Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bishkek, Kyrgyzstan 🇰🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:15 73.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:52 286.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 37m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 45.37°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.312 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bishkek

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:56
68° ENE
20:02
292° WNW
14h 05m +2m 31s 04:05 21:53 04:46 21:11 05:24 20:33 12:58 150.73
2
05:54
68° ENE
20:03
292° WNW
14h 08m +2m 30s 04:03 21:55 04:45 21:13 05:23 20:35 12:58 150.77
3
05:53
68° ENE
20:04
293° WNW
14h 10m +2m 28s 04:01 21:57 04:43 21:14 05:21 20:36 12:58 150.81
4
05:52
67° ENE
20:05
293° WNW
14h 13m +2m 27s 03:59 21:58 04:41 21:16 05:20 20:37 12:58 150.84
5
05:50
67° ENE
20:06
294° WNW
14h 15m +2m 25s 03:57 22:00 04:40 21:17 05:18 20:38 12:58 150.88
6
05:49
66° ENE
20:07
294° WNW
14h 18m +2m 23s 03:55 22:02 04:38 21:18 05:17 20:39 12:58 150.91
7
05:48
66° ENE
20:08
294° WNW
14h 20m +2m 22s 03:53 22:04 04:37 21:20 05:16 20:41 12:58 150.95
8
05:47
66° ENE
20:09
295° WNW
14h 22m +2m 20s 03:51 22:06 04:35 21:21 05:14 20:42 12:58 150.98
9
05:45
65° ENE
20:11
295° WNW
14h 25m +2m 18s 03:49 22:07 04:34 21:23 05:13 20:43 12:58 151.02
10
05:44
65° ENE
20:12
295° WNW
14h 27m +2m 16s 03:48 22:09 04:32 21:24 05:12 20:44 12:58 151.05
11
05:43
64° ENE
20:13
296° WNW
14h 29m +2m 14s 03:46 22:11 04:31 21:26 05:10 20:46 12:58 151.08
12
05:42
64° ENE
20:14
296° WNW
14h 31m +2m 12s 03:44 22:13 04:29 21:27 05:09 20:47 12:58 151.12
13
05:41
64° ENE
20:15
296° WNW
14h 34m +2m 10s 03:42 22:14 04:28 21:28 05:08 20:48 12:58 151.15
14
05:40
63° ENE
20:16
297° WNW
14h 36m +2m 08s 03:40 22:16 04:26 21:30 05:07 20:49 12:58 151.18
15
05:39
63° ENE
20:17
297° WNW
14h 38m +2m 06s 03:39 22:18 04:25 21:31 05:06 20:50 12:58 151.22
16
05:38
63° ENE
20:18
298° WNW
14h 40m +2m 04s 03:37 22:20 04:24 21:32 05:04 20:51 12:58 151.25
17
05:37
62° ENE
20:19
298° WNW
14h 42m +2m 01s 03:35 22:21 04:22 21:34 05:03 20:53 12:58 151.28
18
05:36
62° ENE
20:20
298° WNW
14h 44m +1m 59s 03:34 22:23 04:21 21:35 05:02 20:54 12:58 151.31
19
05:35
62° ENE
20:21
298° WNW
14h 46m +1m 56s 03:32 22:25 04:20 21:37 05:01 20:55 12:58 151.34
20
05:34
61° ENE
20:22
299° WNW
14h 48m +1m 54s 03:30 22:26 04:19 21:38 05:00 20:56 12:58 151.38
21
05:33
61° ENE
20:23
299° WNW
14h 50m +1m 51s 03:29 22:28 04:17 21:39 04:59 20:57 12:58 151.41
22
05:32
61° ENE
20:24
299° WNW
14h 51m +1m 48s 03:27 22:30 04:16 21:40 04:58 20:58 12:58 151.44
23
05:31
60° ENE
20:25
300° WNW
14h 53m +1m 46s 03:26 22:31 04:15 21:42 04:57 20:59 12:58 151.47
24
05:31
60° ENE
20:26
300° WNW
14h 55m +1m 43s 03:24 22:33 04:14 21:43 04:56 21:00 12:58 151.49
25
05:30
60° ENE
20:27
300° WNW
14h 57m +1m 40s 03:23 22:35 04:13 21:44 04:56 21:01 12:58 151.52
26
05:29
60° ENE
20:28
300° WNW
14h 58m +1m 37s 03:22 22:36 04:12 21:45 04:55 21:02 12:58 151.55
27
05:29
59° ENE
20:29
301° WNW
15h 00m +1m 34s 03:20 22:38 04:11 21:47 04:54 21:03 12:58 151.57
28
05:28
59° ENE
20:30
301° WNW
15h 01m +1m 31s 03:19 22:39 04:10 21:48 04:53 21:04 12:58 151.60
29
05:27
59° ENE
20:31
301° WNW
15h 03m +1m 28s 03:18 22:41 04:09 21:49 04:53 21:05 12:59 151.62
30
05:27
59° ENE
20:31
301° WNW
15h 04m +1m 24s 03:16 22:42 04:08 21:50 04:52 21:06 12:59 151.65
31
05:26
58° ENE
20:32
302° WNW
15h 06m +1m 21s 03:15 22:44 04:08 21:51 04:51 21:07 12:59 151.67

In Bishkek, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bishkek

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bishkek

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bishkek

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí