Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bishkek, Kyrgyzstan 🇰🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:15 73.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:52 286.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 37m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -32.86°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.295 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bishkek

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:36
109° ESE
17:53
251° WSW
10h 17m -2m 35s 06:00 19:29 06:32 18:57 07:06 18:23 12:45 148.48
2
07:37
110° ESE
17:52
250° WSW
10h 15m -2m 33s 06:00 19:28 06:33 18:55 07:07 18:22 12:45 148.44
3
07:38
110° ESE
17:51
250° WSW
10h 12m -2m 32s 06:02 19:27 06:35 18:54 07:08 18:21 12:45 148.40
4
07:39
110° ESE
17:50
249° WSW
10h 10m -2m 31s 06:03 19:26 06:36 18:53 07:09 18:20 12:45 148.36
5
07:41
111° ESE
17:48
249° WSW
10h 07m -2m 29s 06:04 19:25 06:37 18:52 07:10 18:19 12:45 148.33
6
07:42
111° ESE
17:47
248° WSW
10h 05m -2m 28s 06:05 19:24 06:38 18:51 07:12 18:18 12:45 148.29
7
07:43
112° ESE
17:46
248° WSW
10h 02m -2m 26s 06:06 19:23 06:39 18:50 07:13 18:16 12:45 148.25
8
07:44
112° ESE
17:45
248° WSW
10h 00m -2m 24s 06:07 19:22 06:40 18:49 07:14 18:15 12:45 148.22
9
07:46
113° ESE
17:44
247° WSW
9h 57m -2m 23s 06:08 19:21 06:41 18:48 07:15 18:14 12:45 148.18
10
07:47
113° ESE
17:43
247° WSW
9h 55m -2m 21s 06:09 19:20 06:43 18:47 07:16 18:13 12:45 148.15
11
07:48
113° ESE
17:42
246° WSW
9h 53m -2m 19s 06:10 19:19 06:44 18:46 07:18 18:12 12:45 148.11
12
07:50
114° ESE
17:41
246° WSW
9h 50m -2m 17s 06:12 19:19 06:45 18:45 07:19 18:11 12:45 148.08
13
07:51
114° ESE
17:40
246° WSW
9h 48m -2m 15s 06:13 19:18 06:46 18:44 07:20 18:11 12:45 148.05
14
07:52
114° ESE
17:39
245° WSW
9h 46m -2m 13s 06:14 19:17 06:47 18:44 07:21 18:10 12:46 148.01
15
07:53
115° ESE
17:38
245° WSW
9h 44m -2m 11s 06:15 19:16 06:48 18:43 07:22 18:09 12:46 147.98
16
07:55
115° ESE
17:37
245° WSW
9h 42m -2m 09s 06:16 19:16 06:49 18:42 07:23 18:08 12:46 147.95
17
07:56
116° ESE
17:36
244° WSW
9h 40m -2m 06s 06:17 19:15 06:50 18:41 07:25 18:07 12:46 147.92
18
07:57
116° ESE
17:35
244° WSW
9h 37m -2m 04s 06:18 19:14 06:52 18:41 07:26 18:06 12:46 147.89
19
07:58
116° ESE
17:34
244° WSW
9h 35m -2m 01s 06:19 19:14 06:53 18:40 07:27 18:06 12:47 147.86
20
08:00
117° ESE
17:34
243° WSW
9h 33m -1m 59s 06:20 19:13 06:54 18:39 07:28 18:05 12:47 147.83
21
08:01
117° ESE
17:33
243° WSW
9h 32m -1m 56s 06:21 19:13 06:55 18:39 07:29 18:04 12:47 147.79
22
08:02
117° ESE
17:32
243° WSW
9h 30m -1m 53s 06:22 19:12 06:56 18:38 07:30 18:04 12:47 147.77
23
08:03
118° ESE
17:32
242° WSW
9h 28m -1m 51s 06:23 19:12 06:57 18:38 07:32 18:03 12:48 147.74
24
08:04
118° ESE
17:31
242° WSW
9h 26m -1m 48s 06:24 19:11 06:58 18:37 07:33 18:03 12:48 147.71
25
08:06
118° ESE
17:30
242° WSW
9h 24m -1m 45s 06:25 19:11 06:59 18:37 07:34 18:02 12:48 147.68
26
08:07
118° ESE
17:30
242° WSW
9h 22m -1m 42s 06:26 19:10 07:00 18:37 07:35 18:02 12:48 147.65
27
08:08
119° ESE
17:29
241° WSW
9h 21m -1m 39s 06:27 19:10 07:01 18:36 07:36 18:01 12:49 147.62
28
08:09
119° ESE
17:29
241° WSW
9h 19m -1m 35s 06:28 19:10 07:02 18:36 07:37 18:01 12:49 147.59
29
08:10
119° ESE
17:28
241° WSW
9h 18m -1m 32s 06:29 19:10 07:03 18:36 07:38 18:01 12:49 147.57
30
08:11
119° ESE
17:28
240° WSW
9h 16m -1m 29s 06:30 19:09 07:04 18:35 07:39 18:00 12:50 147.54

In Bishkek, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bishkek

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bishkek

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bishkek

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí