Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Budapest, Hungary 🇭🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:52 98.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:08 261.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 16m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 36.46°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.465 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Budapest

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:10
115° Đông Đông Nam
16:45
246° Tây Tây Nam
9h 34m +2m 50s 05:24 18:31 06:00 17:55 06:36 17:18 11:57 147.42
2
07:08
114° Đông Đông Nam
16:46
246° Tây Tây Nam
9h 37m +2m 52s 05:23 18:32 05:58 17:56 06:35 17:20 11:57 147.44
3
07:07
114° Đông Đông Nam
16:48
246° Tây Tây Nam
9h 40m +2m 54s 05:21 18:34 05:57 17:58 06:34 17:21 11:57 147.46
4
07:06
113° Đông Đông Nam
16:49
247° Tây Tây Nam
9h 43m +2m 56s 05:20 18:35 05:56 17:59 06:33 17:23 11:57 147.48
5
07:04
113° Đông Đông Nam
16:51
247° Tây Tây Nam
9h 46m +2m 58s 05:19 18:36 05:55 18:01 06:31 17:24 11:57 147.51
6
07:03
112° Đông Đông Nam
16:53
248° Tây Tây Nam
9h 49m +3m 00s 05:18 18:38 05:54 18:02 06:30 17:26 11:57 147.53
7
07:01
112° Đông Đông Nam
16:54
248° Tây Tây Nam
9h 52m +3m 01s 05:17 18:39 05:52 18:03 06:29 17:27 11:57 147.55
8
07:00
111° Đông Đông Nam
16:56
249° Tây Tây Nam
9h 55m +3m 03s 05:15 18:40 05:51 18:05 06:27 17:29 11:58 147.58
9
06:58
111° Đông Đông Nam
16:57
249° Tây Tây Nam
9h 58m +3m 05s 05:14 18:42 05:50 18:06 06:26 17:30 11:58 147.60
10
06:57
110° Đông Đông Nam
16:59
250° Tây Tây Nam
10h 01m +3m 06s 05:13 18:43 05:48 18:08 06:24 17:32 11:58 147.63
11
06:55
110° Đông Đông Nam
17:00
250° Tây Tây Nam
10h 04m +3m 07s 05:11 18:45 05:47 18:09 06:23 17:33 11:58 147.66
12
06:54
109° Đông Đông Nam
17:02
251° Tây Tây Nam
10h 08m +3m 09s 05:10 18:46 05:45 18:10 06:21 17:34 11:58 147.68
13
06:52
109° Đông Đông Nam
17:04
251° Tây Tây Nam
10h 11m +3m 10s 05:08 18:47 05:44 18:12 06:20 17:36 11:58 147.71
14
06:51
108° Đông Đông Nam
17:05
252° Tây Tây Nam
10h 14m +3m 11s 05:07 18:49 05:42 18:13 06:18 17:37 11:58 147.74
15
06:49
108° Đông Đông Nam
17:07
252° Tây Tây Nam
10h 17m +3m 12s 05:05 18:50 05:41 18:15 06:17 17:39 11:57 147.77
16
06:47
107° Đông Đông Nam
17:08
253° Tây Tây Nam
10h 20m +3m 13s 05:04 18:52 05:39 18:16 06:15 17:40 11:57 147.80
17
06:46
107° Đông Đông Nam
17:10
253° Tây Tây Nam
10h 24m +3m 14s 05:02 18:53 05:38 18:18 06:13 17:42 11:57 147.83
18
06:44
106° Đông Đông Nam
17:11
254° Tây Tây Nam
10h 27m +3m 15s 05:01 18:55 05:36 18:19 06:12 17:43 11:57 147.86
19
06:42
106° Đông Đông Nam
17:13
254° Tây Tây Nam
10h 30m +3m 16s 04:59 18:56 05:35 18:21 06:10 17:45 11:57 147.90
20
06:40
105° Đông Đông Nam
17:14
255° Tây Tây Nam
10h 34m +3m 17s 04:57 18:57 05:33 18:22 06:08 17:46 11:57 147.93
21
06:39
105° Đông Đông Nam
17:16
256° Tây Tây Nam
10h 37m +3m 18s 04:56 18:59 05:31 18:23 06:07 17:48 11:57 147.96
22
06:37
104° Đông Đông Nam
17:18
256° Tây Tây Nam
10h 40m +3m 19s 04:54 19:00 05:30 18:25 06:05 17:49 11:57 148.00
23
06:35
104° Đông Đông Nam
17:19
257° Tây Tây Nam
10h 44m +3m 19s 04:52 19:02 05:28 18:26 06:03 17:51 11:57 148.03
24
06:33
103° Đông Đông Nam
17:21
257° Tây Tây Nam
10h 47m +3m 20s 04:51 19:03 05:26 18:28 06:02 17:52 11:57 148.07
25
06:31
102° Đông Đông Nam
17:22
258° Tây Tây Nam
10h 50m +3m 21s 04:49 19:05 05:24 18:29 06:00 17:54 11:56 148.10
26
06:30
102° Đông Đông Nam
17:24
258° Tây Tây Nam
10h 54m +3m 21s 04:47 19:06 05:23 18:31 05:58 17:55 11:56 148.14
27
06:28
101° Đông Đông Nam
17:25
259° Tây
10h 57m +3m 22s 04:45 19:08 05:21 18:32 05:56 17:57 11:56 148.17
28
06:26
101° Đông
17:27
259° Tây
11h 00m +3m 22s 04:43 19:09 05:19 18:34 05:54 17:58 11:56 148.21

In Budapest, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Budapest

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Budapest

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Budapest

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí