Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bissau, Guinea-Bissau 🇬🇼

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:52 77.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:18 281.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 26m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -66.29°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.317 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bissau

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:49
72° ENE
19:27
288° WNW
12h 37m -0m 29s 05:34 20:42 06:00 20:16 06:26 19:50 13:08 151.83
2
06:49
72° ENE
19:27
288° WNW
12h 37m -0m 29s 05:34 20:42 06:01 20:15 06:27 19:49 13:08 151.81
3
06:50
72° ENE
19:26
288° WNW
12h 36m -0m 29s 05:35 20:41 06:01 20:15 06:27 19:49 13:08 151.78
4
06:50
72° ENE
19:26
288° WNW
12h 36m -0m 30s 05:35 20:41 06:01 20:15 06:27 19:49 13:08 151.76
5
06:50
73° ENE
19:26
287° WNW
12h 35m -0m 30s 05:35 20:40 06:01 20:14 06:27 19:48 13:08 151.74
6
06:50
73° ENE
19:25
287° WNW
12h 35m -0m 31s 05:35 20:40 06:02 20:14 06:27 19:48 13:08 151.72
7
06:50
73° ENE
19:25
287° WNW
12h 34m -0m 31s 05:36 20:39 06:02 20:13 06:28 19:48 13:08 151.70
8
06:50
73° ENE
19:25
286° WNW
12h 34m -0m 32s 05:36 20:39 06:02 20:13 06:28 19:47 13:08 151.67
9
06:50
74° ENE
19:24
286° WNW
12h 33m -0m 32s 05:36 20:38 06:02 20:12 06:28 19:47 13:07 151.65
10
06:51
74° ENE
19:24
286° WNW
12h 33m -0m 32s 05:36 20:38 06:02 20:12 06:28 19:46 13:07 151.63
11
06:51
74° ENE
19:23
286° WNW
12h 32m -0m 33s 05:37 20:37 06:03 20:11 06:28 19:46 13:07 151.60
12
06:51
75° ENE
19:23
285° WNW
12h 32m -0m 33s 05:37 20:37 06:03 20:11 06:28 19:45 13:07 151.58
13
06:51
75° ENE
19:22
285° WNW
12h 31m -0m 33s 05:37 20:36 06:03 20:10 06:29 19:45 13:07 151.55
14
06:51
75° ENE
19:22
285° WNW
12h 30m -0m 34s 05:37 20:35 06:03 20:10 06:29 19:44 13:07 151.53
15
06:51
76° ENE
19:21
284° WNW
12h 30m -0m 34s 05:38 20:35 06:03 20:09 06:29 19:44 13:06 151.50
16
06:51
76° ENE
19:21
284° WNW
12h 29m -0m 34s 05:38 20:34 06:04 20:09 06:29 19:43 13:06 151.47
17
06:51
76° ENE
19:20
284° WNW
12h 29m -0m 34s 05:38 20:34 06:04 20:08 06:29 19:43 13:06 151.45
18
06:51
77° ENE
19:20
283° WNW
12h 28m -0m 35s 05:38 20:33 06:04 20:07 06:29 19:42 13:06 151.42
19
06:51
77° ENE
19:19
283° WNW
12h 27m -0m 35s 05:38 20:32 06:04 20:07 06:29 19:42 13:06 151.39
20
06:51
77° ENE
19:19
283° WNW
12h 27m -0m 35s 05:39 20:32 06:04 20:06 06:29 19:41 13:05 151.36
21
06:52
78° ENE
19:18
282° WNW
12h 26m -0m 35s 05:39 20:31 06:04 20:06 06:29 19:40 13:05 151.33
22
06:52
78° ENE
19:18
282° WNW
12h 26m -0m 36s 05:39 20:30 06:04 20:05 06:29 19:40 13:05 151.30
23
06:52
78° ENE
19:17
282° WNW
12h 25m -0m 36s 05:39 20:30 06:04 20:04 06:30 19:39 13:05 151.27
24
06:52
79° ENE
19:17
281° W
12h 24m -0m 36s 05:39 20:29 06:05 20:04 06:30 19:39 13:04 151.24
25
06:52
79° E
19:16
281° W
12h 24m -0m 36s 05:39 20:28 06:05 20:03 06:30 19:38 13:04 151.21
26
06:52
79° E
19:15
280° W
12h 23m -0m 36s 05:39 20:28 06:05 20:02 06:30 19:37 13:04 151.17
27
06:52
80° E
19:15
280° W
12h 23m -0m 37s 05:40 20:27 06:05 20:02 06:30 19:37 13:04 151.14
28
06:52
80° E
19:14
280° W
12h 22m -0m 37s 05:40 20:26 06:05 20:01 06:30 19:36 13:03 151.10
29
06:52
80° E
19:14
279° W
12h 21m -0m 37s 05:40 20:25 06:05 20:00 06:30 19:35 13:03 151.07
30
06:52
81° E
19:13
279° W
12h 21m -0m 37s 05:40 20:25 06:05 20:00 06:30 19:35 13:03 151.03
31
06:52
81° E
19:12
279° W
12h 20m -0m 37s 05:40 20:24 06:05 19:59 06:30 19:34 13:02 151.00

In Bissau, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bissau

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bissau

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bissau

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí