Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bishkek, Kyrgyzstan 🇰🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:10 70.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:00 288.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 50m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 52.06°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.451 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bishkek

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:53
64° ENE
20:22
296° WNW
14h 29m -2m 11s 03:55 22:19 04:40 21:34 05:20 20:55 13:08 151.83
2
05:54
65° ENE
20:21
295° WNW
14h 27m -2m 13s 03:56 22:17 04:41 21:33 05:21 20:53 13:08 151.81
3
05:55
65° ENE
20:19
295° WNW
14h 24m -2m 15s 03:58 22:15 04:43 21:31 05:22 20:52 13:07 151.79
4
05:56
65° ENE
20:18
294° WNW
14h 22m -2m 17s 04:00 22:14 04:44 21:30 05:23 20:51 13:07 151.77
5
05:57
66° ENE
20:17
294° WNW
14h 20m -2m 19s 04:02 22:12 04:45 21:28 05:24 20:49 13:07 151.75
6
05:58
66° ENE
20:16
294° WNW
14h 17m -2m 20s 04:03 22:10 04:47 21:27 05:26 20:48 13:07 151.73
7
06:00
67° ENE
20:14
293° WNW
14h 14m -3m 26s 04:05 22:08 04:48 21:25 05:27 20:46 13:07 151.70
8
06:00
67° ENE
20:13
293° WNW
14h 13m -1m 19s 04:07 22:06 04:49 21:23 05:28 20:45 13:07 151.68
9
06:01
67° ENE
20:12
292° WNW
14h 10m -2m 25s 04:08 22:04 04:51 21:22 05:29 20:43 13:07 151.66
10
06:02
68° ENE
20:10
292° WNW
14h 08m -2m 27s 04:10 22:02 04:52 21:20 05:30 20:42 13:07 151.63
11
06:03
68° ENE
20:09
292° WNW
14h 05m -2m 28s 04:12 22:00 04:54 21:18 05:32 20:40 13:06 151.61
12
06:04
69° ENE
20:08
291° WNW
14h 03m -2m 29s 04:13 21:58 04:55 21:17 05:33 20:39 13:06 151.58
13
06:05
69° ENE
20:06
291° WNW
14h 00m -2m 31s 04:15 21:56 04:56 21:15 05:34 20:37 13:06 151.56
14
06:06
70° ENE
20:05
290° WNW
13h 58m -2m 32s 04:17 21:54 04:58 21:13 05:35 20:36 13:06 151.53
15
06:08
70° ENE
20:03
290° WNW
13h 55m -2m 33s 04:18 21:52 04:59 21:11 05:36 20:34 13:06 151.51
16
06:09
70° ENE
20:02
289° WNW
13h 53m -2m 34s 04:20 21:50 05:00 21:10 05:38 20:33 13:06 151.48
17
06:10
71° ENE
20:00
289° WNW
13h 50m -2m 35s 04:22 21:48 05:02 21:08 05:39 20:31 13:05 151.45
18
06:11
71° ENE
19:59
288° WNW
13h 47m -2m 36s 04:23 21:46 05:03 21:06 05:40 20:29 13:05 151.43
19
06:12
72° ENE
19:57
288° WNW
13h 45m -2m 37s 04:25 21:44 05:04 21:04 05:41 20:28 13:05 151.40
20
06:13
72° ENE
19:56
288° WNW
13h 42m -2m 38s 04:26 21:42 05:06 21:02 05:42 20:26 13:05 151.37
21
06:14
73° ENE
19:54
287° WNW
13h 39m -2m 39s 04:28 21:39 05:07 21:01 05:43 20:24 13:04 151.34
22
06:15
73° ENE
19:52
287° WNW
13h 37m -2m 40s 04:30 21:37 05:08 20:59 05:45 20:23 13:04 151.31
23
06:16
74° ENE
19:51
286° WNW
13h 34m -2m 41s 04:31 21:35 05:10 20:57 05:46 20:21 13:04 151.28
24
06:17
74° ENE
19:49
286° WNW
13h 31m -2m 42s 04:33 21:33 05:11 20:55 05:47 20:19 13:04 151.25
25
06:18
74° ENE
19:47
285° WNW
13h 29m -2m 42s 04:34 21:31 05:12 20:53 05:48 20:18 13:03 151.21
26
06:19
75° ENE
19:46
285° WNW
13h 26m -2m 43s 04:36 21:29 05:14 20:51 05:49 20:16 13:03 151.18
27
06:21
76° ENE
19:44
284° WNW
13h 23m -2m 44s 04:37 21:27 05:15 20:49 05:50 20:14 13:03 151.15
28
06:22
76° ENE
19:43
284° WNW
13h 20m -2m 45s 04:39 21:25 05:16 20:48 05:52 20:12 13:03 151.11
29
06:23
76° ENE
19:41
283° WNW
13h 18m -2m 45s 04:40 21:23 05:18 20:46 05:53 20:11 13:02 151.08
30
06:24
77° ENE
19:39
283° WNW
13h 15m -2m 46s 04:42 21:21 05:19 20:44 05:54 20:09 13:02 151.04
31
06:25
78° ENE
19:37
282° WNW
13h 12m -2m 46s 04:43 21:19 05:20 20:42 05:55 20:07 13:02 151.01

In Bishkek, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bishkek

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bishkek

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bishkek

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 17 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí