Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Budapest, Hungary 🇭🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:52 98.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:08 261.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 16m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 36.46°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.465 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Budapest

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:27
66° Đông Đông Bắc
19:55
294° Tây Tây Bắc
14h 28m +3m 00s 03:19 22:03 04:09 21:13 04:52 20:30 12:40 150.74
2
05:25
66° Đông Đông Bắc
19:56
294° Tây Tây Bắc
14h 31m +2m 58s 03:17 22:06 04:07 21:15 04:50 20:32 12:40 150.77
3
05:24
65° Đông Đông Bắc
19:58
295° Tây Tây Bắc
14h 34m +2m 57s 03:14 22:08 04:05 21:17 04:48 20:33 12:40 150.81
4
05:22
65° Đông Đông Bắc
19:59
295° Tây Tây Bắc
14h 37m +2m 55s 03:12 22:10 04:03 21:19 04:47 20:35 12:40 150.85
5
05:20
64° Đông Đông Bắc
20:01
296° Tây Tây Bắc
14h 40m +2m 53s 03:09 22:13 04:01 21:21 04:45 20:36 12:40 150.88
6
05:19
64° Đông Đông Bắc
20:02
296° Tây Tây Bắc
14h 42m +2m 51s 03:07 22:15 03:59 21:22 04:43 20:38 12:40 150.92
7
05:17
64° Đông Đông Bắc
20:03
297° Tây Tây Bắc
14h 45m +2m 49s 03:04 22:18 03:57 21:24 04:42 20:39 12:40 150.95
8
05:16
63° Đông Đông Bắc
20:05
297° Tây Tây Bắc
14h 48m +2m 47s 03:01 22:20 03:55 21:26 04:40 20:41 12:40 150.99
9
05:15
63° Đông Đông Bắc
20:06
298° Tây Tây Bắc
14h 51m +2m 45s 02:59 22:23 03:53 21:28 04:38 20:42 12:40 151.02
10
05:13
62° Đông Đông Bắc
20:07
298° Tây Tây Bắc
14h 54m +2m 43s 02:56 22:25 03:51 21:30 04:37 20:44 12:40 151.06
11
05:12
62° Đông Đông Bắc
20:09
298° Tây Tây Bắc
14h 56m +2m 41s 02:54 22:28 03:49 21:31 04:35 20:45 12:40 151.09
12
05:10
62° Đông Đông Bắc
20:10
299° Tây Tây Bắc
14h 59m +2m 39s 02:51 22:30 03:47 21:33 04:34 20:47 12:40 151.12
13
05:09
61° Đông Đông Bắc
20:11
299° Tây Tây Bắc
15h 02m +2m 36s 02:49 22:33 03:46 21:35 04:32 20:48 12:40 151.16
14
05:08
61° Đông Đông Bắc
20:12
300° Tây Tây Bắc
15h 04m +2m 34s 02:46 22:35 03:44 21:37 04:31 20:50 12:40 151.19
15
05:07
60° Đông Đông Bắc
20:14
300° Tây Tây Bắc
15h 07m +2m 31s 02:44 22:38 03:42 21:39 04:29 20:51 12:40 151.22
16
05:05
60° Đông Đông Bắc
20:15
300° Tây Tây Bắc
15h 09m +2m 28s 02:41 22:40 03:40 21:40 04:28 20:52 12:40 151.25
17
05:04
60° Đông Đông Bắc
20:16
301° Tây Tây Bắc
15h 12m +2m 26s 02:39 22:43 03:39 21:42 04:27 20:54 12:40 151.29
18
05:03
59° Đông Đông Bắc
20:17
301° Tây Tây Bắc
15h 14m +2m 23s 02:36 22:46 03:37 21:44 04:25 20:55 12:40 151.32
19
05:02
59° Đông Đông Bắc
20:19
301° Tây Tây Bắc
15h 16m +2m 20s 02:34 22:48 03:35 21:46 04:24 20:57 12:40 151.35
20
05:01
59° Đông Đông Bắc
20:20
302° Tây Tây Bắc
15h 19m +2m 17s 02:31 22:51 03:34 21:47 04:23 20:58 12:40 151.38
21
05:00
58° Đông Đông Bắc
20:21
302° Tây Tây Bắc
15h 21m +2m 14s 02:29 22:53 03:32 21:49 04:21 20:59 12:40 151.41
22
04:59
58° Đông Đông Bắc
20:22
302° Tây Tây Bắc
15h 23m +2m 11s 02:26 22:56 03:31 21:51 04:20 21:01 12:40 151.44
23
04:58
58° Đông Đông Bắc
20:23
303° Tây Tây Bắc
15h 25m +2m 07s 02:24 22:58 03:29 21:52 04:19 21:02 12:40 151.47
24
04:57
57° Đông Đông Bắc
20:24
303° Tây Tây Bắc
15h 27m +2m 04s 02:22 23:01 03:28 21:54 04:18 21:03 12:40 151.50
25
04:56
57° Đông Đông Bắc
20:25
303° Tây Tây Bắc
15h 29m +2m 01s 02:19 23:04 03:26 21:55 04:17 21:05 12:40 151.53
26
04:55
57° Đông Đông Bắc
20:27
304° Tây Tây Bắc
15h 31m +1m 57s 02:17 23:06 03:25 21:57 04:16 21:06 12:40 151.55
27
04:54
56° Đông Đông Bắc
20:28
304° Bắc Tây Bắc
15h 33m +1m 53s 02:15 23:09 03:24 21:58 04:15 21:07 12:40 151.58
28
04:53
56° Đông Bắc
20:29
304° Bắc Tây Bắc
15h 35m +1m 50s 02:12 23:11 03:22 22:00 04:14 21:08 12:41 151.60
29
04:53
56° Đông Bắc
20:30
304° Bắc Tây Bắc
15h 37m +1m 46s 02:10 23:14 03:21 22:01 04:13 21:09 12:41 151.63
30
04:52
56° Đông Bắc
20:31
304° Bắc Tây Bắc
15h 38m +1m 42s 02:08 23:16 03:20 22:03 04:12 21:10 12:41 151.65
31
04:51
55° Đông Bắc
20:32
305° Bắc Tây Bắc
15h 40m +1m 38s 02:06 23:19 03:19 22:04 04:11 21:12 12:41 151.68

In Budapest, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Budapest

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Budapest

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Budapest

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí