Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Budapest, Hungary 🇭🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:52 98.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:08 261.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 16m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 36.45°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.465 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Budapest

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:51
53° Đông Bắc
20:44
306° Bắc Tây Bắc
15h 53m -0m 48s 01:49 23:44 03:14 22:20 04:09 21:25 12:47 152.09
2
04:51
54° Đông Bắc
20:44
306° Bắc Tây Bắc
15h 52m -0m 52s 01:51 23:42 03:15 22:19 04:10 21:24 12:47 152.09
3
04:52
54° Đông Bắc
20:43
306° Bắc Tây Bắc
15h 51m -0m 57s 01:53 23:41 03:16 22:18 04:11 21:24 12:48 152.09
4
04:52
54° Đông Bắc
20:43
306° Bắc Tây Bắc
15h 50m -1m 02s 01:55 23:39 03:17 22:18 04:12 21:24 12:48 152.09
5
04:53
54° Đông Bắc
20:42
306° Bắc Tây Bắc
15h 49m -1m 06s 01:57 23:37 03:18 22:17 04:13 21:23 12:48 152.09
6
04:54
54° Đông Bắc
20:42
306° Bắc Tây Bắc
15h 48m -1m 11s 02:01 23:35 03:19 22:16 04:13 21:22 12:48 152.09
7
04:55
54° Đông Bắc
20:42
306° Bắc Tây Bắc
15h 46m -1m 15s 02:01 23:33 03:20 22:15 04:14 21:22 12:48 152.08
8
04:56
54° Đông Bắc
20:41
305° Bắc Tây Bắc
15h 45m -1m 19s 02:04 23:32 03:22 22:15 04:15 21:21 12:48 152.08
9
04:56
55° Đông Bắc
20:40
305° Bắc Tây Bắc
15h 44m -1m 24s 02:06 23:29 03:23 22:14 04:16 21:21 12:49 152.08
10
04:57
55° Đông Bắc
20:40
305° Bắc Tây Bắc
15h 42m -1m 28s 02:08 23:27 03:24 22:13 04:17 21:20 12:49 152.07
11
04:58
55° Đông Bắc
20:39
305° Bắc Tây Bắc
15h 41m -1m 32s 02:11 23:25 03:25 22:12 04:18 21:19 12:49 152.07
12
04:59
55° Đông Bắc
20:39
304° Bắc Tây Bắc
15h 39m -1m 36s 02:13 23:23 03:27 22:10 04:19 21:18 12:49 152.07
13
05:00
56° Đông Bắc
20:38
304° Bắc Tây Bắc
15h 37m -1m 40s 02:15 23:21 03:28 22:09 04:20 21:17 12:49 152.06
14
05:01
56° Đông Bắc
20:37
304° Bắc Tây Bắc
15h 36m -1m 44s 02:18 23:19 03:30 22:08 04:21 21:16 12:49 152.06
15
05:02
56° Đông Bắc
20:36
304° Tây Tây Bắc
15h 34m -1m 48s 02:20 23:16 03:31 22:07 04:23 21:15 12:49 152.05
16
05:03
56° Đông Đông Bắc
20:35
303° Tây Tây Bắc
15h 32m -1m 51s 02:23 23:14 03:32 22:05 04:24 21:14 12:49 152.04
17
05:04
57° Đông Đông Bắc
20:34
303° Tây Tây Bắc
15h 30m -1m 55s 02:25 23:12 03:34 22:04 04:25 21:13 12:50 152.03
18
05:05
57° Đông Đông Bắc
20:34
303° Tây Tây Bắc
15h 28m -1m 58s 02:28 23:09 03:35 22:03 04:26 21:12 12:50 152.03
19
05:06
57° Đông Đông Bắc
20:33
303° Tây Tây Bắc
15h 26m -2m 02s 02:30 23:07 03:37 22:01 04:27 21:11 12:50 152.02
20
05:07
58° Đông Đông Bắc
20:32
302° Tây Tây Bắc
15h 24m -2m 05s 02:33 23:05 03:39 22:00 04:29 21:10 12:50 152.01
21
05:08
58° Đông Đông Bắc
20:31
302° Tây Tây Bắc
15h 22m -2m 08s 02:35 23:02 03:40 21:58 04:30 21:09 12:50 152.00
22
05:09
58° Đông Đông Bắc
20:29
302° Tây Tây Bắc
15h 20m -2m 11s 02:38 23:00 03:42 21:57 04:31 21:08 12:50 151.99
23
05:11
58° Đông Đông Bắc
20:28
301° Tây Tây Bắc
15h 17m -2m 15s 02:40 22:57 03:43 21:55 04:32 21:06 12:50 151.97
24
05:12
59° Đông Đông Bắc
20:27
301° Tây Tây Bắc
15h 15m -2m 17s 02:43 22:55 03:45 21:53 04:34 21:05 12:50 151.96
25
05:13
59° Đông Đông Bắc
20:26
301° Tây Tây Bắc
15h 13m -2m 20s 02:46 22:52 03:47 21:52 04:35 21:04 12:50 151.95
26
05:14
60° Đông Đông Bắc
20:25
300° Tây Tây Bắc
15h 10m -2m 23s 02:48 22:50 03:48 21:50 04:36 21:02 12:50 151.93
27
05:15
60° Đông Đông Bắc
20:24
300° Tây Tây Bắc
15h 08m -2m 26s 02:51 22:47 03:50 21:48 04:38 21:01 12:50 151.92
28
05:17
60° Đông Đông Bắc
20:22
300° Tây Tây Bắc
15h 05m -2m 28s 02:53 22:45 03:52 21:47 04:39 21:00 12:50 151.90
29
05:18
61° Đông Đông Bắc
20:21
299° Tây Tây Bắc
15h 03m -2m 31s 02:56 22:42 03:54 21:45 04:41 20:58 12:50 151.88
30
05:19
61° Đông Đông Bắc
20:20
299° Tây Tây Bắc
15h 00m -2m 33s 02:58 22:40 03:55 21:43 04:42 20:57 12:50 151.87
31
05:20
62° Đông Đông Bắc
20:18
298° Tây Tây Bắc
14h 58m -2m 36s 03:00 22:37 03:57 21:41 04:43 20:55 12:50 151.85

In Budapest, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Budapest

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Budapest

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Budapest

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí