Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bihać, Bosnia và Herzegovina 🇧🇦
Mặt trời: Chạng vạng thiên văn
Mặt trời mọc hôm nay: 06:54 ↑ 115.8° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:27 ↑ 244.1° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 33m
Hướng mặt trời: Tây
Độ cao của mặt trời: -15.69°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.968 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bihać
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:37
↑
83° Đông
|
19:23
↑
278° Tây
|
12h 46m | +3m 06s | 04:55 | 21:06 | 05:32 | 20:29 | 06:07 | 19:54 | 13:00 | 149.50 |
| 2 |
06:35
↑
82° Đông
|
19:25
↑
278° Tây
|
12h 49m | +3m 06s | 04:53 | 21:07 | 05:30 | 20:30 | 06:05 | 19:55 | 13:00 | 149.54 |
| 3 |
06:33
↑
82° Đông
|
19:26
↑
279° Tây
|
12h 52m | +3m 05s | 04:51 | 21:09 | 05:28 | 20:32 | 06:03 | 19:56 | 12:59 | 149.59 |
| 4 |
06:31
↑
81° Đông
|
19:27
↑
279° Tây
|
12h 55m | +3m 05s | 04:49 | 21:10 | 05:26 | 20:33 | 06:01 | 19:58 | 12:59 | 149.63 |
| 5 |
06:30
↑
80° Đông
|
19:29
↑
280° Tây
|
12h 58m | +3m 05s | 04:47 | 21:12 | 05:24 | 20:35 | 05:59 | 19:59 | 12:59 | 149.67 |
| 6 |
06:28
↑
80° Đông
|
19:30
↑
280° Tây
|
13h 02m | +3m 04s | 04:44 | 21:14 | 05:22 | 20:36 | 05:57 | 20:00 | 12:58 | 149.71 |
| 7 |
06:26
↑
79° Đông
|
19:31
↑
281° Tây
|
13h 05m | +3m 04s | 04:42 | 21:15 | 05:20 | 20:37 | 05:55 | 20:02 | 12:58 | 149.75 |
| 8 |
06:24
↑
79° Đông
|
19:32
↑
281° Tây Tây Bắc
|
13h 08m | +3m 03s | 04:40 | 21:17 | 05:18 | 20:39 | 05:54 | 20:03 | 12:58 | 149.79 |
| 9 |
06:22
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 11m | +3m 03s | 04:38 | 21:19 | 05:16 | 20:40 | 05:52 | 20:04 | 12:58 | 149.84 |
| 10 |
06:21
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | +3m 02s | 04:36 | 21:20 | 05:14 | 20:42 | 05:50 | 20:06 | 12:57 | 149.88 |
| 11 |
06:19
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 17m | +3m 02s | 04:33 | 21:22 | 05:12 | 20:43 | 05:48 | 20:07 | 12:57 | 149.92 |
| 12 |
06:17
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | +3m 01s | 04:31 | 21:24 | 05:10 | 20:45 | 05:46 | 20:08 | 12:57 | 149.96 |
| 13 |
06:15
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | +3m 00s | 04:29 | 21:25 | 05:08 | 20:46 | 05:44 | 20:10 | 12:57 | 150.00 |
| 14 |
06:13
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | +3m 00s | 04:27 | 21:27 | 05:06 | 20:48 | 05:42 | 20:11 | 12:56 | 150.05 |
| 15 |
06:12
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | +2m 59s | 04:24 | 21:29 | 05:04 | 20:49 | 05:41 | 20:12 | 12:56 | 150.09 |
| 16 |
06:10
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:42
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +2m 58s | 04:22 | 21:31 | 05:02 | 20:51 | 05:39 | 20:14 | 12:56 | 150.13 |
| 17 |
06:08
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | +2m 58s | 04:20 | 21:33 | 05:00 | 20:52 | 05:37 | 20:15 | 12:56 | 150.17 |
| 18 |
06:07
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | +2m 57s | 04:18 | 21:34 | 04:58 | 20:54 | 05:35 | 20:16 | 12:55 | 150.22 |
| 19 |
06:05
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:46
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | +2m 56s | 04:15 | 21:36 | 04:56 | 20:55 | 05:33 | 20:18 | 12:55 | 150.26 |
| 20 |
06:03
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | +2m 55s | 04:13 | 21:38 | 04:54 | 20:57 | 05:32 | 20:19 | 12:55 | 150.30 |
| 21 |
06:02
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | +2m 54s | 04:11 | 21:40 | 04:52 | 20:58 | 05:30 | 20:20 | 12:55 | 150.34 |
| 22 |
06:00
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | +2m 53s | 04:09 | 21:42 | 04:50 | 21:00 | 05:28 | 20:22 | 12:55 | 150.38 |
| 23 |
05:58
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +2m 52s | 04:07 | 21:44 | 04:48 | 21:02 | 05:26 | 20:23 | 12:54 | 150.43 |
| 24 |
05:57
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | +2m 51s | 04:04 | 21:45 | 04:46 | 21:03 | 05:25 | 20:25 | 12:54 | 150.47 |
| 25 |
05:55
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | +2m 50s | 04:02 | 21:47 | 04:44 | 21:05 | 05:23 | 20:26 | 12:54 | 150.51 |
| 26 |
05:54
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | +2m 49s | 04:00 | 21:49 | 04:43 | 21:06 | 05:21 | 20:27 | 12:54 | 150.55 |
| 27 |
05:52
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | +2m 48s | 03:58 | 21:51 | 04:41 | 21:08 | 05:20 | 20:29 | 12:54 | 150.59 |
| 28 |
05:50
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 06m | +2m 46s | 03:55 | 21:53 | 04:39 | 21:09 | 05:18 | 20:30 | 12:54 | 150.62 |
| 29 |
05:49
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | +2m 45s | 03:53 | 21:55 | 04:37 | 21:11 | 05:16 | 20:31 | 12:53 | 150.66 |
| 30 |
05:47
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | +2m 44s | 03:51 | 21:57 | 04:35 | 21:12 | 05:15 | 20:33 | 12:53 | 150.70 |
|
All times are in local time for Bihać. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Bihać, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.