Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bulawayo, Zimbabwe 🇿🇼
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 05:17 ↑ 111.4° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:25 ↑ 248.5° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 13h 08m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 6.89°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.814 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bulawayo
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:22
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:43
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 21m | -0m 56s | 05:06 | 18:58 | 05:32 | 18:32 | 05:58 | 18:06 | 12:02 | 150.74 |
| 2 |
06:22
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 20m | -0m 55s | 05:07 | 18:58 | 05:33 | 18:32 | 05:59 | 18:05 | 12:02 | 150.77 |
| 3 |
06:22
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 19m | -0m 55s | 05:07 | 18:57 | 05:33 | 18:31 | 05:59 | 18:05 | 12:02 | 150.81 |
| 4 |
06:23
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 18m | -0m 54s | 05:07 | 18:57 | 05:33 | 18:31 | 05:59 | 18:04 | 12:02 | 150.85 |
| 5 |
06:23
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 17m | -0m 53s | 05:07 | 18:56 | 05:33 | 18:30 | 06:00 | 18:04 | 12:02 | 150.88 |
| 6 |
06:23
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 16m | -0m 53s | 05:08 | 18:56 | 05:34 | 18:30 | 06:00 | 18:03 | 12:02 | 150.92 |
| 7 |
06:24
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 15m | -0m 52s | 05:08 | 18:55 | 05:34 | 18:29 | 06:00 | 18:03 | 12:02 | 150.95 |
| 8 |
06:24
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 14m | -0m 51s | 05:08 | 18:55 | 05:34 | 18:29 | 06:01 | 18:02 | 12:02 | 150.99 |
| 9 |
06:25
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 13m | -0m 50s | 05:08 | 18:55 | 05:35 | 18:28 | 06:01 | 18:02 | 12:02 | 151.02 |
| 10 |
06:25
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 13m | -0m 50s | 05:09 | 18:54 | 05:35 | 18:28 | 06:01 | 18:02 | 12:02 | 151.06 |
| 11 |
06:25
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 12m | -0m 49s | 05:09 | 18:54 | 05:35 | 18:28 | 06:02 | 18:01 | 12:02 | 151.09 |
| 12 |
06:26
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 11m | -0m 48s | 05:09 | 18:54 | 05:36 | 18:27 | 06:02 | 18:01 | 12:02 | 151.12 |
| 13 |
06:26
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 10m | -0m 47s | 05:10 | 18:53 | 05:36 | 18:27 | 06:02 | 18:00 | 12:02 | 151.16 |
| 14 |
06:26
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 09m | -0m 46s | 05:10 | 18:53 | 05:36 | 18:27 | 06:03 | 18:00 | 12:02 | 151.19 |
| 15 |
06:27
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 09m | -0m 45s | 05:10 | 18:53 | 05:37 | 18:26 | 06:03 | 18:00 | 12:02 | 151.22 |
| 16 |
06:27
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 08m | -0m 44s | 05:10 | 18:53 | 05:37 | 18:26 | 06:04 | 17:59 | 12:02 | 151.25 |
| 17 |
06:28
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:35
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 07m | -0m 44s | 05:11 | 18:52 | 05:37 | 18:26 | 06:04 | 17:59 | 12:02 | 151.29 |
| 18 |
06:28
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:35
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 06m | -0m 43s | 05:11 | 18:52 | 05:38 | 18:26 | 06:04 | 17:59 | 12:02 | 151.32 |
| 19 |
06:28
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:35
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 06m | -0m 42s | 05:11 | 18:52 | 05:38 | 18:25 | 06:05 | 17:59 | 12:02 | 151.35 |
| 20 |
06:29
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:34
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 05m | -0m 41s | 05:12 | 18:52 | 05:38 | 18:25 | 06:05 | 17:58 | 12:02 | 151.38 |
| 21 |
06:29
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:34
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 04m | -0m 40s | 05:12 | 18:52 | 05:39 | 18:25 | 06:05 | 17:58 | 12:02 | 151.41 |
| 22 |
06:30
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:34
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 04m | -0m 39s | 05:12 | 18:51 | 05:39 | 18:25 | 06:06 | 17:58 | 12:02 | 151.44 |
| 23 |
06:30
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:34
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 03m | -0m 37s | 05:13 | 18:51 | 05:39 | 18:25 | 06:06 | 17:58 | 12:02 | 151.47 |
| 24 |
06:30
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:33
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 03m | -0m 36s | 05:13 | 18:51 | 05:40 | 18:24 | 06:06 | 17:58 | 12:02 | 151.50 |
| 25 |
06:31
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:33
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 02m | -0m 35s | 05:13 | 18:51 | 05:40 | 18:24 | 06:07 | 17:57 | 12:02 | 151.53 |
| 26 |
06:31
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:33
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 01m | -0m 34s | 05:13 | 18:51 | 05:40 | 18:24 | 06:07 | 17:57 | 12:02 | 151.55 |
| 27 |
06:32
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:33
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 01m | -0m 33s | 05:14 | 18:51 | 05:41 | 18:24 | 06:08 | 17:57 | 12:02 | 151.58 |
| 28 |
06:32
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:33
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 00m | -0m 32s | 05:14 | 18:51 | 05:41 | 18:24 | 06:08 | 17:57 | 12:02 | 151.60 |
| 29 |
06:32
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:33
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 00m | -0m 31s | 05:14 | 18:51 | 05:41 | 18:24 | 06:08 | 17:57 | 12:03 | 151.63 |
| 30 |
06:33
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:33
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 59m | -0m 29s | 05:15 | 18:51 | 05:42 | 18:24 | 06:09 | 17:57 | 12:03 | 151.65 |
| 31 |
06:33
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:32
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 59m | -0m 28s | 05:15 | 18:51 | 05:42 | 18:24 | 06:09 | 17:57 | 12:03 | 151.67 |
|
All times are in local time for Bulawayo. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Bulawayo, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 to 03 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01.