Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Brisbane, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:10 77.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:30 282.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 20m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 24.61°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.249 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Brisbane

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:30
65° ENE
17:00
295° WNW
10h 30m -0m 40s 05:07 18:23 05:35 17:55 06:04 17:26 11:45 151.69
2
06:30
65° ENE
17:00
295° WNW
10h 29m -0m 38s 05:07 18:23 05:36 17:55 06:04 17:26 11:45 151.71
3
06:31
65° ENE
17:00
295° WNW
10h 29m -0m 36s 05:08 18:23 05:36 17:55 06:05 17:26 11:46 151.73
4
06:31
65° ENE
17:00
295° WNW
10h 28m -0m 34s 05:08 18:23 05:37 17:55 06:05 17:26 11:46 151.75
5
06:32
65° ENE
17:00
295° WNW
10h 28m -0m 32s 05:09 18:23 05:37 17:55 06:06 17:26 11:46 151.77
6
06:32
65° ENE
17:00
295° WNW
10h 27m -0m 31s 05:09 18:23 05:37 17:55 06:06 17:26 11:46 151.79
7
06:33
65° ENE
17:00
295° WNW
10h 27m -0m 29s 05:09 18:23 05:38 17:55 06:07 17:26 11:46 151.81
8
06:33
64° ENE
17:00
296° WNW
10h 26m -0m 27s 05:10 18:23 05:38 17:55 06:07 17:26 11:46 151.83
9
06:33
64° ENE
17:00
296° WNW
10h 26m -0m 25s 05:10 18:23 05:39 17:55 06:07 17:26 11:47 151.85
10
06:34
64° ENE
17:00
296° WNW
10h 25m -0m 23s 05:10 18:23 05:39 17:55 06:08 17:26 11:47 151.86
11
06:34
64° ENE
17:00
296° WNW
10h 25m -0m 21s 05:11 18:23 05:39 17:55 06:08 17:26 11:47 151.88
12
06:35
64° ENE
17:00
296° WNW
10h 25m -0m 19s 05:11 18:23 05:40 17:55 06:09 17:26 11:47 151.90
13
06:35
64° ENE
17:00
296° WNW
10h 24m -0m 17s 05:11 18:23 05:40 17:55 06:09 17:26 11:47 151.91
14
06:35
64° ENE
17:00
296° WNW
10h 24m -0m 15s 05:12 18:24 05:40 17:55 06:09 17:26 11:48 151.93
15
06:36
64° ENE
17:00
296° WNW
10h 24m -0m 13s 05:12 18:24 05:41 17:55 06:10 17:26 11:48 151.94
16
06:36
64° ENE
17:00
296° WNW
10h 24m -0m 11s 05:12 18:24 05:41 17:55 06:10 17:26 11:48 151.96
17
06:36
64° ENE
17:00
296° WNW
10h 24m -0m 09s 05:13 18:24 05:41 17:55 06:10 17:26 11:48 151.97
18
06:37
64° ENE
17:00
296° WNW
10h 23m -0m 07s 05:13 18:24 05:41 17:56 06:10 17:27 11:48 151.99
19
06:37
64° ENE
17:01
296° WNW
10h 23m -0m 05s 05:13 18:24 05:42 17:56 06:11 17:27 11:49 152.00
20
06:37
64° ENE
17:01
296° WNW
10h 23m -0m 03s 05:13 18:25 05:42 17:56 06:11 17:27 11:49 152.01
21
06:37
64° ENE
17:01
296° WNW
10h 23m -0m 01s 05:14 18:25 05:42 17:56 06:11 17:27 11:49 152.02
22
06:37
64° ENE
17:01
296° WNW
10h 23m +0m 00s 05:14 18:25 05:42 17:56 06:11 17:27 11:49 152.03
23
06:38
64° ENE
17:02
296° WNW
10h 23m +0m 03s 05:14 18:25 05:43 17:57 06:12 17:28 11:50 152.04
24
06:38
64° ENE
17:02
296° WNW
10h 23m +0m 05s 05:14 18:26 05:43 17:57 06:12 17:28 11:50 152.05
25
06:38
64° ENE
17:02
296° WNW
10h 24m +0m 07s 05:14 18:26 05:43 17:57 06:12 17:28 11:50 152.06
26
06:38
64° ENE
17:02
296° WNW
10h 24m +0m 09s 05:14 18:26 05:43 17:57 06:12 17:29 11:50 152.06
27
06:38
64° ENE
17:03
296° WNW
10h 24m +0m 11s 05:15 18:26 05:43 17:58 06:12 17:29 11:50 152.07
28
06:38
64° ENE
17:03
296° WNW
10h 24m +0m 13s 05:15 18:27 05:43 17:58 06:12 17:29 11:51 152.08
29
06:38
64° ENE
17:03
296° WNW
10h 24m +0m 15s 05:15 18:27 05:43 17:58 06:12 17:29 11:51 152.08
30
06:38
64° ENE
17:04
296° WNW
10h 25m +0m 17s 05:15 18:27 05:43 17:59 06:12 17:30 11:51 152.08

In Brisbane, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 hoặc tháng 6 02 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Brisbane

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Brisbane

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Brisbane

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí