Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Blida, Algérie 🇩🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:50 96.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:21 262.9° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 31m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -28.41°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.477 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Blida

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:00
118° OZO
17:44
242° WZW
9h 43m +0m 35s 06:28 19:16 06:59 18:45 07:31 18:13 12:52 147.11
2
08:00
118° OZO
17:44
242° WZW
9h 43m +0m 39s 06:28 19:17 06:59 18:46 07:31 18:13 12:52 147.10
3
08:01
118° OZO
17:45
242° WZW
9h 44m +0m 42s 06:28 19:18 06:59 18:46 07:31 18:14 12:53 147.10
4
08:01
118° OZO
17:46
242° WZW
9h 45m +0m 45s 06:28 19:18 07:00 18:47 07:32 18:15 12:53 147.10
5
08:01
118° OZO
17:47
242° WZW
9h 46m +0m 48s 06:28 19:19 07:00 18:48 07:32 18:16 12:53 147.10
6
08:01
118° OZO
17:48
242° WZW
9h 46m +0m 51s 06:29 19:20 07:00 18:49 07:32 18:17 12:54 147.10
7
08:01
118° OZO
17:49
242° WZW
9h 47m +0m 54s 06:29 19:21 07:00 18:49 07:32 18:18 12:54 147.11
8
08:01
117° OZO
17:49
243° WZW
9h 48m +0m 57s 06:29 19:21 07:00 18:50 07:32 18:18 12:55 147.11
9
08:01
117° OZO
17:50
243° WZW
9h 49m +1m 00s 06:29 19:22 07:00 18:51 07:32 18:19 12:55 147.11
10
08:00
117° OZO
17:51
243° WZW
9h 50m +1m 03s 06:29 19:23 07:00 18:52 07:32 18:20 12:56 147.12
11
08:00
117° OZO
17:52
243° WZW
9h 51m +1m 06s 06:29 19:24 07:00 18:53 07:31 18:21 12:56 147.12
12
08:00
117° OZO
17:53
244° WZW
9h 53m +1m 09s 06:29 19:25 07:00 18:54 07:31 18:22 12:56 147.13
13
08:00
116° OZO
17:54
244° WZW
9h 54m +1m 11s 06:29 19:26 07:00 18:55 07:31 18:23 12:57 147.13
14
08:00
116° OZO
17:55
244° WZW
9h 55m +1m 14s 06:28 19:26 06:59 18:56 07:31 18:24 12:57 147.14
15
07:59
116° OZO
17:56
244° WZW
9h 56m +1m 17s 06:28 19:27 06:59 18:56 07:31 18:25 12:57 147.15
16
07:59
116° OZO
17:57
244° WZW
9h 58m +1m 19s 06:28 19:28 06:59 18:57 07:30 18:26 12:58 147.16
17
07:59
115° OZO
17:58
245° WZW
9h 59m +1m 22s 06:28 19:29 06:59 18:58 07:30 18:27 12:58 147.17
18
07:58
115° OZO
17:59
245° WZW
10h 00m +1m 24s 06:28 19:30 06:58 18:59 07:30 18:28 12:59 147.18
19
07:58
115° OZO
18:00
245° WZW
10h 02m +1m 26s 06:27 19:31 06:58 19:00 07:30 18:29 12:59 147.20
20
07:57
115° OZO
18:01
246° WZW
10h 03m +1m 29s 06:27 19:32 06:58 19:01 07:29 18:30 12:59 147.21
21
07:57
114° OZO
18:02
246° WZW
10h 05m +1m 31s 06:27 19:33 06:57 19:02 07:29 18:31 12:59 147.22
22
07:57
114° OZO
18:03
246° WZW
10h 06m +1m 33s 06:26 19:34 06:57 19:03 07:28 18:32 13:00 147.24
23
07:56
114° OZO
18:05
246° WZW
10h 08m +1m 35s 06:26 19:34 06:57 19:04 07:28 18:33 13:00 147.25
24
07:55
113° OZO
18:06
247° WZW
10h 10m +1m 37s 06:26 19:35 06:56 19:05 07:27 18:34 13:00 147.27
25
07:55
113° OZO
18:07
247° WZW
10h 11m +1m 39s 06:25 19:36 06:56 19:06 07:27 18:35 13:00 147.29
26
07:54
113° OZO
18:08
247° WZW
10h 13m +1m 41s 06:25 19:37 06:55 19:07 07:26 18:36 13:01 147.31
27
07:54
112° OZO
18:09
248° WZW
10h 15m +1m 43s 06:24 19:38 06:55 19:08 07:26 18:37 13:01 147.32
28
07:53
112° OZO
18:10
248° WZW
10h 17m +1m 45s 06:24 19:39 06:54 19:09 07:25 18:38 13:01 147.34
29
07:52
112° OZO
18:11
248° WZW
10h 18m +1m 47s 06:23 19:40 06:53 19:10 07:24 18:39 13:01 147.36
30
07:51
111° OZO
18:12
249° WZW
10h 20m +1m 48s 06:22 19:41 06:53 19:11 07:24 18:40 13:01 147.38
31
07:51
111° OZO
18:13
249° WZW
10h 22m +1m 50s 06:22 19:42 06:52 19:12 07:23 18:41 13:02 147.40

In Blida, the earliest sunrise of January is on tháng 1 30 hoặc tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Blida

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Blida

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Blida

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Algérie:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí