Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bissau, Guinea-Bissau 🇬🇼

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:52 78.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:17 281.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 25m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 71.82°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bissau

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:52
82° E
19:12
278° W
12h 19m -0m 37s 05:40 20:23 06:05 19:58 06:30 19:34 13:02 150.96
2
06:52
82° E
19:11
278° W
12h 19m -0m 37s 05:40 20:23 06:05 19:58 06:30 19:33 13:02 150.93
3
06:52
82° E
19:10
278° W
12h 18m -0m 38s 05:40 20:22 06:05 19:57 06:30 19:32 13:01 150.89
4
06:52
83° E
19:10
277° W
12h 18m -0m 38s 05:40 20:21 06:05 19:56 06:30 19:32 13:01 150.85
5
06:52
83° E
19:09
277° W
12h 17m -0m 38s 05:40 20:20 06:05 19:56 06:30 19:31 13:01 150.81
6
06:52
83° E
19:09
276° W
12h 16m -0m 38s 05:40 20:20 06:05 19:55 06:30 19:30 13:00 150.78
7
06:52
84° E
19:08
276° W
12h 16m -0m 38s 05:41 20:19 06:05 19:54 06:30 19:29 13:00 150.74
8
06:52
84° E
19:07
276° W
12h 15m -0m 38s 05:41 20:18 06:05 19:53 06:30 19:29 13:00 150.70
9
06:52
84° E
19:07
275° W
12h 14m -0m 38s 05:41 20:17 06:05 19:53 06:30 19:28 12:59 150.66
10
06:52
85° E
19:06
275° W
12h 14m -0m 38s 05:41 20:17 06:05 19:52 06:30 19:27 12:59 150.63
11
06:52
85° E
19:05
274° W
12h 13m -0m 38s 05:41 20:16 06:05 19:51 06:30 19:27 12:59 150.59
12
06:52
86° E
19:04
274° W
12h 12m -0m 38s 05:41 20:15 06:05 19:51 06:30 19:26 12:58 150.55
13
06:52
86° E
19:04
274° W
12h 12m -0m 38s 05:41 20:15 06:05 19:50 06:30 19:25 12:58 150.51
14
06:51
86° E
19:03
273° W
12h 11m -0m 38s 05:41 20:14 06:05 19:49 06:30 19:25 12:58 150.47
15
06:51
87° E
19:02
273° W
12h 10m -0m 39s 05:41 20:13 06:05 19:48 06:30 19:24 12:57 150.43
16
06:51
87° E
19:02
272° W
12h 10m -0m 39s 05:41 20:12 06:05 19:48 06:30 19:23 12:57 150.39
17
06:51
88° E
19:01
272° W
12h 09m -0m 39s 05:41 20:12 06:05 19:47 06:30 19:23 12:57 150.35
18
06:51
88° E
19:00
272° W
12h 09m -0m 39s 05:41 20:11 06:05 19:46 06:30 19:22 12:56 150.31
19
06:51
88° E
19:00
271° W
12h 08m -0m 39s 05:41 20:10 06:05 19:46 06:30 19:21 12:56 150.27
20
06:51
89° E
18:59
271° W
12h 07m -0m 39s 05:41 20:10 06:05 19:45 06:30 19:21 12:55 150.23
21
06:51
89° E
18:58
271° W
12h 07m -0m 39s 05:41 20:09 06:05 19:44 06:30 19:20 12:55 150.19
22
06:51
90° E
18:58
270° W
12h 06m -0m 39s 05:41 20:08 06:05 19:44 06:30 19:19 12:55 150.15
23
06:51
90° E
18:57
270° W
12h 05m -0m 39s 05:41 20:07 06:05 19:43 06:30 19:19 12:54 150.11
24
06:51
90° E
18:56
269° W
12h 05m -0m 39s 05:41 20:07 06:05 19:42 06:30 19:18 12:54 150.07
25
06:51
91° E
18:56
269° W
12h 04m -0m 39s 05:41 20:06 06:05 19:42 06:30 19:17 12:54 150.02
26
06:51
91° E
18:55
269° W
12h 03m -0m 39s 05:41 20:05 06:05 19:41 06:30 19:16 12:53 149.98
27
06:51
92° E
18:54
268° W
12h 03m -0m 39s 05:41 20:05 06:05 19:40 06:30 19:16 12:53 149.94
28
06:51
92° E
18:54
268° W
12h 02m -0m 39s 05:41 20:04 06:05 19:40 06:30 19:15 12:53 149.89
29
06:51
92° E
18:53
267° W
12h 01m -0m 39s 05:41 20:03 06:05 19:39 06:30 19:15 12:52 149.85
30
06:51
93° E
18:52
267° W
12h 01m -0m 38s 05:41 20:03 06:05 19:38 06:30 19:14 12:52 149.81

In Bissau, the earliest sunrise of September is on tháng 9 14 to 30 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bissau

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bissau

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bissau

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí