Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Buenos Aires, Argentina 🇦🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:21 97.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 19:01 262.3° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 39m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 51.8°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.495 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Buenos Aires

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:29
72° Đông Đông Bắc
18:10
288° Tây Tây Bắc
10h 41m -1m 47s 06:04 19:36 06:33 19:07 07:03 18:37 12:50 150.75
2
07:30
72° Đông Đông Bắc
18:09
289° Tây Tây Bắc
10h 39m -1m 46s 06:04 19:35 06:34 19:06 07:03 18:36 12:50 150.78
3
07:31
71° Đông Đông Bắc
18:08
289° Tây Tây Bắc
10h 37m -1m 45s 06:05 19:34 06:34 19:05 07:04 18:35 12:50 150.82
4
07:32
71° Đông Đông Bắc
18:07
289° Tây Tây Bắc
10h 35m -1m 44s 06:05 19:34 06:35 19:04 07:05 18:34 12:50 150.85
5
07:32
70° Đông Đông Bắc
18:07
290° Tây Tây Bắc
10h 34m -1m 43s 06:06 19:33 06:36 19:03 07:06 18:33 12:50 150.89
6
07:33
70° Đông Đông Bắc
18:06
290° Tây Tây Bắc
10h 32m -1m 41s 06:07 19:32 06:36 19:02 07:06 18:33 12:50 150.93
7
07:34
70° Đông Đông Bắc
18:05
290° Tây Tây Bắc
10h 30m -1m 40s 06:07 19:31 06:37 19:02 07:07 18:32 12:50 150.96
8
07:35
70° Đông Đông Bắc
18:04
291° Tây Tây Bắc
10h 29m -1m 39s 06:08 19:31 06:38 19:01 07:08 18:31 12:50 151.00
9
07:36
69° Đông Đông Bắc
18:03
291° Tây Tây Bắc
10h 27m -1m 37s 06:09 19:30 06:38 19:00 07:08 18:30 12:49 151.03
10
07:36
69° Đông Đông Bắc
18:02
291° Tây Tây Bắc
10h 25m -1m 36s 06:09 19:29 06:39 18:59 07:09 18:29 12:49 151.06
11
07:37
68° Đông Đông Bắc
18:01
292° Tây Tây Bắc
10h 24m -1m 34s 06:10 19:28 06:40 18:59 07:10 18:29 12:49 151.10
12
07:38
68° Đông Đông Bắc
18:01
292° Tây Tây Bắc
10h 22m -1m 33s 06:11 19:28 06:40 18:58 07:11 18:28 12:49 151.13
13
07:39
68° Đông Đông Bắc
18:00
292° Tây Tây Bắc
10h 21m -1m 31s 06:11 19:27 06:41 18:57 07:11 18:27 12:49 151.16
14
07:39
68° Đông Đông Bắc
17:59
292° Tây Tây Bắc
10h 19m -1m 29s 06:12 19:27 06:42 18:57 07:12 18:26 12:49 151.20
15
07:40
67° Đông Đông Bắc
17:58
293° Tây Tây Bắc
10h 18m -1m 28s 06:13 19:26 06:42 18:56 07:13 18:26 12:49 151.23
16
07:41
67° Đông Đông Bắc
17:58
293° Tây Tây Bắc
10h 16m -1m 26s 06:13 19:25 06:43 18:55 07:13 18:25 12:49 151.26
17
07:42
67° Đông Đông Bắc
17:57
293° Tây Tây Bắc
10h 15m -1m 24s 06:14 19:25 06:44 18:55 07:14 18:24 12:49 151.29
18
07:42
66° Đông Đông Bắc
17:56
294° Tây Tây Bắc
10h 13m -1m 22s 06:14 19:24 06:44 18:54 07:15 18:24 12:49 151.32
19
07:43
66° Đông Đông Bắc
17:56
294° Tây Tây Bắc
10h 12m -1m 21s 06:15 19:24 06:45 18:54 07:15 18:23 12:50 151.36
20
07:44
66° Đông Đông Bắc
17:55
294° Tây Tây Bắc
10h 11m -1m 19s 06:16 19:23 06:46 18:53 07:16 18:23 12:50 151.39
21
07:45
66° Đông Đông Bắc
17:55
294° Tây Tây Bắc
10h 10m -1m 17s 06:16 19:23 06:46 18:53 07:17 18:22 12:50 151.42
22
07:45
65° Đông Đông Bắc
17:54
295° Tây Tây Bắc
10h 08m -1m 15s 06:17 19:23 06:47 18:52 07:17 18:22 12:50 151.45
23
07:46
65° Đông Đông Bắc
17:53
295° Tây Tây Bắc
10h 07m -1m 13s 06:17 19:22 06:47 18:52 07:18 18:21 12:50 151.48
24
07:47
65° Đông Đông Bắc
17:53
295° Tây Tây Bắc
10h 06m -1m 11s 06:18 19:22 06:48 18:52 07:19 18:21 12:50 151.50
25
07:47
65° Đông Đông Bắc
17:53
295° Tây Tây Bắc
10h 05m -1m 08s 06:18 19:21 06:49 18:51 07:19 18:20 12:50 151.53
26
07:48
64° Đông Đông Bắc
17:52
296° Tây Tây Bắc
10h 04m -1m 06s 06:19 19:21 06:49 18:51 07:20 18:20 12:50 151.56
27
07:49
64° Đông Đông Bắc
17:52
296° Tây Tây Bắc
10h 03m -1m 04s 06:20 19:21 06:50 18:50 07:21 18:20 12:50 151.58
28
07:49
64° Đông Đông Bắc
17:51
296° Tây Tây Bắc
10h 01m -1m 02s 06:20 19:20 06:50 18:50 07:21 18:19 12:50 151.61
29
07:50
64° Đông Đông Bắc
17:51
296° Tây Tây Bắc
10h 00m -1m 00s 06:21 19:20 06:51 18:50 07:22 18:19 12:50 151.63
30
07:51
64° Đông Đông Bắc
17:51
296° Tây Tây Bắc
10h 00m -0m 57s 06:21 19:20 06:51 18:50 07:22 18:19 12:51 151.66
31
07:51
64° Đông Đông Bắc
17:50
296° Tây Tây Bắc
9h 59m -0m 55s 06:22 19:20 06:52 18:49 07:23 18:18 12:51 151.68

In Buenos Aires, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Buenos Aires

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Buenos Aires

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Buenos Aires

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Argentina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí