Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Brisbane, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:10 77.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:30 282.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 20m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 23.56°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.248 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Brisbane

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:57
107° ESE
18:06
253° WSW
13h 09m +1m 27s 03:33 19:30 04:03 19:00 04:32 18:31 11:31 148.49
2
04:56
107° ESE
18:06
253° WSW
13h 10m +1m 26s 03:32 19:31 04:02 19:00 04:31 18:31 11:31 148.45
3
04:55
107° ESE
18:07
252° WSW
13h 11m +1m 26s 03:31 19:32 04:01 19:01 04:30 18:32 11:31 148.41
4
04:54
108° ESE
18:08
252° WSW
13h 13m +1m 25s 03:30 19:32 04:00 19:02 04:29 18:33 11:31 148.37
5
04:54
108° ESE
18:08
252° WSW
13h 14m +1m 24s 03:29 19:33 03:59 19:03 04:29 18:34 11:31 148.34
6
04:53
108° ESE
18:09
251° WSW
13h 16m +1m 23s 03:28 19:34 03:59 19:04 04:28 18:35 11:31 148.30
7
04:52
109° ESE
18:10
251° WSW
13h 17m +1m 22s 03:27 19:35 03:58 19:05 04:27 18:35 11:31 148.26
8
04:52
109° ESE
18:11
251° WSW
13h 18m +1m 21s 03:26 19:36 03:57 19:06 04:26 18:36 11:31 148.23
9
04:51
110° ESE
18:11
250° WSW
13h 20m +1m 20s 03:26 19:37 03:56 19:07 04:26 18:37 11:31 148.19
10
04:51
110° ESE
18:12
250° WSW
13h 21m +1m 19s 03:25 19:38 03:56 19:07 04:25 18:38 11:31 148.16
11
04:50
110° ESE
18:13
250° WSW
13h 22m +1m 18s 03:24 19:39 03:55 19:08 04:25 18:39 11:31 148.12
12
04:50
110° ESE
18:14
249° WSW
13h 24m +1m 17s 03:23 19:40 03:54 19:09 04:24 18:39 11:31 148.09
13
04:49
111° ESE
18:14
249° WSW
13h 25m +1m 16s 03:22 19:41 03:54 19:10 04:23 18:40 11:32 148.05
14
04:49
111° ESE
18:15
249° WSW
13h 26m +1m 15s 03:22 19:42 03:53 19:11 04:23 18:41 11:32 148.02
15
04:48
111° ESE
18:16
248° WSW
13h 27m +1m 13s 03:21 19:43 03:52 19:12 04:22 18:42 11:32 147.99
16
04:48
112° ESE
18:17
248° WSW
13h 29m +1m 12s 03:20 19:44 03:52 19:13 04:22 18:43 11:32 147.96
17
04:47
112° ESE
18:18
248° WSW
13h 30m +1m 11s 03:20 19:45 03:51 19:14 04:21 18:44 11:32 147.93
18
04:47
112° ESE
18:18
248° WSW
13h 31m +1m 09s 03:19 19:47 03:51 19:15 04:21 18:44 11:32 147.89
19
04:47
112° ESE
18:19
247° WSW
13h 32m +1m 08s 03:18 19:48 03:50 19:16 04:21 18:45 11:33 147.86
20
04:46
113° ESE
18:20
247° WSW
13h 33m +1m 06s 03:18 19:49 03:50 19:17 04:20 18:46 11:33 147.83
21
04:46
113° ESE
18:21
247° WSW
13h 34m +1m 05s 03:17 19:50 03:49 19:17 04:20 18:47 11:33 147.80
22
04:46
113° ESE
18:22
247° WSW
13h 35m +1m 03s 03:17 19:51 03:49 19:18 04:20 18:48 11:33 147.77
23
04:45
114° ESE
18:22
246° WSW
13h 36m +1m 02s 03:16 19:52 03:49 19:19 04:19 18:49 11:34 147.74
24
04:45
114° ESE
18:23
246° WSW
13h 37m +1m 00s 03:16 19:53 03:48 19:20 04:19 18:49 11:34 147.71
25
04:45
114° ESE
18:24
246° WSW
13h 38m +0m 58s 03:15 19:54 03:48 19:21 04:19 18:50 11:34 147.68
26
04:45
114° ESE
18:25
246° WSW
13h 39m +0m 57s 03:15 19:55 03:48 19:22 04:18 18:51 11:35 147.66
27
04:45
114° ESE
18:25
246° WSW
13h 40m +0m 55s 03:15 19:56 03:47 19:23 04:18 18:52 11:35 147.63
28
04:45
115° ESE
18:26
245° WSW
13h 41m +0m 53s 03:14 19:57 03:47 19:24 04:18 18:53 11:35 147.60
29
04:44
115° ESE
18:27
245° WSW
13h 42m +0m 51s 03:14 19:58 03:47 19:25 04:18 18:54 11:36 147.57
30
04:44
115° ESE
18:28
245° WSW
13h 43m +0m 49s 03:14 19:59 03:47 19:26 04:18 18:54 11:36 147.55

In Brisbane, the earliest sunrise of November is on tháng 11 29 hoặc tháng 11 30 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Brisbane

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Brisbane

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Brisbane

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí