Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Buenos Aires, Argentina 🇦🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:21 97.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 19:01 262.3° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 39m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 51.96°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.495 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Buenos Aires

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:52
63° Đông Đông Bắc
17:50
297° Tây Tây Bắc
9h 58m -0m 53s 06:22 19:20 06:53 18:49 07:24 18:18 12:51 151.70
2
07:52
63° Đông Đông Bắc
17:50
297° Tây Tây Bắc
9h 57m -0m 50s 06:23 19:19 06:53 18:49 07:24 18:18 12:51 151.72
3
07:53
63° Đông Đông Bắc
17:49
297° Tây Tây Bắc
9h 56m -0m 48s 06:23 19:19 06:54 18:49 07:25 18:18 12:51 151.74
4
07:53
63° Đông Đông Bắc
17:49
297° Tây Tây Bắc
9h 55m -0m 45s 06:24 19:19 06:54 18:49 07:25 18:18 12:51 151.76
5
07:54
63° Đông Đông Bắc
17:49
297° Tây Tây Bắc
9h 55m -0m 43s 06:24 19:19 06:55 18:49 07:26 18:17 12:52 151.78
6
07:55
63° Đông Đông Bắc
17:49
297° Tây Tây Bắc
9h 54m -0m 40s 06:24 19:19 06:55 18:48 07:26 18:17 12:52 151.80
7
07:55
62° Đông Đông Bắc
17:49
298° Tây Tây Bắc
9h 53m -0m 38s 06:25 19:19 06:55 18:48 07:27 18:17 12:52 151.82
8
07:56
62° Đông Đông Bắc
17:49
298° Tây Tây Bắc
9h 53m -0m 35s 06:25 19:19 06:56 18:48 07:27 18:17 12:52 151.84
9
07:56
62° Đông Đông Bắc
17:49
298° Tây Tây Bắc
9h 52m -0m 32s 06:26 19:19 06:56 18:48 07:28 18:17 12:52 151.86
10
07:56
62° Đông Đông Bắc
17:49
298° Tây Tây Bắc
9h 52m -0m 30s 06:26 19:19 06:57 18:48 07:28 18:17 12:52 151.87
11
07:57
62° Đông Đông Bắc
17:49
298° Tây Tây Bắc
9h 51m -0m 27s 06:27 19:19 06:57 18:48 07:28 18:17 12:53 151.89
12
07:57
62° Đông Đông Bắc
17:49
298° Tây Tây Bắc
9h 51m -0m 24s 06:27 19:19 06:58 18:48 07:29 18:17 12:53 151.91
13
07:58
62° Đông Đông Bắc
17:49
298° Tây Tây Bắc
9h 50m -0m 22s 06:27 19:19 06:58 18:48 07:29 18:17 12:53 151.92
14
07:58
62° Đông Đông Bắc
17:49
298° Tây Tây Bắc
9h 50m -0m 19s 06:28 19:19 06:58 18:49 07:30 18:17 12:53 151.94
15
07:58
62° Đông Đông Bắc
17:49
298° Tây Tây Bắc
9h 50m -0m 16s 06:28 19:19 06:59 18:49 07:30 18:17 12:53 151.95
16
07:59
62° Đông Đông Bắc
17:49
298° Tây Tây Bắc
9h 50m -0m 13s 06:28 19:19 06:59 18:49 07:30 18:17 12:54 151.97
17
07:59
62° Đông Đông Bắc
17:49
298° Tây Tây Bắc
9h 49m -0m 10s 06:29 19:20 06:59 18:49 07:31 18:18 12:54 151.98
18
07:59
62° Đông Đông Bắc
17:49
298° Tây Tây Bắc
9h 49m -0m 08s 06:29 19:20 06:59 18:49 07:31 18:18 12:54 151.99
19
08:00
62° Đông Đông Bắc
17:49
298° Tây Tây Bắc
9h 49m -0m 05s 06:29 19:20 07:00 18:49 07:31 18:18 12:54 152.01
20
08:00
62° Đông Đông Bắc
17:50
298° Tây Tây Bắc
9h 49m -0m 02s 06:29 19:20 07:00 18:49 07:31 18:18 12:55 152.02
21
08:00
62° Đông Đông Bắc
17:50
298° Tây Tây Bắc
9h 49m +0m 00s 06:29 19:20 07:00 18:50 07:32 18:18 12:55 152.03
22
08:00
62° Đông Đông Bắc
17:50
298° Tây Tây Bắc
9h 49m +0m 02s 06:30 19:21 07:00 18:50 07:32 18:19 12:55 152.04
23
08:00
62° Đông Đông Bắc
17:50
298° Tây Tây Bắc
9h 49m +0m 05s 06:30 19:21 07:01 18:50 07:32 18:19 12:55 152.05
24
08:01
62° Đông Đông Bắc
17:51
298° Tây Tây Bắc
9h 49m +0m 08s 06:30 19:21 07:01 18:50 07:32 18:19 12:55 152.06
25
08:01
62° Đông Đông Bắc
17:51
298° Tây Tây Bắc
9h 50m +0m 11s 06:30 19:21 07:01 18:51 07:32 18:19 12:56 152.06
26
08:01
62° Đông Đông Bắc
17:51
298° Tây Tây Bắc
9h 50m +0m 14s 06:30 19:22 07:01 18:51 07:32 18:20 12:56 152.07
27
08:01
62° Đông Đông Bắc
17:52
298° Tây Tây Bắc
9h 50m +0m 16s 06:30 19:22 07:01 18:51 07:32 18:20 12:56 152.07
28
08:01
62° Đông Đông Bắc
17:52
298° Tây Tây Bắc
9h 50m +0m 19s 06:31 19:22 07:01 18:52 07:32 18:20 12:56 152.08
29
08:01
62° Đông Đông Bắc
17:52
298° Tây Tây Bắc
9h 51m +0m 22s 06:31 19:23 07:01 18:52 07:33 18:21 12:56 152.08
30
08:01
62° Đông Đông Bắc
17:53
298° Tây Tây Bắc
9h 51m +0m 24s 06:31 19:23 07:01 18:52 07:33 18:21 12:57 152.08

In Buenos Aires, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 hoặc tháng 6 02 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Buenos Aires

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Buenos Aires

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Buenos Aires

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Argentina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí