Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Buenos Aires, Argentina 🇦🇷
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:21 ↑ 97.4° Đông
Mặt trời lặn hôm nay: 19:01 ↑ 262.3° Tây
Thời gian ban ngày: 12h 39m
Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc
Độ cao của mặt trời: 51.85°
Khoảng cách đến mặt trời: 149.495 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Buenos Aires
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
08:01
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 52m | +0m 27s | 06:31 | 19:23 | 07:01 | 18:53 | 07:33 | 18:22 | 12:57 | 152.09 |
2 |
08:01
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:54
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 52m | +0m 30s | 06:31 | 19:24 | 07:01 | 18:53 | 07:32 | 18:22 | 12:57 | 152.09 |
3 |
08:01
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:54
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 53m | +0m 32s | 06:31 | 19:24 | 07:01 | 18:54 | 07:32 | 18:22 | 12:57 | 152.09 |
4 |
08:01
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 53m | +0m 35s | 06:31 | 19:25 | 07:01 | 18:54 | 07:32 | 18:23 | 12:57 | 152.09 |
5 |
08:01
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
297° Tây Tây Bắc
|
9h 54m | +0m 38s | 06:31 | 19:25 | 07:01 | 18:55 | 07:32 | 18:23 | 12:58 | 152.09 |
6 |
08:00
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
297° Tây Tây Bắc
|
9h 55m | +0m 40s | 06:30 | 19:26 | 07:01 | 18:55 | 07:32 | 18:24 | 12:58 | 152.09 |
7 |
08:00
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
297° Tây Tây Bắc
|
9h 55m | +0m 43s | 06:30 | 19:26 | 07:01 | 18:55 | 07:32 | 18:24 | 12:58 | 152.08 |
8 |
08:00
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:57
↑
297° Tây Tây Bắc
|
9h 56m | +0m 45s | 06:30 | 19:26 | 07:01 | 18:56 | 07:32 | 18:25 | 12:58 | 152.08 |
9 |
08:00
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:57
↑
297° Tây Tây Bắc
|
9h 57m | +0m 48s | 06:30 | 19:27 | 07:00 | 18:56 | 07:32 | 18:25 | 12:58 | 152.08 |
10 |
07:59
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:58
↑
297° Tây Tây Bắc
|
9h 58m | +0m 50s | 06:30 | 19:27 | 07:00 | 18:57 | 07:31 | 18:26 | 12:58 | 152.07 |
11 |
07:59
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:58
↑
296° Tây Tây Bắc
|
9h 59m | +0m 52s | 06:30 | 19:28 | 07:00 | 18:57 | 07:31 | 18:26 | 12:59 | 152.07 |
12 |
07:59
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 00m | +0m 55s | 06:29 | 19:28 | 07:00 | 18:58 | 07:31 | 18:27 | 12:59 | 152.06 |
13 |
07:58
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 01m | +0m 57s | 06:29 | 19:29 | 06:59 | 18:58 | 07:30 | 18:28 | 12:59 | 152.06 |
14 |
07:58
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:00
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 02m | +0m 59s | 06:29 | 19:29 | 06:59 | 18:59 | 07:30 | 18:28 | 12:59 | 152.05 |
15 |
07:58
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:01
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 03m | +1m 02s | 06:29 | 19:30 | 06:59 | 19:00 | 07:30 | 18:29 | 12:59 | 152.05 |
16 |
07:57
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:01
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 04m | +1m 04s | 06:28 | 19:30 | 06:58 | 19:00 | 07:29 | 18:29 | 12:59 | 152.04 |
17 |
07:57
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:02
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 05m | +1m 06s | 06:28 | 19:31 | 06:58 | 19:01 | 07:29 | 18:30 | 12:59 | 152.03 |
18 |
07:56
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:03
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 06m | +1m 08s | 06:27 | 19:31 | 06:58 | 19:01 | 07:28 | 18:30 | 12:59 | 152.03 |
19 |
07:56
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:03
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 07m | +1m 10s | 06:27 | 19:32 | 06:57 | 19:02 | 07:28 | 18:31 | 12:59 | 152.02 |
20 |
07:55
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:04
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 08m | +1m 12s | 06:27 | 19:32 | 06:57 | 19:02 | 07:27 | 18:32 | 12:59 | 152.01 |
21 |
07:55
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:05
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 09m | +1m 14s | 06:26 | 19:33 | 06:56 | 19:03 | 07:27 | 18:32 | 12:59 | 152.00 |
22 |
07:54
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:05
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 11m | +1m 16s | 06:26 | 19:34 | 06:56 | 19:04 | 07:26 | 18:33 | 13:00 | 151.98 |
23 |
07:53
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 12m | +1m 18s | 06:25 | 19:34 | 06:55 | 19:04 | 07:26 | 18:34 | 13:00 | 151.97 |
24 |
07:53
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 13m | +1m 20s | 06:25 | 19:35 | 06:55 | 19:05 | 07:25 | 18:34 | 13:00 | 151.96 |
25 |
07:52
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 15m | +1m 22s | 06:24 | 19:35 | 06:54 | 19:05 | 07:25 | 18:35 | 13:00 | 151.94 |
26 |
07:51
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:08
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 16m | +1m 23s | 06:24 | 19:36 | 06:54 | 19:06 | 07:24 | 18:36 | 13:00 | 151.93 |
27 |
07:51
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:09
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 18m | +1m 25s | 06:23 | 19:36 | 06:53 | 19:07 | 07:23 | 18:36 | 13:00 | 151.91 |
28 |
07:50
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:09
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 19m | +1m 27s | 06:22 | 19:37 | 06:52 | 19:07 | 07:23 | 18:37 | 13:00 | 151.90 |
29 |
07:49
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:10
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 21m | +1m 28s | 06:22 | 19:38 | 06:52 | 19:08 | 07:22 | 18:37 | 13:00 | 151.88 |
30 |
07:48
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:11
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 22m | +1m 30s | 06:21 | 19:38 | 06:51 | 19:08 | 07:21 | 18:38 | 12:59 | 151.86 |
31 |
07:48
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:12
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 24m | +1m 32s | 06:20 | 19:39 | 06:50 | 19:09 | 07:20 | 18:39 | 12:59 | 151.84 |
All times are in local time for Buenos Aires. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Buenos Aires, the earliest sunrise of July is on tháng 7 30 hoặc tháng 7 31 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 31.