Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bishkek, Kyrgyzstan 🇰🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:15 73.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:52 286.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 37m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 45.3°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.312 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bishkek

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:37
100° E
18:50
261° W
11h 12m +2m 52s 06:03 20:25 06:36 19:52 07:09 19:19 13:14 148.24
2
07:36
99° E
18:52
261° W
11h 15m +2m 52s 06:02 20:26 06:34 19:53 07:07 19:20 13:13 148.27
3
07:34
98° E
18:53
262° W
11h 18m +2m 53s 06:00 20:27 06:33 19:54 07:05 19:22 13:13 148.31
4
07:33
98° E
18:54
262° W
11h 21m +2m 53s 05:58 20:28 06:31 19:56 07:04 19:23 13:13 148.35
5
07:31
98° E
18:55
263° W
11h 24m +2m 53s 05:57 20:30 06:29 19:57 07:02 19:24 13:13 148.38
6
07:29
97° E
18:56
263° W
11h 27m +2m 54s 05:55 20:31 06:28 19:58 07:00 19:25 13:13 148.42
7
07:27
96° E
18:58
264° W
11h 30m +2m 54s 05:53 20:32 06:26 19:59 06:59 19:26 13:12 148.46
8
07:26
96° E
18:59
264° W
11h 33m +2m 54s 05:51 20:33 06:24 20:00 06:57 19:28 13:12 148.49
9
07:24
95° E
19:00
265° W
11h 36m +2m 55s 05:50 20:35 06:23 20:02 06:55 19:29 13:12 148.53
10
07:22
95° E
19:01
265° W
11h 38m +2m 55s 05:48 20:36 06:21 20:03 06:54 19:30 13:12 148.57
11
07:21
94° E
19:02
266° W
11h 41m +2m 55s 05:46 20:37 06:19 20:04 06:52 19:31 13:11 148.61
12
07:19
94° E
19:04
266° W
11h 44m +2m 55s 05:44 20:38 06:18 20:05 06:50 19:32 13:11 148.65
13
07:17
93° E
19:05
267° W
11h 47m +2m 55s 05:43 20:40 06:16 20:06 06:48 19:34 13:11 148.69
14
07:15
93° E
19:06
268° W
11h 50m +2m 55s 05:41 20:41 06:14 20:08 06:47 19:35 13:10 148.73
15
07:14
92° E
19:07
268° W
11h 53m +2m 55s 05:39 20:42 06:12 20:09 06:45 19:36 13:10 148.77
16
07:12
92° E
19:08
269° W
11h 56m +2m 55s 05:37 20:44 06:10 20:10 06:43 19:37 13:10 148.81
17
07:10
91° E
19:10
269° W
11h 59m +2m 56s 05:35 20:45 06:09 20:11 06:41 19:38 13:10 148.85
18
07:08
90° E
19:11
270° W
12h 02m +2m 56s 05:33 20:46 06:07 20:13 06:40 19:40 13:09 148.89
19
07:07
90° E
19:12
270° W
12h 05m +2m 56s 05:31 20:47 06:05 20:14 06:38 19:41 13:09 148.94
20
07:05
89° E
19:13
271° W
12h 08m +2m 56s 05:30 20:49 06:03 20:15 06:36 19:42 13:09 148.98
21
07:03
89° E
19:14
271° W
12h 11m +2m 55s 05:28 20:50 06:01 20:16 06:34 19:43 13:08 149.02
22
07:01
88° E
19:15
272° W
12h 14m +2m 55s 05:26 20:51 06:00 20:17 06:33 19:44 13:08 149.07
23
07:00
88° E
19:17
272° W
12h 17m +2m 55s 05:24 20:53 05:58 20:19 06:31 19:46 13:08 149.11
24
06:58
87° E
19:18
273° W
12h 19m +2m 55s 05:22 20:54 05:56 20:20 06:29 19:47 13:08 149.15
25
06:56
87° E
19:19
274° W
12h 22m +2m 55s 05:20 20:56 05:54 20:21 06:27 19:48 13:07 149.19
26
06:54
86° E
19:20
274° W
12h 25m +2m 55s 05:18 20:57 05:52 20:22 06:25 19:49 13:07 149.24
27
06:53
86° E
19:21
275° W
12h 28m +2m 55s 05:16 20:58 05:50 20:24 06:24 19:50 13:07 149.28
28
06:51
85° E
19:22
275° W
12h 31m +2m 55s 05:14 21:00 05:48 20:25 06:22 19:51 13:06 149.32
29
06:49
85° E
19:24
276° W
12h 34m +2m 54s 05:12 21:01 05:47 20:26 06:20 19:53 13:06 149.37
30
06:47
84° E
19:25
276° W
12h 37m +2m 54s 05:10 21:02 05:45 20:28 06:18 19:54 13:06 149.41
31
06:46
84° E
19:26
277° W
12h 40m +2m 54s 05:08 21:04 05:43 20:29 06:16 19:55 13:05 149.45

In Bishkek, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bishkek

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bishkek

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bishkek

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí