Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bulandshahr, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:41 111.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:24 248.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 42m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -42.39°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.962 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bulandshahr

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:08
84° Đông
18:36
276° Tây
12h 27m +1m 41s 04:49 19:56 05:17 19:28 05:44 19:00 12:22 149.49
2
06:07
84° Đông
18:36
276° Tây
12h 28m +1m 41s 04:47 19:56 05:16 19:28 05:43 19:00 12:22 149.54
3
06:06
84° Đông
18:37
277° Tây
12h 30m +1m 40s 04:46 19:57 05:14 19:29 05:42 19:01 12:21 149.58
4
06:05
83° Đông
18:37
277° Tây
12h 32m +1m 40s 04:45 19:58 05:13 19:29 05:41 19:02 12:21 149.62
5
06:04
83° Đông
18:38
278° Tây
12h 34m +1m 40s 04:44 19:58 05:12 19:30 05:40 19:02 12:21 149.66
6
06:03
82° Đông
18:38
278° Tây
12h 35m +1m 40s 04:42 19:59 05:11 19:31 05:39 19:03 12:21 149.70
7
06:02
82° Đông
18:39
278° Tây
12h 37m +1m 39s 04:41 20:00 05:10 19:31 05:37 19:03 12:20 149.75
8
06:01
81° Đông
18:40
279° Tây
12h 38m +1m 39s 04:40 20:00 05:08 19:32 05:36 19:04 12:20 149.79
9
06:00
81° Đông
18:40
279° Tây
12h 40m +1m 39s 04:39 20:01 05:07 19:33 05:35 19:05 12:20 149.83
10
05:58
80° Đông
18:41
280° Tây
12h 42m +1m 38s 04:37 20:02 05:06 19:33 05:34 19:05 12:19 149.87
11
05:57
80° Đông
18:41
280° Tây
12h 43m +1m 38s 04:36 20:03 05:05 19:34 05:33 19:06 12:19 149.91
12
05:56
80° Đông
18:42
281° Tây
12h 45m +1m 38s 04:35 20:03 05:04 19:34 05:32 19:06 12:19 149.96
13
05:55
79° Đông
18:42
281° Tây
12h 47m +1m 37s 04:34 20:04 05:03 19:35 05:31 19:07 12:19 150.00
14
05:54
79° Đông
18:43
281° Tây Tây Bắc
12h 48m +1m 37s 04:32 20:05 05:01 19:36 05:30 19:08 12:18 150.04
15
05:53
78° Đông Đông Bắc
18:44
282° Tây Tây Bắc
12h 50m +1m 36s 04:31 20:06 05:00 19:36 05:28 19:08 12:18 150.08
16
05:52
78° Đông Đông Bắc
18:44
282° Tây Tây Bắc
12h 52m +1m 36s 04:30 20:06 04:59 19:37 05:27 19:09 12:18 150.12
17
05:51
78° Đông Đông Bắc
18:45
283° Tây Tây Bắc
12h 53m +1m 35s 04:29 20:07 04:58 19:38 05:26 19:09 12:18 150.17
18
05:50
77° Đông Đông Bắc
18:45
283° Tây Tây Bắc
12h 55m +1m 35s 04:28 20:08 04:57 19:39 05:25 19:10 12:17 150.21
19
05:49
77° Đông Đông Bắc
18:46
283° Tây Tây Bắc
12h 56m +1m 34s 04:26 20:09 04:56 19:39 05:24 19:11 12:17 150.25
20
05:48
76° Đông Đông Bắc
18:46
284° Tây Tây Bắc
12h 58m +1m 34s 04:25 20:09 04:55 19:40 05:23 19:11 12:17 150.29
21
05:47
76° Đông Đông Bắc
18:47
284° Tây Tây Bắc
12h 59m +1m 33s 04:24 20:10 04:53 19:41 05:22 19:12 12:17 150.34
22
05:46
76° Đông Đông Bắc
18:48
285° Tây Tây Bắc
13h 01m +1m 33s 04:23 20:11 04:52 19:41 05:21 19:12 12:17 150.38
23
05:45
75° Đông Đông Bắc
18:48
285° Tây Tây Bắc
13h 03m +1m 32s 04:22 20:12 04:51 19:42 05:20 19:13 12:16 150.42
24
05:44
75° Đông Đông Bắc
18:49
285° Tây Tây Bắc
13h 04m +1m 31s 04:20 20:13 04:50 19:43 05:19 19:14 12:16 150.46
25
05:43
74° Đông Đông Bắc
18:49
286° Tây Tây Bắc
13h 06m +1m 31s 04:19 20:13 04:49 19:43 05:18 19:14 12:16 150.50
26
05:42
74° Đông Đông Bắc
18:50
286° Tây Tây Bắc
13h 07m +1m 30s 04:18 20:14 04:48 19:44 05:17 19:15 12:16 150.54
27
05:41
74° Đông Đông Bắc
18:50
286° Tây Tây Bắc
13h 09m +1m 29s 04:17 20:15 04:47 19:45 05:16 19:16 12:16 150.58
28
05:40
73° Đông Đông Bắc
18:51
287° Tây Tây Bắc
13h 10m +1m 28s 04:16 20:16 04:46 19:46 05:15 19:16 12:16 150.62
29
05:40
73° Đông Đông Bắc
18:52
287° Tây Tây Bắc
13h 12m +1m 28s 04:15 20:17 04:45 19:46 05:14 19:17 12:15 150.66
30
05:39
73° Đông Đông Bắc
18:52
288° Tây Tây Bắc
13h 13m +1m 27s 04:14 20:18 04:44 19:47 05:13 19:18 12:15 150.69

In Bulandshahr, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 29 hoặc tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bulandshahr

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bulandshahr

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bulandshahr

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí