Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bishkek, Kyrgyzstan 🇰🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:16 73.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:51 286.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 34m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 47.23°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.281 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bishkek

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:12
120° ESE
17:28
240° WSW
9h 15m -1m 25s 06:31 19:09 07:05 18:35 07:40 18:00 12:50 147.52
2
08:14
120° ESE
17:27
240° WSW
9h 13m -1m 22s 06:32 19:09 07:06 18:35 07:41 18:00 12:51 147.49
3
08:15
120° ESE
17:27
240° WSW
9h 12m -1m 18s 06:33 19:09 07:07 18:35 07:42 18:00 12:51 147.47
4
08:16
120° ESE
17:27
240° WSW
9h 11m -1m 14s 06:34 19:09 07:08 18:35 07:43 17:59 12:51 147.45
5
08:17
120° ESE
17:27
240° WSW
9h 10m -1m 11s 06:35 19:09 07:09 18:35 07:44 17:59 12:52 147.42
6
08:18
121° ESE
17:27
239° WSW
9h 09m -1m 07s 06:36 19:09 07:10 18:35 07:45 17:59 12:52 147.40
7
08:19
121° ESE
17:27
239° WSW
9h 08m -1m 03s 06:36 19:09 07:11 18:35 07:46 17:59 12:53 147.38
8
08:20
121° ESE
17:27
239° WSW
9h 07m -0m 59s 06:37 19:09 07:11 18:35 07:47 17:59 12:53 147.36
9
08:20
121° ESE
17:27
239° WSW
9h 06m -0m 55s 06:38 19:09 07:12 18:35 07:48 17:59 12:53 147.35
10
08:21
121° ESE
17:27
239° WSW
9h 05m -0m 51s 06:39 19:09 07:13 18:35 07:49 17:59 12:54 147.33
11
08:22
121° ESE
17:27
239° WSW
9h 04m -0m 47s 06:40 19:09 07:14 18:35 07:49 17:59 12:54 147.31
12
08:23
122° ESE
17:27
238° WSW
9h 03m -0m 42s 06:40 19:09 07:15 18:35 07:50 18:00 12:55 147.30
13
08:24
122° ESE
17:27
238° WSW
9h 03m -0m 38s 06:41 19:10 07:15 18:35 07:51 18:00 12:55 147.28
14
08:25
122° ESE
17:27
238° WSW
9h 02m -0m 34s 06:42 19:10 07:16 18:36 07:52 18:00 12:56 147.26
15
08:25
122° ESE
17:27
238° WSW
9h 02m -0m 30s 06:42 19:10 07:17 18:36 07:52 18:00 12:56 147.25
16
08:26
122° ESE
17:28
238° WSW
9h 01m -0m 25s 06:43 19:11 07:18 18:36 07:53 18:01 12:57 147.24
17
08:27
122° ESE
17:28
238° WSW
9h 01m -0m 21s 06:44 19:11 07:18 18:36 07:54 18:01 12:57 147.22
18
08:27
122° ESE
17:28
238° WSW
9h 00m -0m 16s 06:44 19:11 07:19 18:37 07:54 18:01 12:58 147.21
19
08:28
122° ESE
17:29
238° WSW
9h 00m -0m 12s 06:45 19:12 07:19 18:37 07:55 18:02 12:58 147.20
20
08:29
122° ESE
17:29
238° WSW
9h 00m -0m 08s 06:45 19:12 07:20 18:38 07:56 18:02 12:59 147.19
21
08:29
122° ESE
17:30
238° WSW
9h 00m -0m 03s 06:46 19:13 07:20 18:38 07:56 18:03 12:59 147.18
22
08:30
122° ESE
17:30
238° WSW
9h 00m +0m 00s 06:46 19:13 07:21 18:39 07:57 18:03 13:00 147.17
23
08:30
122° ESE
17:31
238° WSW
9h 00m +0m 05s 06:47 19:14 07:21 18:39 07:57 18:04 13:00 147.16
24
08:30
122° ESE
17:31
238° WSW
9h 00m +0m 09s 06:47 19:14 07:22 18:40 07:57 18:04 13:01 147.15
25
08:31
122° ESE
17:32
238° WSW
9h 01m +0m 14s 06:48 19:15 07:22 18:40 07:58 18:05 13:01 147.14
26
08:31
122° ESE
17:33
238° WSW
9h 01m +0m 18s 06:48 19:15 07:23 18:41 07:58 18:05 13:02 147.13
27
08:31
122° ESE
17:33
238° WSW
9h 01m +0m 22s 06:49 19:16 07:23 18:42 07:59 18:06 13:02 147.13
28
08:32
122° ESE
17:34
238° WSW
9h 02m +0m 27s 06:49 19:17 07:23 18:42 07:59 18:07 13:03 147.12
29
08:32
122° ESE
17:35
238° WSW
9h 02m +0m 31s 06:49 19:17 07:24 18:43 07:59 18:08 13:03 147.11
30
08:32
122° ESE
17:35
238° WSW
9h 03m +0m 35s 06:49 19:18 07:24 18:44 07:59 18:08 13:04 147.11
31
08:32
122° ESE
17:36
239° WSW
9h 03m +0m 40s 06:50 19:19 07:24 18:45 07:59 18:09 13:04 147.11

In Bishkek, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bishkek

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bishkek

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bishkek

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí