Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bishkek, Kyrgyzstan 🇰🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:15 73.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:52 286.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 37m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 45.84°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.312 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bishkek

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:16
113° ESE
18:14
247° WSW
9h 57m +2m 22s 06:39 19:51 07:12 19:18 07:46 18:44 13:15 147.42
2
08:15
112° ESE
18:15
248° WSW
9h 59m +2m 24s 06:38 19:53 07:11 19:19 07:45 18:46 13:15 147.44
3
08:14
112° ESE
18:16
248° WSW
10h 02m +2m 26s 06:37 19:54 07:10 19:21 07:44 18:47 13:15 147.46
4
08:13
112° ESE
18:18
249° WSW
10h 04m +2m 27s 06:36 19:55 07:09 19:22 07:43 18:48 13:15 147.48
5
08:12
111° ESE
18:19
249° WSW
10h 07m +2m 29s 06:35 19:56 07:08 19:23 07:42 18:49 13:15 147.50
6
08:11
111° ESE
18:20
250° WSW
10h 09m +2m 31s 06:34 19:57 07:07 19:24 07:40 18:51 13:15 147.53
7
08:09
110° ESE
18:22
250° WSW
10h 12m +2m 32s 06:33 19:58 07:06 19:25 07:39 18:52 13:15 147.55
8
08:08
110° ESE
18:23
250° WSW
10h 14m +2m 34s 06:32 20:00 07:05 19:27 07:38 18:53 13:15 147.57
9
08:07
109° ESE
18:24
251° WSW
10h 17m +2m 35s 06:31 20:01 07:04 19:28 07:37 18:54 13:15 147.60
10
08:06
109° ESE
18:26
251° WSW
10h 20m +2m 36s 06:30 20:02 07:03 19:29 07:36 18:56 13:15 147.62
11
08:04
108° ESE
18:27
252° WSW
10h 22m +2m 38s 06:28 20:03 07:01 19:30 07:34 18:57 13:15 147.65
12
08:03
108° ESE
18:28
252° WSW
10h 25m +2m 39s 06:27 20:04 07:00 19:31 07:33 18:58 13:15 147.68
13
08:02
108° ESE
18:30
253° WSW
10h 28m +2m 40s 06:26 20:05 06:59 19:33 07:32 19:00 13:15 147.71
14
08:00
107° ESE
18:31
253° WSW
10h 30m +2m 41s 06:25 20:07 06:58 19:34 07:31 19:01 13:15 147.74
15
07:59
107° ESE
18:32
254° WSW
10h 33m +2m 42s 06:24 20:08 06:56 19:35 07:29 19:02 13:15 147.77
16
07:57
106° ESE
18:34
254° WSW
10h 36m +2m 43s 06:22 20:09 06:55 19:36 07:28 19:03 13:15 147.80
17
07:56
106° ESE
18:35
255° WSW
10h 38m +2m 44s 06:21 20:10 06:54 19:37 07:27 19:05 13:15 147.83
18
07:55
105° ESE
18:36
255° WSW
10h 41m +2m 45s 06:20 20:11 06:52 19:39 07:25 19:06 13:15 147.86
19
07:53
105° ESE
18:38
256° WSW
10h 44m +2m 46s 06:18 20:13 06:51 19:40 07:24 19:07 13:15 147.89
20
07:52
104° ESE
18:39
256° WSW
10h 47m +2m 47s 06:17 20:14 06:49 19:41 07:22 19:08 13:15 147.92
21
07:50
104° ESE
18:40
257° WSW
10h 50m +2m 47s 06:15 20:15 06:48 19:42 07:21 19:09 13:15 147.96
22
07:49
103° ESE
18:41
257° WSW
10h 52m +2m 48s 06:14 20:16 06:47 19:43 07:19 19:11 13:15 147.99
23
07:47
103° ESE
18:43
258° WSW
10h 55m +2m 49s 06:12 20:17 06:45 19:45 07:18 19:12 13:15 148.03
24
07:45
102° ESE
18:44
258° WSW
10h 58m +2m 49s 06:11 20:19 06:44 19:46 07:16 19:13 13:14 148.06
25
07:44
102° ESE
18:45
259° WSW
11h 01m +2m 50s 06:09 20:20 06:42 19:47 07:15 19:14 13:14 148.10
26
07:42
101° E
18:47
259° W
11h 04m +2m 50s 06:08 20:21 06:41 19:48 07:13 19:16 13:14 148.13
27
07:41
101° E
18:48
260° W
11h 07m +2m 51s 06:06 20:22 06:39 19:49 07:12 19:17 13:14 148.17
28
07:39
100° E
18:49
260° W
11h 09m +2m 52s 06:05 20:23 06:38 19:51 07:10 19:18 13:14 148.20

In Bishkek, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bishkek

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bishkek

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bishkek

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí