Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Brisbane, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:10 77.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:30 282.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 20m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -39.38°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.242 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Brisbane

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:29
70° ENE
17:19
290° WNW
10h 49m +1m 08s 05:08 18:39 05:36 18:12 06:04 17:44 11:54 151.83
2
06:28
70° ENE
17:19
290° WNW
10h 51m +1m 10s 05:08 18:40 05:35 18:12 06:03 17:44 11:54 151.82
3
06:28
71° ENE
17:20
289° WNW
10h 52m +1m 11s 05:07 18:40 05:35 18:13 06:03 17:45 11:54 151.79
4
06:27
71° ENE
17:20
289° WNW
10h 53m +1m 12s 05:07 18:41 05:34 18:13 06:02 17:45 11:54 151.77
5
06:26
71° ENE
17:21
289° WNW
10h 54m +1m 13s 05:06 18:41 05:34 18:14 06:01 17:46 11:53 151.75
6
06:26
72° ENE
17:21
288° WNW
10h 55m +1m 14s 05:05 18:42 05:33 18:14 06:01 17:46 11:53 151.73
7
06:25
72° ENE
17:22
288° WNW
10h 57m +1m 15s 05:05 18:42 05:32 18:14 06:00 17:47 11:53 151.71
8
06:24
72° ENE
17:22
288° WNW
10h 58m +1m 16s 05:04 18:42 05:32 18:15 05:59 17:47 11:53 151.68
9
06:23
72° ENE
17:23
287° WNW
10h 59m +1m 17s 05:03 18:43 05:31 18:15 05:59 17:48 11:53 151.66
10
06:22
73° ENE
17:23
287° WNW
11h 00m +1m 18s 05:03 18:43 05:30 18:16 05:58 17:48 11:53 151.64
11
06:22
73° ENE
17:24
287° WNW
11h 02m +1m 18s 05:02 18:44 05:29 18:16 05:57 17:49 11:53 151.61
12
06:21
74° ENE
17:24
286° WNW
11h 03m +1m 19s 05:01 18:44 05:29 18:17 05:56 17:49 11:52 151.59
13
06:20
74° ENE
17:25
286° WNW
11h 04m +1m 20s 05:01 18:44 05:28 18:17 05:55 17:49 11:52 151.56
14
06:19
74° ENE
17:25
286° WNW
11h 06m +1m 21s 05:00 18:45 05:27 18:17 05:55 17:50 11:52 151.54
15
06:18
74° ENE
17:26
285° WNW
11h 07m +1m 22s 04:59 18:45 05:26 18:18 05:54 17:50 11:52 151.51
16
06:17
75° ENE
17:26
285° WNW
11h 09m +1m 22s 04:58 18:46 05:26 18:18 05:53 17:51 11:52 151.49
17
06:16
75° ENE
17:27
285° WNW
11h 10m +1m 23s 04:57 18:46 05:25 18:19 05:52 17:51 11:52 151.46
18
06:16
76° ENE
17:27
284° WNW
11h 11m +1m 24s 04:57 18:46 05:24 18:19 05:51 17:52 11:51 151.43
19
06:15
76° ENE
17:28
284° WNW
11h 13m +1m 24s 04:56 18:47 05:23 18:20 05:50 17:52 11:51 151.40
20
06:14
76° ENE
17:28
284° WNW
11h 14m +1m 25s 04:55 18:47 05:22 18:20 05:49 17:53 11:51 151.38
21
06:13
77° ENE
17:29
283° WNW
11h 16m +1m 26s 04:54 18:47 05:21 18:20 05:48 17:53 11:51 151.35
22
06:12
77° ENE
17:29
283° WNW
11h 17m +1m 26s 04:53 18:48 05:20 18:21 05:47 17:54 11:50 151.32
23
06:11
78° ENE
17:30
282° WNW
11h 19m +1m 27s 04:52 18:48 05:19 18:21 05:47 17:54 11:50 151.28
24
06:10
78° ENE
17:30
282° WNW
11h 20m +1m 27s 04:51 18:49 05:18 18:22 05:46 17:54 11:50 151.25
25
06:09
78° ENE
17:31
282° WNW
11h 21m +1m 28s 04:50 18:49 05:17 18:22 05:45 17:55 11:50 151.22
26
06:08
79° ENE
17:31
281° W
11h 23m +1m 29s 04:49 18:49 05:16 18:22 05:44 17:55 11:49 151.19
27
06:07
79° E
17:32
281° W
11h 24m +1m 29s 04:48 18:50 05:16 18:23 05:43 17:56 11:49 151.15
28
06:06
79° E
17:32
280° W
11h 26m +1m 30s 04:47 18:50 05:15 18:23 05:42 17:56 11:49 151.12
29
06:05
80° E
17:33
280° W
11h 27m +1m 30s 04:46 18:51 05:14 18:24 05:41 17:57 11:48 151.09
30
06:04
80° E
17:33
280° W
11h 29m +1m 30s 04:45 18:51 05:12 18:24 05:40 17:57 11:48 151.05
31
06:02
81° E
17:33
279° W
11h 31m +1m 31s 04:44 18:51 05:11 18:24 05:38 17:57 11:48 151.02

In Brisbane, the earliest sunrise of August is on tháng 8 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 29 to 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Brisbane

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Brisbane

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Brisbane

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí