Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bucharest, Rumani 🇷🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:22 97.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:43 262.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 21m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 11.91°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.474 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bucharest

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:34
57° Đông Đông Bắc
20:52
303° Tây Tây Bắc
15h 18m +1m 22s 03:14 23:14 04:11 22:15 04:58 21:29 13:13 151.70
2
05:34
57° Đông Đông Bắc
20:53
303° Tây Tây Bắc
15h 19m +1m 19s 03:12 23:15 04:10 22:17 04:57 21:30 13:13 151.72
3
05:33
57° Đông Đông Bắc
20:54
303° Tây Tây Bắc
15h 20m +1m 15s 03:11 23:17 04:10 22:18 04:56 21:31 13:13 151.74
4
05:33
57° Đông Đông Bắc
20:55
303° Tây Tây Bắc
15h 22m +1m 11s 03:10 23:18 04:09 22:19 04:56 21:32 13:13 151.76
5
05:32
57° Đông Đông Bắc
20:55
304° Tây Tây Bắc
15h 23m +1m 07s 03:09 23:19 04:08 22:20 04:55 21:32 13:14 151.78
6
05:32
56° Đông Đông Bắc
20:56
304° Tây Tây Bắc
15h 24m +1m 03s 03:08 23:21 04:08 22:21 04:55 21:33 13:14 151.80
7
05:32
56° Đông Đông Bắc
20:57
304° Bắc Tây Bắc
15h 25m +0m 59s 03:07 23:22 04:07 22:21 04:55 21:34 13:14 151.82
8
05:31
56° Đông Bắc
20:58
304° Bắc Tây Bắc
15h 26m +0m 55s 03:06 23:23 04:07 22:22 04:54 21:35 13:14 151.84
9
05:31
56° Đông Bắc
20:58
304° Bắc Tây Bắc
15h 27m +0m 51s 03:05 23:24 04:06 22:23 04:54 21:35 13:14 151.85
10
05:31
56° Đông Bắc
20:59
304° Bắc Tây Bắc
15h 27m +0m 47s 03:05 23:25 04:06 22:24 04:54 21:36 13:15 151.87
11
05:31
56° Đông Bắc
20:59
304° Bắc Tây Bắc
15h 28m +0m 43s 03:04 23:26 04:05 22:25 04:53 21:37 13:15 151.89
12
05:30
56° Đông Bắc
21:00
304° Bắc Tây Bắc
15h 29m +0m 39s 03:03 23:27 04:05 22:25 04:53 21:37 13:15 151.90
13
05:30
56° Đông Bắc
21:00
304° Bắc Tây Bắc
15h 29m +0m 35s 03:03 23:28 04:05 22:26 04:53 21:38 13:15 151.92
14
05:30
56° Đông Bắc
21:01
305° Bắc Tây Bắc
15h 30m +0m 31s 03:02 23:29 04:05 22:26 04:53 21:38 13:15 151.93
15
05:30
55° Đông Bắc
21:01
305° Bắc Tây Bắc
15h 30m +0m 26s 03:02 23:30 04:05 22:27 04:53 21:39 13:16 151.95
16
05:30
55° Đông Bắc
21:02
305° Bắc Tây Bắc
15h 31m +0m 22s 03:02 23:30 04:05 22:27 04:53 21:39 13:16 151.96
17
05:30
55° Đông Bắc
21:02
305° Bắc Tây Bắc
15h 31m +0m 18s 03:02 23:31 04:04 22:28 04:53 21:39 13:16 151.98
18
05:30
55° Đông Bắc
21:02
305° Bắc Tây Bắc
15h 31m +0m 13s 03:02 23:31 04:05 22:28 04:53 21:40 13:16 151.99
19
05:31
55° Đông Bắc
21:03
305° Bắc Tây Bắc
15h 31m +0m 09s 03:02 23:32 04:05 22:29 04:53 21:40 13:16 152.00
20
05:31
55° Đông Bắc
21:03
305° Bắc Tây Bắc
15h 32m +0m 05s 03:02 23:32 04:05 22:29 04:53 21:40 13:17 152.01
21
05:31
55° Đông Bắc
21:03
305° Bắc Tây Bắc
15h 32m +0m 00s 03:02 23:32 04:05 22:29 04:53 21:41 13:17 152.03
22
05:31
55° Đông Bắc
21:03
305° Bắc Tây Bắc
15h 31m -0m 03s 03:02 23:32 04:05 22:29 04:54 21:41 13:17 152.03
23
05:31
55° Đông Bắc
21:03
305° Bắc Tây Bắc
15h 31m -0m 07s 03:02 23:32 04:05 22:29 04:54 21:41 13:17 152.04
24
05:32
55° Đông Bắc
21:03
305° Bắc Tây Bắc
15h 31m -0m 12s 03:03 23:32 04:06 22:29 04:54 21:41 13:18 152.05
25
05:32
55° Đông Bắc
21:03
305° Bắc Tây Bắc
15h 31m -0m 16s 03:03 23:32 04:06 22:29 04:55 21:41 13:18 152.06
26
05:32
55° Đông Bắc
21:03
305° Bắc Tây Bắc
15h 31m -0m 20s 03:04 23:32 04:07 22:29 04:55 21:41 13:18 152.07
27
05:33
55° Đông Bắc
21:03
305° Bắc Tây Bắc
15h 30m -0m 25s 03:05 23:32 04:07 22:29 04:55 21:41 13:18 152.07
28
05:33
56° Đông Bắc
21:03
304° Bắc Tây Bắc
15h 30m -0m 29s 03:05 23:31 04:08 22:29 04:56 21:41 13:18 152.08
29
05:34
56° Đông Bắc
21:03
304° Bắc Tây Bắc
15h 29m -0m 33s 03:06 23:31 04:08 22:29 04:56 21:41 13:19 152.08
30
05:34
56° Đông Bắc
21:03
304° Bắc Tây Bắc
15h 28m -0m 37s 03:07 23:30 04:09 22:28 04:57 21:40 13:19 152.08

In Bucharest, the earliest sunrise of June is on tháng 6 12 to 18 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 19 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bucharest

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bucharest

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bucharest

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí