Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bishkek, Kyrgyzstan 🇰🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:05 96.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:32 262.9° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 26m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -28.7°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.499 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bishkek

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:44
83° Đông
19:27
277° Tây
12h 43m +2m 54s 05:06 21:05 05:41 20:30 06:15 19:56 13:05 149.49
2
06:42
82° Đông
19:28
278° Tây
12h 46m +2m 53s 05:04 21:07 05:39 20:31 06:13 19:57 13:05 149.54
3
06:40
82° Đông
19:29
278° Tây
12h 49m +2m 53s 05:02 21:08 05:37 20:33 06:11 19:59 13:05 149.58
4
06:39
81° Đông
19:31
279° Tây
12h 51m +2m 53s 05:00 21:10 05:35 20:34 06:09 20:00 13:04 149.62
5
06:37
81° Đông
19:32
279° Tây
12h 54m +2m 52s 04:58 21:11 05:33 20:35 06:08 20:01 13:04 149.66
6
06:35
80° Đông
19:33
280° Tây
12h 57m +2m 52s 04:56 21:13 05:32 20:37 06:06 20:02 13:04 149.70
7
06:33
80° Đông
19:34
280° Tây
13h 00m +2m 51s 04:54 21:14 05:30 20:38 06:04 20:04 13:03 149.75
8
06:32
79° Đông
19:35
281° Tây
13h 03m +2m 51s 04:52 21:16 05:28 20:39 06:02 20:05 13:03 149.79
9
06:30
79° Đông
19:36
281° Tây Tây Bắc
13h 06m +2m 51s 04:50 21:17 05:26 20:41 06:00 20:06 13:03 149.83
10
06:28
78° Đông Đông Bắc
19:37
282° Tây Tây Bắc
13h 09m +2m 50s 04:48 21:19 05:24 20:42 05:58 20:07 13:03 149.87
11
06:27
78° Đông Đông Bắc
19:39
282° Tây Tây Bắc
13h 11m +2m 49s 04:46 21:20 05:22 20:43 05:57 20:08 13:02 149.91
12
06:25
77° Đông Đông Bắc
19:40
283° Tây Tây Bắc
13h 14m +2m 49s 04:43 21:22 05:20 20:45 05:55 20:10 13:02 149.96
13
06:23
77° Đông Đông Bắc
19:41
283° Tây Tây Bắc
13h 17m +2m 48s 04:41 21:23 05:18 20:46 05:53 20:11 13:02 150.00
14
06:22
76° Đông Đông Bắc
19:42
284° Tây Tây Bắc
13h 20m +2m 48s 04:39 21:25 05:17 20:47 05:52 20:12 13:02 150.04
15
06:20
76° Đông Đông Bắc
19:43
284° Tây Tây Bắc
13h 23m +2m 47s 04:37 21:26 05:15 20:49 05:50 20:13 13:01 150.08
16
06:18
75° Đông Đông Bắc
19:44
285° Tây Tây Bắc
13h 26m +2m 46s 04:35 21:28 05:13 20:50 05:48 20:15 13:01 150.12
17
06:17
75° Đông Đông Bắc
19:46
285° Tây Tây Bắc
13h 28m +2m 46s 04:33 21:30 05:11 20:52 05:47 20:16 13:01 150.17
18
06:15
74° Đông Đông Bắc
19:47
286° Tây Tây Bắc
13h 31m +2m 45s 04:31 21:31 05:09 20:53 05:45 20:17 13:01 150.21
19
06:14
74° Đông Đông Bắc
19:48
286° Tây Tây Bắc
13h 34m +2m 44s 04:29 21:33 05:07 20:54 05:43 20:18 13:00 150.25
20
06:12
73° Đông Đông Bắc
19:49
287° Tây Tây Bắc
13h 36m +2m 43s 04:27 21:35 05:06 20:56 05:42 20:20 13:00 150.29
21
06:10
73° Đông Đông Bắc
19:50
287° Tây Tây Bắc
13h 39m +2m 42s 04:25 21:36 05:04 20:57 05:40 20:21 13:00 150.34
22
06:09
72° Đông Đông Bắc
19:51
288° Tây Tây Bắc
13h 42m +2m 41s 04:23 21:38 05:02 20:58 05:38 20:22 13:00 150.38
23
06:07
72° Đông Đông Bắc
19:52
288° Tây Tây Bắc
13h 45m +2m 40s 04:21 21:40 05:00 21:00 05:37 20:23 13:00 150.42
24
06:06
72° Đông Đông Bắc
19:54
289° Tây Tây Bắc
13h 47m +2m 39s 04:19 21:41 04:58 21:01 05:35 20:25 12:59 150.46
25
06:04
71° Đông Đông Bắc
19:55
289° Tây Tây Bắc
13h 50m +2m 38s 04:17 21:43 04:57 21:03 05:33 20:26 12:59 150.50
26
06:03
71° Đông Đông Bắc
19:56
290° Tây Tây Bắc
13h 53m +2m 37s 04:15 21:45 04:55 21:04 05:32 20:27 12:59 150.54
27
06:01
70° Đông Đông Bắc
19:57
290° Tây Tây Bắc
13h 55m +2m 36s 04:13 21:46 04:53 21:06 05:30 20:28 12:59 150.58
28
06:00
70° Đông Đông Bắc
19:58
290° Tây Tây Bắc
13h 58m +2m 35s 04:11 21:48 04:51 21:07 05:29 20:30 12:59 150.62
29
N/A
19:59
291° Tây Tây Bắc
0h 00m -838m 13s 04:09 21:50 04:50 21:08 05:27 20:31 12:59 150.66
30
05:57
69° Đông Đông Bắc
20:00
291° Tây Tây Bắc
14h 03m +843m 20s 04:07 21:51 04:48 21:10 05:26 20:32 12:58 150.69

In Bishkek, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bishkek

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bishkek

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bishkek

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí