Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Budapest, Hungary 🇭🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:52 98.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:08 261.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 16m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 36.46°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.465 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Budapest

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:22
82° Đông
19:13
278° Tây
12h 50m +3m 24s 04:35 21:01 05:14 20:22 05:51 19:45 12:47 149.50
2
06:20
82° Đông
19:14
279° Tây
12h 54m +3m 24s 04:32 21:03 05:11 20:23 05:48 19:46 12:47 149.54
3
06:18
81° Đông
19:16
279° Tây
12h 57m +3m 24s 04:30 21:05 05:09 20:25 05:46 19:48 12:47 149.59
4
06:16
81° Đông
19:17
280° Tây
13h 00m +3m 23s 04:27 21:07 05:07 20:27 05:44 19:49 12:46 149.63
5
06:14
80° Đông
19:19
280° Tây
13h 04m +3m 23s 04:25 21:08 05:05 20:28 05:42 19:51 12:46 149.67
6
06:12
79° Đông
19:20
281° Tây
13h 07m +3m 23s 04:22 21:10 05:03 20:30 05:40 19:52 12:46 149.71
7
06:10
79° Đông
19:21
281° Tây Tây Bắc
13h 11m +3m 22s 04:20 21:12 05:00 20:32 05:38 19:54 12:46 149.75
8
06:08
78° Đông Đông Bắc
19:23
282° Tây Tây Bắc
13h 14m +3m 22s 04:18 21:14 04:58 20:33 05:36 19:55 12:45 149.79
9
06:06
78° Đông Đông Bắc
19:24
283° Tây Tây Bắc
13h 17m +3m 21s 04:15 21:16 04:56 20:35 05:34 19:57 12:45 149.84
10
06:04
77° Đông Đông Bắc
19:26
283° Tây Tây Bắc
13h 21m +3m 21s 04:13 21:18 04:54 20:37 05:32 19:58 12:45 149.88
11
06:03
77° Đông Đông Bắc
19:27
284° Tây Tây Bắc
13h 24m +3m 20s 04:10 21:20 04:52 20:38 05:30 20:00 12:44 149.92
12
06:01
76° Đông Đông Bắc
19:28
284° Tây Tây Bắc
13h 27m +3m 19s 04:08 21:22 04:49 20:40 05:28 20:01 12:44 149.96
13
05:59
76° Đông Đông Bắc
19:30
285° Tây Tây Bắc
13h 31m +3m 19s 04:05 21:24 04:47 20:42 05:26 20:03 12:44 150.00
14
05:57
75° Đông Đông Bắc
19:31
285° Tây Tây Bắc
13h 34m +3m 18s 04:03 21:26 04:45 20:43 05:24 20:04 12:44 150.05
15
05:55
74° Đông Đông Bắc
19:33
286° Tây Tây Bắc
13h 37m +3m 17s 04:00 21:28 04:43 20:45 05:22 20:06 12:43 150.09
16
05:53
74° Đông Đông Bắc
19:34
286° Tây Tây Bắc
13h 41m +3m 17s 03:58 21:30 04:41 20:47 05:20 20:07 12:43 150.13
17
05:51
73° Đông Đông Bắc
19:35
287° Tây Tây Bắc
13h 44m +3m 16s 03:55 21:32 04:39 20:48 05:18 20:09 12:43 150.17
18
05:49
73° Đông Đông Bắc
19:37
288° Tây Tây Bắc
13h 47m +3m 15s 03:53 21:34 04:36 20:50 05:16 20:10 12:43 150.22
19
05:47
72° Đông Đông Bắc
19:38
288° Tây Tây Bắc
13h 50m +3m 14s 03:50 21:36 04:34 20:52 05:14 20:12 12:43 150.26
20
05:46
72° Đông Đông Bắc
19:40
288° Tây Tây Bắc
13h 54m +3m 13s 03:48 21:39 04:32 20:54 05:12 20:13 12:42 150.30
21
05:44
71° Đông Đông Bắc
19:41
289° Tây Tây Bắc
13h 57m +3m 12s 03:45 21:41 04:30 20:55 05:10 20:15 12:42 150.34
22
05:42
71° Đông Đông Bắc
19:43
290° Tây Tây Bắc
14h 00m +3m 11s 03:43 21:43 04:28 20:57 05:08 20:16 12:42 150.38
23
05:40
70° Đông Đông Bắc
19:44
290° Tây Tây Bắc
14h 03m +3m 10s 03:40 21:45 04:26 20:59 05:06 20:18 12:42 150.42
24
05:39
70° Đông Đông Bắc
19:45
291° Tây Tây Bắc
14h 06m +3m 09s 03:37 21:47 04:23 21:01 05:05 20:19 12:42 150.47
25
05:37
69° Đông Đông Bắc
19:47
291° Tây Tây Bắc
14h 09m +3m 08s 03:35 21:50 04:21 21:03 05:03 20:21 12:41 150.51
26
05:35
69° Đông Đông Bắc
19:48
292° Tây Tây Bắc
14h 13m +3m 07s 03:32 21:52 04:19 21:04 05:01 20:22 12:41 150.55
27
05:33
68° Đông Đông Bắc
19:49
292° Tây Tây Bắc
14h 16m +3m 05s 03:30 21:54 04:17 21:06 04:59 20:24 12:41 150.59
28
05:32
68° Đông Đông Bắc
19:51
292° Tây Tây Bắc
14h 19m +3m 04s 03:27 21:56 04:15 21:08 04:57 20:26 12:41 150.62
29
05:30
67° Đông Đông Bắc
19:52
293° Tây Tây Bắc
14h 22m +3m 03s 03:25 21:59 04:13 21:10 04:55 20:27 12:41 150.66
30
05:28
67° Đông Đông Bắc
19:54
294° Tây Tây Bắc
14h 25m +3m 01s 03:22 22:01 04:11 21:12 04:54 20:29 12:41 150.70

In Budapest, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Budapest

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Budapest

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Budapest

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí