
26
05:40
70° ENE
18:18
290° WNW
12h 38m -0m 23s 04:24 19:33 04:51 19:07 05:17 18:41 11:59 151.94
27
05:40
70° ENE
18:18
290° WNW
12h 37m -0m 24s 04:24 19:33 04:51 19:07 05:17 18:40 11:59 151.92
28
05:40
70° ENE
18:17
289° WNW
12h 37m -0m 24s 04:25 19:33 04:51 19:06 05:17 18:40 11:59 151.91
29
05:40
71° ENE
18:17
289° WNW
12h 36m -0m 25s 04:25 19:32 04:51 19:06 05:17 18:40 11:59 151.89
30
05:40
71° ENE
18:17
289° WNW
12h 36m -0m 25s 04:25 19:32 04:52 19:06 05:18 18:40 11:59 151.87
31
05:41
71° ENE
18:17
289° WNW
12h 35m -0m 26s 04:25 19:32 04:52 19:05 05:18 18:39 11:59 151.85

In Biên Hòa, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 to 04 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 21.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Biên Hòa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Biên Hòa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Biên Hòa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Việt Nam:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí