Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bishkek, Kyrgyzstan 🇰🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:15 73.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:52 286.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 37m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 45.24°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.312 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bishkek

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:32
121° ESE
17:37
239° WSW
9h 04m +0m 45s 06:50 19:20 07:24 18:46 08:00 18:10 13:05 147.11
2
08:32
121° ESE
17:38
239° WSW
9h 05m +0m 49s 06:50 19:21 07:24 18:46 08:00 18:11 13:05 147.11
3
08:33
121° ESE
17:39
239° WSW
9h 06m +0m 53s 06:50 19:21 07:24 18:47 08:00 18:12 13:06 147.10
4
08:32
121° ESE
17:40
239° WSW
9h 07m +0m 57s 06:50 19:22 07:25 18:48 08:00 18:13 13:06 147.10
5
08:32
121° ESE
17:41
239° WSW
9h 08m +1m 01s 06:50 19:23 07:25 18:49 08:00 18:14 13:07 147.10
6
08:32
121° ESE
17:42
240° WSW
9h 09m +1m 05s 06:50 19:24 07:25 18:50 08:00 18:15 13:07 147.10
7
08:32
120° ESE
17:43
240° WSW
9h 10m +1m 09s 06:50 19:25 07:24 18:51 08:00 18:16 13:07 147.11
8
08:32
120° ESE
17:44
240° WSW
9h 12m +1m 13s 06:50 19:26 07:24 18:52 08:00 18:17 13:08 147.11
9
08:32
120° ESE
17:45
240° WSW
9h 13m +1m 17s 06:50 19:27 07:24 18:53 07:59 18:18 13:08 147.11
10
08:32
120° ESE
17:46
240° WSW
9h 14m +1m 21s 06:50 19:28 07:24 18:54 07:59 18:19 13:09 147.12
11
08:31
120° ESE
17:47
240° WSW
9h 16m +1m 24s 06:50 19:29 07:24 18:55 07:59 18:20 13:09 147.12
12
08:31
119° ESE
17:49
241° WSW
9h 17m +1m 28s 06:50 19:30 07:24 18:56 07:59 18:21 13:09 147.13
13
08:30
119° ESE
17:50
241° WSW
9h 19m +1m 31s 06:50 19:31 07:23 18:57 07:58 18:22 13:10 147.13
14
08:30
119° ESE
17:51
241° WSW
9h 20m +1m 35s 06:49 19:32 07:23 18:58 07:58 18:23 13:10 147.14
15
08:30
119° ESE
17:52
242° WSW
9h 22m +1m 38s 06:49 19:33 07:23 18:59 07:58 18:24 13:11 147.15
16
08:29
118° ESE
17:53
242° WSW
9h 24m +1m 41s 06:49 19:34 07:22 19:00 07:57 18:25 13:11 147.16
17
08:29
118° ESE
17:54
242° WSW
9h 25m +1m 44s 06:48 19:35 07:22 19:01 07:57 18:26 13:11 147.17
18
08:28
118° ESE
17:56
242° WSW
9h 27m +1m 48s 06:48 19:36 07:22 19:02 07:56 18:27 13:12 147.18
19
08:27
117° ESE
17:57
243° WSW
9h 29m +1m 51s 06:47 19:37 07:21 19:03 07:56 18:29 13:12 147.19
20
08:27
117° ESE
17:58
243° WSW
9h 31m +1m 53s 06:47 19:38 07:21 19:04 07:55 18:30 13:12 147.21
21
08:26
117° ESE
17:59
243° WSW
9h 33m +1m 56s 06:47 19:39 07:20 19:05 07:55 18:31 13:12 147.22
22
08:25
116° ESE
18:01
244° WSW
9h 35m +1m 59s 06:46 19:40 07:20 19:07 07:54 18:32 13:13 147.24
23
08:25
116° ESE
18:02
244° WSW
9h 37m +2m 02s 06:45 19:41 07:19 19:08 07:53 18:33 13:13 147.25
24
08:24
116° ESE
18:03
244° WSW
9h 39m +2m 04s 06:45 19:42 07:18 19:09 07:53 18:35 13:13 147.27
25
08:23
116° ESE
18:05
245° WSW
9h 41m +2m 07s 06:44 19:43 07:18 19:10 07:52 18:36 13:13 147.28
26
08:22
115° ESE
18:06
245° WSW
9h 43m +2m 09s 06:44 19:45 07:17 19:11 07:51 18:37 13:14 147.30
27
08:21
115° ESE
18:07
245° WSW
9h 45m +2m 11s 06:43 19:46 07:16 19:12 07:50 18:38 13:14 147.32
28
08:20
114° ESE
18:09
246° WSW
9h 48m +2m 14s 06:42 19:47 07:15 19:13 07:49 18:39 13:14 147.34
29
08:19
114° ESE
18:10
246° WSW
9h 50m +2m 16s 06:41 19:48 07:15 19:15 07:48 18:41 13:14 147.36
30
08:18
114° ESE
18:11
247° WSW
9h 52m +2m 18s 06:41 19:49 07:14 19:16 07:48 18:42 13:14 147.38
31
08:17
113° ESE
18:12
247° WSW
9h 55m +2m 20s 06:40 19:50 07:13 19:17 07:47 18:43 13:15 147.40

In Bishkek, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bishkek

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bishkek

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bishkek

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí