Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Budapest, Hungary 🇭🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:52 98.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:08 261.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 16m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 36.46°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.465 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Budapest

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:24
100° Đông
17:28
260° Tây
11h 04m +3m 23s 04:42 19:11 05:17 18:35 05:52 18:00 11:56 148.24
2
06:22
100° Đông
17:30
261° Tây
11h 07m +3m 23s 04:40 19:12 05:15 18:36 05:51 18:01 11:56 148.28
3
06:20
99° Đông
17:31
261° Tây
11h 11m +3m 24s 04:38 19:14 05:13 18:38 05:49 18:03 11:55 148.32
4
06:18
98° Đông
17:33
262° Tây
11h 14m +3m 24s 04:36 19:15 05:12 18:39 05:47 18:04 11:55 148.35
5
06:16
98° Đông
17:34
262° Tây
11h 17m +3m 24s 04:34 19:17 05:10 18:41 05:45 18:05 11:55 148.39
6
06:14
97° Đông
17:36
263° Tây
11h 21m +3m 25s 04:32 19:18 05:08 18:42 05:43 18:07 11:55 148.43
7
06:12
97° Đông
17:37
264° Tây
11h 24m +3m 25s 04:30 19:20 05:06 18:44 05:41 18:08 11:54 148.46
8
06:10
96° Đông
17:39
264° Tây
11h 28m +3m 25s 04:28 19:21 05:04 18:45 05:39 18:10 11:54 148.50
9
06:08
96° Đông
17:40
265° Tây
11h 31m +3m 26s 04:26 19:23 05:02 18:47 05:37 18:11 11:54 148.54
10
06:06
95° Đông
17:41
265° Tây
11h 35m +3m 26s 04:24 19:24 05:00 18:48 05:35 18:13 11:54 148.58
11
06:04
94° Đông
17:43
266° Tây
11h 38m +3m 26s 04:22 19:26 04:58 18:50 05:33 18:14 11:53 148.62
12
06:02
94° Đông
17:44
266° Tây
11h 41m +3m 26s 04:20 19:28 04:56 18:51 05:31 18:16 11:53 148.66
13
06:00
93° Đông
17:46
267° Tây
11h 45m +3m 26s 04:18 19:29 04:54 18:53 05:29 18:17 11:53 148.70
14
05:58
93° Đông
17:47
268° Tây
11h 48m +3m 26s 04:15 19:31 04:52 18:54 05:27 18:18 11:53 148.74
15
05:56
92° Đông
17:49
268° Tây
11h 52m +3m 26s 04:13 19:32 04:50 18:56 05:25 18:20 11:52 148.78
16
05:54
92° Đông
17:50
269° Tây
11h 55m +3m 26s 04:11 19:34 04:48 18:57 05:23 18:21 11:52 148.82
17
05:52
91° Đông
17:52
269° Tây
11h 59m +3m 26s 04:09 19:36 04:46 18:59 05:21 18:23 11:52 148.86
18
05:50
90° Đông
17:53
270° Tây
12h 02m +3m 26s 04:07 19:37 04:44 19:00 05:19 18:24 11:51 148.90
19
05:48
90° Đông
17:54
270° Tây
12h 06m +3m 26s 04:05 19:39 04:41 19:02 05:17 18:26 11:51 148.94
20
05:46
89° Đông
17:56
271° Tây
12h 09m +3m 26s 04:02 19:40 04:39 19:03 05:15 18:27 11:51 148.99
21
05:44
89° Đông
17:57
272° Tây
12h 12m +3m 26s 04:00 19:42 04:37 19:05 05:13 18:29 11:51 149.03
22
05:42
88° Đông
17:59
272° Tây
12h 16m +3m 26s 03:58 19:44 04:35 19:06 05:11 18:30 11:50 149.07
23
05:40
88° Đông
18:00
273° Tây
12h 19m +3m 26s 03:56 19:45 04:33 19:08 05:09 18:32 11:50 149.12
24
05:38
87° Đông
18:02
273° Tây
12h 23m +3m 26s 03:53 19:47 04:31 19:09 05:07 18:33 11:50 149.16
25
05:36
86° Đông
18:03
274° Tây
12h 26m +3m 26s 03:51 19:49 04:29 19:11 05:05 18:34 11:49 149.20
26
05:34
86° Đông
18:04
275° Tây
12h 30m +3m 26s 03:49 19:51 04:27 19:12 05:03 18:36 11:49 149.25
27
05:32
85° Đông
18:06
275° Tây
12h 33m +3m 26s 03:46 19:52 04:24 19:14 05:01 18:37 11:49 149.29
28
05:30
85° Đông
18:07
276° Tây
12h 37m +3m 25s 03:44 19:54 04:22 19:16 04:59 18:39 11:48 149.33
29
05:28
84° Đông
18:09
276° Tây
12h 40m +3m 25s 03:42 19:56 04:20 19:17 04:57 18:40 11:48 149.37
30
06:26
83° Đông
19:10
277° Tây
12h 43m +3m 25s 04:39 20:58 05:18 20:19 05:55 19:42 12:48 149.42
31
06:24
83° Đông
19:12
278° Tây
12h 47m +3m 25s 04:37 20:59 05:16 20:20 05:53 19:43 12:48 149.46

In Budapest, the earliest sunrise of March is on tháng 3 29 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Budapest

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Budapest

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Budapest

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí