Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Brisbane, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:10 77.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:30 282.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 20m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 25.04°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.249 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Brisbane

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:56
117° ESE
18:46
243° WSW
13h 50m -0m 24s 03:23 20:18 03:57 19:45 04:29 19:13 11:51 147.11
2
04:56
116° ESE
18:46
244° WSW
13h 49m -0m 26s 03:24 20:18 03:58 19:45 04:29 19:13 11:51 147.11
3
04:57
116° ESE
18:46
244° WSW
13h 49m -0m 29s 03:25 20:18 03:59 19:45 04:30 19:13 11:52 147.10
4
04:58
116° ESE
18:47
244° WSW
13h 48m -0m 31s 03:26 20:18 03:59 19:45 04:31 19:13 11:52 147.10
5
04:59
116° ESE
18:47
244° WSW
13h 48m -0m 33s 03:27 20:18 04:00 19:45 04:32 19:14 11:53 147.10
6
04:59
116° ESE
18:47
244° WSW
13h 47m -0m 35s 03:28 20:18 04:01 19:45 04:32 19:14 11:53 147.10
7
05:00
116° ESE
18:47
244° WSW
13h 46m -0m 38s 03:28 20:18 04:02 19:45 04:33 19:14 11:54 147.11
8
05:01
116° ESE
18:47
244° WSW
13h 46m -0m 40s 03:29 20:18 04:03 19:45 04:34 19:14 11:54 147.11
9
05:02
116° ESE
18:47
244° WSW
13h 45m -0m 42s 03:30 20:18 04:03 19:45 04:35 19:14 11:54 147.11
10
05:02
115° ESE
18:47
245° WSW
13h 44m -0m 44s 03:31 20:18 04:04 19:45 04:36 19:14 11:55 147.11
11
05:03
115° ESE
18:47
245° WSW
13h 44m -0m 46s 03:32 20:18 04:05 19:45 04:36 19:14 11:55 147.12
12
05:04
115° ESE
18:47
245° WSW
13h 43m -0m 48s 03:33 20:18 04:06 19:45 04:37 19:14 11:56 147.13
13
05:05
115° ESE
18:47
245° WSW
13h 42m -0m 50s 03:34 20:17 04:07 19:45 04:38 19:14 11:56 147.13
14
05:05
115° ESE
18:47
246° WSW
13h 41m -0m 52s 03:35 20:17 04:08 19:44 04:39 19:13 11:56 147.14
15
05:06
114° ESE
18:47
246° WSW
13h 40m -0m 54s 03:36 20:17 04:09 19:44 04:40 19:13 11:57 147.15
16
05:07
114° ESE
18:47
246° WSW
13h 39m -0m 56s 03:37 20:16 04:10 19:44 04:41 19:13 11:57 147.16
17
05:08
114° ESE
18:47
246° WSW
13h 38m -0m 57s 03:38 20:16 04:11 19:44 04:42 19:13 11:57 147.17
18
05:09
114° ESE
18:46
246° WSW
13h 37m -0m 59s 03:39 20:16 04:12 19:43 04:42 19:13 11:58 147.18
19
05:10
114° ESE
18:46
247° WSW
13h 36m -1m 01s 03:40 20:15 04:13 19:43 04:43 19:12 11:58 147.19
20
05:10
113° ESE
18:46
247° WSW
13h 35m -1m 03s 03:41 20:15 04:14 19:43 04:44 19:12 11:58 147.20
21
05:11
113° ESE
18:46
247° WSW
13h 34m -1m 04s 03:42 20:14 04:15 19:42 04:45 19:12 11:59 147.22
22
05:12
113° ESE
18:45
247° WSW
13h 33m -1m 06s 03:43 20:14 04:15 19:42 04:46 19:11 11:59 147.23
23
05:13
112° ESE
18:45
248° WSW
13h 32m -1m 07s 03:45 20:13 04:16 19:41 04:47 19:11 11:59 147.25
24
05:14
112° ESE
18:45
248° WSW
13h 31m -1m 09s 03:46 20:13 04:17 19:41 04:48 19:11 11:59 147.26
25
05:15
112° ESE
18:44
248° WSW
13h 29m -1m 10s 03:47 20:12 04:18 19:41 04:49 19:10 12:00 147.28
26
05:15
112° ESE
18:44
248° WSW
13h 28m -1m 12s 03:48 20:11 04:19 19:40 04:49 19:10 12:00 147.30
27
05:16
111° ESE
18:44
249° WSW
13h 27m -1m 13s 03:49 20:11 04:20 19:39 04:50 19:09 12:00 147.32
28
05:17
111° ESE
18:43
249° WSW
13h 26m -1m 14s 03:50 20:10 04:21 19:39 04:51 19:09 12:00 147.33
29
05:18
111° ESE
18:43
249° WSW
13h 25m -1m 16s 03:51 20:09 04:22 19:38 04:52 19:08 12:00 147.35
30
05:19
110° ESE
18:42
250° WSW
13h 23m -1m 17s 03:52 20:09 04:23 19:38 04:53 19:08 12:01 147.37
31
05:19
110° ESE
18:42
250° WSW
13h 22m -1m 18s 03:53 20:08 04:24 19:37 04:54 19:07 12:01 147.39

In Brisbane, the earliest sunrise of January is on tháng 1 01 hoặc tháng 1 02 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 04 to 17.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Brisbane

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Brisbane

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Brisbane

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí