Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bucharest, Rumani 🇷🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:22 97.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:43 262.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 21m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 13.16°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.473 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bucharest

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:35
56° Đông Bắc
21:03
304° Bắc Tây Bắc
15h 28m -0m 42s 03:08 23:29 04:10 22:28 04:58 21:40 13:19 152.09
2
05:35
56° Đông Bắc
21:03
304° Bắc Tây Bắc
15h 27m -0m 46s 03:09 23:29 04:10 22:28 04:58 21:40 13:19 152.09
3
05:36
56° Đông Bắc
21:03
304° Bắc Tây Bắc
15h 26m -0m 50s 03:10 23:28 04:11 22:27 04:59 21:40 13:19 152.09
4
05:37
56° Đông Bắc
21:02
304° Bắc Tây Bắc
15h 25m -0m 54s 03:11 23:27 04:12 22:27 05:00 21:39 13:20 152.09
5
05:37
56° Đông Đông Bắc
21:02
304° Tây Tây Bắc
15h 24m -0m 58s 03:12 23:26 04:13 22:26 05:00 21:39 13:20 152.09
6
05:38
56° Đông Đông Bắc
21:02
304° Tây Tây Bắc
15h 23m -1m 02s 03:14 23:25 04:14 22:26 05:01 21:38 13:20 152.09
7
05:39
57° Đông Đông Bắc
21:01
303° Tây Tây Bắc
15h 22m -1m 06s 03:15 23:24 04:15 22:25 05:02 21:38 13:20 152.08
8
05:39
57° Đông Đông Bắc
21:01
303° Tây Tây Bắc
15h 21m -1m 09s 03:16 23:23 04:16 22:24 05:03 21:37 13:20 152.08
9
05:40
57° Đông Đông Bắc
21:00
303° Tây Tây Bắc
15h 20m -1m 13s 03:18 23:22 04:17 22:23 05:03 21:37 13:20 152.08
10
05:41
57° Đông Đông Bắc
21:00
303° Tây Tây Bắc
15h 18m -1m 17s 03:19 23:21 04:18 22:23 05:04 21:36 13:20 152.07
11
05:42
57° Đông Đông Bắc
20:59
302° Tây Tây Bắc
15h 17m -1m 20s 03:21 23:19 04:19 22:22 05:05 21:36 13:21 152.07
12
05:42
58° Đông Đông Bắc
20:59
302° Tây Tây Bắc
15h 16m -1m 24s 03:22 23:18 04:20 22:21 05:06 21:35 13:21 152.07
13
05:43
58° Đông Đông Bắc
20:58
302° Tây Tây Bắc
15h 14m -1m 28s 03:24 23:16 04:21 22:20 05:07 21:34 13:21 152.06
14
05:44
58° Đông Đông Bắc
20:57
302° Tây Tây Bắc
15h 13m -1m 31s 03:26 23:15 04:22 22:19 05:08 21:33 13:21 152.06
15
05:45
58° Đông Đông Bắc
20:57
302° Tây Tây Bắc
15h 11m -1m 34s 03:27 23:14 04:23 22:18 05:09 21:33 13:21 152.05
16
05:46
58° Đông Đông Bắc
20:56
301° Tây Tây Bắc
15h 09m -1m 38s 03:29 23:12 04:25 22:17 05:10 21:32 13:21 152.04
17
05:47
59° Đông Đông Bắc
20:55
301° Tây Tây Bắc
15h 08m -1m 41s 03:31 23:10 04:26 22:16 05:11 21:31 13:21 152.03
18
05:48
59° Đông Đông Bắc
20:54
301° Tây Tây Bắc
15h 06m -1m 44s 03:33 23:09 04:27 22:15 05:12 21:30 13:21 152.03
19
05:49
59° Đông Đông Bắc
20:54
301° Tây Tây Bắc
15h 04m -1m 47s 03:34 23:07 04:28 22:13 05:13 21:29 13:21 152.02
20
05:50
60° Đông Đông Bắc
20:53
300° Tây Tây Bắc
15h 02m -1m 50s 03:36 23:05 04:30 22:12 05:14 21:28 13:21 152.01
21
05:51
60° Đông Đông Bắc
20:52
300° Tây Tây Bắc
15h 00m -1m 53s 03:38 23:04 04:31 22:11 05:15 21:27 13:22 152.00
22
05:52
60° Đông Đông Bắc
20:51
300° Tây Tây Bắc
14h 59m -1m 56s 03:40 23:02 04:32 22:10 05:17 21:26 13:22 151.99
23
05:53
60° Đông Đông Bắc
20:50
299° Tây Tây Bắc
14h 57m -1m 58s 03:42 23:00 04:34 22:08 05:18 21:25 13:22 151.97
24
05:54
61° Đông Đông Bắc
20:49
299° Tây Tây Bắc
14h 55m -2m 01s 03:44 22:58 04:35 22:07 05:19 21:24 13:22 151.96
25
05:55
61° Đông Đông Bắc
20:48
299° Tây Tây Bắc
14h 52m -2m 04s 03:45 22:56 04:37 22:06 05:20 21:23 13:22 151.95
26
05:56
61° Đông Đông Bắc
20:47
298° Tây Tây Bắc
14h 50m -2m 06s 03:47 22:54 04:38 22:04 05:21 21:21 13:22 151.93
27
05:57
62° Đông Đông Bắc
20:46
298° Tây Tây Bắc
14h 48m -2m 09s 03:49 22:53 04:39 22:03 05:22 21:20 13:22 151.92
28
05:58
62° Đông Đông Bắc
20:45
298° Tây Tây Bắc
14h 46m -2m 11s 03:51 22:51 04:41 22:01 05:24 21:19 13:22 151.90
29
05:59
62° Đông Đông Bắc
20:43
297° Tây Tây Bắc
14h 44m -2m 13s 03:53 22:49 04:42 22:00 05:25 21:18 13:22 151.88
30
06:00
63° Đông Đông Bắc
20:42
297° Tây Tây Bắc
14h 42m -2m 16s 03:55 22:47 04:44 21:58 05:26 21:16 13:22 151.87
31
06:01
63° Đông Đông Bắc
20:41
297° Tây Tây Bắc
14h 39m -2m 18s 03:57 22:45 04:45 21:57 05:27 21:15 13:22 151.85

In Bucharest, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 03.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bucharest

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bucharest

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bucharest

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí