Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bukoba, Tanzania 🇹🇿
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:32 ↑ 108.8° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:42 ↑ 251.1° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 12h 10m
Hướng mặt trời: Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 59.98°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.944 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bukoba
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:49
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:51
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | -0m 01s | 05:34 | 20:06 | 06:00 | 19:40 | 06:26 | 19:14 | 12:50 | 151.70 |
| 2 |
06:49
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:52
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | -0m 01s | 05:34 | 20:06 | 06:00 | 19:40 | 06:26 | 19:14 | 12:50 | 151.72 |
| 3 |
06:49
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:52
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | -0m 01s | 05:35 | 20:06 | 06:01 | 19:40 | 06:26 | 19:15 | 12:50 | 151.74 |
| 4 |
06:49
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:52
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | -0m 01s | 05:35 | 20:07 | 06:01 | 19:41 | 06:27 | 19:15 | 12:51 | 151.76 |
| 5 |
06:50
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:52
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | -0m 00s | 05:35 | 20:07 | 06:01 | 19:41 | 06:27 | 19:15 | 12:51 | 151.78 |
| 6 |
06:50
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:52
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | -0m 00s | 05:35 | 20:07 | 06:01 | 19:41 | 06:27 | 19:15 | 12:51 | 151.80 |
| 7 |
06:50
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:52
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | -0m 00s | 05:35 | 20:07 | 06:01 | 19:41 | 06:27 | 19:15 | 12:51 | 151.82 |
| 8 |
06:50
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | -0m 00s | 05:35 | 20:08 | 06:01 | 19:41 | 06:27 | 19:15 | 12:51 | 151.84 |
| 9 |
06:50
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | -0m 00s | 05:35 | 20:08 | 06:01 | 19:42 | 06:27 | 19:16 | 12:51 | 151.85 |
| 10 |
06:51
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | -0m 00s | 05:36 | 20:08 | 06:02 | 19:42 | 06:28 | 19:16 | 12:52 | 151.87 |
| 11 |
06:51
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | -0m 00s | 05:36 | 20:08 | 06:02 | 19:42 | 06:28 | 19:16 | 12:52 | 151.89 |
| 12 |
06:51
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | -0m 00s | 05:36 | 20:09 | 06:02 | 19:42 | 06:28 | 19:16 | 12:52 | 151.90 |
| 13 |
06:51
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | -0m 00s | 05:36 | 20:09 | 06:02 | 19:43 | 06:28 | 19:17 | 12:52 | 151.92 |
| 14 |
06:51
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | -0m 00s | 05:36 | 20:09 | 06:02 | 19:43 | 06:28 | 19:17 | 12:53 | 151.93 |
| 15 |
06:52
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | -0m 00s | 05:36 | 20:09 | 06:03 | 19:43 | 06:29 | 19:17 | 12:53 | 151.95 |
| 16 |
06:52
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | -0m 00s | 05:37 | 20:09 | 06:03 | 19:43 | 06:29 | 19:17 | 12:53 | 151.96 |
| 17 |
06:52
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | -0m 00s | 05:37 | 20:10 | 06:03 | 19:43 | 06:29 | 19:17 | 12:53 | 151.98 |
| 18 |
06:52
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | -0m 00s | 05:37 | 20:10 | 06:03 | 19:44 | 06:29 | 19:18 | 12:53 | 151.99 |
| 19 |
06:52
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | -0m 00s | 05:37 | 20:10 | 06:03 | 19:44 | 06:30 | 19:18 | 12:54 | 152.00 |
| 20 |
06:53
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | -0m 00s | 05:37 | 20:10 | 06:04 | 19:44 | 06:30 | 19:18 | 12:54 | 152.01 |
| 21 |
06:53
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | -0m 00s | 05:38 | 20:11 | 06:04 | 19:44 | 06:30 | 19:18 | 12:54 | 152.03 |
| 22 |
06:53
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | +0m 00s | 05:38 | 20:11 | 06:04 | 19:45 | 06:30 | 19:18 | 12:54 | 152.03 |
| 23 |
06:53
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | +0m 00s | 05:38 | 20:11 | 06:04 | 19:45 | 06:30 | 19:19 | 12:54 | 152.04 |
| 24 |
06:54
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | +0m 00s | 05:38 | 20:11 | 06:05 | 19:45 | 06:31 | 19:19 | 12:55 | 152.05 |
| 25 |
06:54
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | +0m 00s | 05:39 | 20:11 | 06:05 | 19:45 | 06:31 | 19:19 | 12:55 | 152.06 |
| 26 |
06:54
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | +0m 00s | 05:39 | 20:12 | 06:05 | 19:45 | 06:31 | 19:19 | 12:55 | 152.07 |
| 27 |
06:54
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | +0m 00s | 05:39 | 20:12 | 06:05 | 19:46 | 06:31 | 19:20 | 12:55 | 152.07 |
| 28 |
06:54
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | +0m 00s | 05:39 | 20:12 | 06:05 | 19:46 | 06:31 | 19:20 | 12:56 | 152.08 |
| 29 |
06:55
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | +0m 00s | 05:39 | 20:12 | 06:06 | 19:46 | 06:32 | 19:20 | 12:56 | 152.08 |
| 30 |
06:55
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | +0m 00s | 05:40 | 20:12 | 06:06 | 19:46 | 06:32 | 19:20 | 12:56 | 152.08 |
|
All times are in local time for Bukoba. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Bukoba, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 04 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 27 to 30.