Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bishkek, Kyrgyzstan 🇰🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:15 73.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:52 286.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 37m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 45.73°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.312 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bishkek

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:27
57° ENE
20:43
303° WNW
15h 16m -0m 38s 03:10 23:00 04:06 22:04 04:51 21:19 13:05 152.09
2
05:27
57° ENE
20:43
303° WNW
15h 16m -0m 42s 03:11 22:59 04:06 22:04 04:51 21:19 13:05 152.09
3
05:28
57° ENE
20:43
303° WNW
15h 15m -0m 46s 03:12 22:58 04:07 22:04 04:52 21:19 13:05 152.09
4
05:28
57° ENE
20:43
303° WNW
15h 14m -0m 50s 03:13 22:58 04:08 22:03 04:53 21:18 13:06 152.09
5
05:29
57° ENE
20:42
303° WNW
15h 13m -0m 54s 03:14 22:57 04:09 22:03 04:53 21:18 13:06 152.09
6
05:30
57° ENE
20:42
302° WNW
15h 12m -0m 57s 03:15 22:56 04:09 22:02 04:54 21:18 13:06 152.09
7
05:30
58° ENE
20:42
302° WNW
15h 11m -1m 01s 03:16 22:55 04:10 22:02 04:55 21:17 13:06 152.08
8
05:31
58° ENE
20:41
302° WNW
15h 10m -1m 04s 03:17 22:54 04:11 22:01 04:56 21:17 13:06 152.08
9
05:32
58° ENE
20:41
302° WNW
15h 09m -1m 08s 03:19 22:53 04:12 22:00 04:56 21:16 13:06 152.08
10
05:32
58° ENE
20:41
302° WNW
15h 08m -1m 12s 03:20 22:52 04:13 22:00 04:57 21:16 13:07 152.08
11
05:33
58° ENE
20:40
302° WNW
15h 06m -1m 15s 03:21 22:51 04:14 21:59 04:58 21:15 13:07 152.07
12
05:34
58° ENE
20:39
301° WNW
15h 05m -1m 18s 03:23 22:50 04:15 21:58 04:59 21:14 13:07 152.07
13
05:35
59° ENE
20:39
301° WNW
15h 04m -1m 22s 03:24 22:49 04:16 21:57 05:00 21:14 13:07 152.06
14
05:36
59° ENE
20:38
301° WNW
15h 02m -1m 25s 03:25 22:48 04:17 21:56 05:01 21:13 13:07 152.06
15
05:36
59° ENE
20:38
301° WNW
15h 01m -1m 28s 03:27 22:46 04:18 21:55 05:02 21:12 13:07 152.05
16
05:37
59° ENE
20:37
300° WNW
14h 59m -1m 31s 03:28 22:45 04:20 21:54 05:03 21:11 13:07 152.04
17
05:38
60° ENE
20:36
300° WNW
14h 58m -1m 34s 03:30 22:44 04:21 21:53 05:04 21:11 13:07 152.04
18
05:39
60° ENE
20:36
300° WNW
14h 56m -1m 37s 03:31 22:42 04:22 21:52 05:05 21:10 13:07 152.03
19
05:40
60° ENE
20:35
300° WNW
14h 54m -1m 40s 03:33 22:41 04:23 21:51 05:06 21:09 13:08 152.02
20
05:41
60° ENE
20:34
299° WNW
14h 53m -1m 43s 03:35 22:39 04:24 21:50 05:07 21:08 13:08 152.01
21
05:42
61° ENE
20:33
299° WNW
14h 51m -1m 46s 03:36 22:38 04:25 21:49 05:08 21:07 13:08 152.00
22
05:43
61° ENE
20:32
299° WNW
14h 49m -1m 48s 03:38 22:36 04:27 21:48 05:09 21:06 13:08 151.99
23
05:44
61° ENE
20:31
299° WNW
14h 47m -1m 51s 03:39 22:35 04:28 21:47 05:10 21:05 13:08 151.98
24
05:45
62° ENE
20:30
298° WNW
14h 45m -1m 53s 03:41 22:33 04:29 21:45 05:11 21:04 13:08 151.96
25
05:46
62° ENE
20:29
298° WNW
14h 43m -1m 56s 03:43 22:31 04:31 21:44 05:12 21:03 13:08 151.95
26
05:47
62° ENE
20:28
298° WNW
14h 41m -1m 58s 03:44 22:30 04:32 21:43 05:13 21:02 13:08 151.94
27
05:47
62° ENE
20:27
297° WNW
14h 39m -2m 01s 03:46 22:28 04:33 21:41 05:14 21:01 13:08 151.92
28
05:49
63° ENE
20:26
297° WNW
14h 37m -2m 03s 03:48 22:26 04:35 21:40 05:15 20:59 13:08 151.90
29
05:50
63° ENE
20:25
297° WNW
14h 35m -2m 05s 03:50 22:25 04:36 21:39 05:16 20:58 13:08 151.89
30
05:51
64° ENE
20:24
296° WNW
14h 33m -2m 07s 03:51 22:23 04:37 21:37 05:18 20:57 13:08 151.87
31
05:52
64° ENE
20:23
296° WNW
14h 31m -2m 09s 03:53 22:21 04:39 21:36 05:19 20:56 13:08 151.85

In Bishkek, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 04.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bishkek

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bishkek

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bishkek

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí