Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bujumbura, Burundi 🇧🇮
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 05:45 ↑ 96.0° Đông
Mặt trời lặn hôm nay: 17:54 ↑ 263.8° Tây
Thời gian ban ngày: 12h 09m
Hướng mặt trời: Đông
Độ cao của mặt trời: 42.72°
Khoảng cách đến mặt trời: 149.472 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bujumbura
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
06:08
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:04
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | +0m 01s | 04:53 | 19:19 | 05:19 | 18:53 | 05:45 | 18:27 | 12:06 | 152.09 |
2 |
06:08
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:04
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | +0m 02s | 04:54 | 19:19 | 05:20 | 18:53 | 05:46 | 18:27 | 12:06 | 152.09 |
3 |
06:09
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:04
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | +0m 02s | 04:54 | 19:19 | 05:20 | 18:53 | 05:46 | 18:27 | 12:06 | 152.09 |
4 |
06:09
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:04
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | +0m 02s | 04:54 | 19:19 | 05:20 | 18:53 | 05:46 | 18:27 | 12:06 | 152.09 |
5 |
06:09
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:05
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | +0m 02s | 04:54 | 19:19 | 05:20 | 18:53 | 05:46 | 18:27 | 12:07 | 152.09 |
6 |
06:09
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:05
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | +0m 02s | 04:54 | 19:19 | 05:20 | 18:53 | 05:46 | 18:28 | 12:07 | 152.09 |
7 |
06:09
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:05
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | +0m 03s | 04:55 | 19:20 | 05:21 | 18:54 | 05:46 | 18:28 | 12:07 | 152.08 |
8 |
06:09
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:05
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | +0m 03s | 04:55 | 19:20 | 05:21 | 18:54 | 05:47 | 18:28 | 12:07 | 152.08 |
9 |
06:09
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:05
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | +0m 03s | 04:55 | 19:20 | 05:21 | 18:54 | 05:47 | 18:28 | 12:07 | 152.08 |
10 |
06:10
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:05
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | +0m 03s | 04:55 | 19:20 | 05:21 | 18:54 | 05:47 | 18:28 | 12:07 | 152.07 |
11 |
06:10
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | +0m 03s | 04:55 | 19:20 | 05:21 | 18:54 | 05:47 | 18:28 | 12:08 | 152.07 |
12 |
06:10
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | +0m 03s | 04:55 | 19:20 | 05:21 | 18:54 | 05:47 | 18:28 | 12:08 | 152.07 |
13 |
06:10
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | +0m 04s | 04:56 | 19:20 | 05:21 | 18:54 | 05:47 | 18:29 | 12:08 | 152.06 |
14 |
06:10
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | +0m 04s | 04:56 | 19:20 | 05:22 | 18:54 | 05:47 | 18:29 | 12:08 | 152.06 |
15 |
06:10
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | +0m 04s | 04:56 | 19:20 | 05:22 | 18:55 | 05:47 | 18:29 | 12:08 | 152.05 |
16 |
06:10
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | +0m 04s | 04:56 | 19:20 | 05:22 | 18:55 | 05:47 | 18:29 | 12:08 | 152.04 |
17 |
06:10
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | +0m 04s | 04:56 | 19:20 | 05:22 | 18:55 | 05:47 | 18:29 | 12:08 | 152.03 |
18 |
06:10
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | +0m 04s | 04:56 | 19:20 | 05:22 | 18:55 | 05:48 | 18:29 | 12:08 | 152.03 |
19 |
06:10
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | +0m 05s | 04:56 | 19:20 | 05:22 | 18:55 | 05:48 | 18:29 | 12:08 | 152.02 |
20 |
06:10
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | +0m 05s | 04:56 | 19:20 | 05:22 | 18:55 | 05:48 | 18:29 | 12:08 | 152.01 |
21 |
06:10
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | +0m 05s | 04:57 | 19:20 | 05:22 | 18:55 | 05:48 | 18:29 | 12:09 | 152.00 |
22 |
06:10
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | +0m 05s | 04:57 | 19:20 | 05:22 | 18:55 | 05:48 | 18:29 | 12:09 | 151.99 |
23 |
06:10
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | +0m 05s | 04:57 | 19:20 | 05:22 | 18:55 | 05:48 | 18:29 | 12:09 | 151.97 |
24 |
06:10
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | +0m 05s | 04:57 | 19:20 | 05:22 | 18:55 | 05:48 | 18:30 | 12:09 | 151.96 |
25 |
06:10
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | +0m 06s | 04:57 | 19:20 | 05:22 | 18:55 | 05:48 | 18:30 | 12:09 | 151.95 |
26 |
06:10
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | +0m 06s | 04:57 | 19:20 | 05:22 | 18:55 | 05:48 | 18:30 | 12:09 | 151.93 |
27 |
06:10
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | +0m 06s | 04:57 | 19:20 | 05:22 | 18:55 | 05:48 | 18:30 | 12:09 | 151.92 |
28 |
06:10
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | +0m 06s | 04:57 | 19:20 | 05:22 | 18:55 | 05:48 | 18:30 | 12:09 | 151.90 |
29 |
06:10
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | +0m 06s | 04:57 | 19:20 | 05:22 | 18:55 | 05:48 | 18:30 | 12:09 | 151.88 |
30 |
06:10
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | +0m 06s | 04:57 | 19:20 | 05:22 | 18:55 | 05:47 | 18:30 | 12:09 | 151.87 |
31 |
06:10
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | +0m 06s | 04:57 | 19:20 | 05:22 | 18:55 | 05:47 | 18:30 | 12:08 | 151.85 |
All times are in local time for Bujumbura. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Bujumbura, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 18 to 31.