Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bulawayo, Zimbabwe 🇿🇼
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 05:17 ↑ 111.9° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:26 ↑ 248.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 13h 09m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 14.44°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.755 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bulawayo
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:34
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:32
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 58m | -0m 27s | 05:15 | 18:51 | 05:42 | 18:24 | 06:09 | 17:57 | 12:03 | 151.70 |
| 2 |
06:34
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:32
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 58m | -0m 26s | 05:16 | 18:51 | 05:43 | 18:24 | 06:10 | 17:57 | 12:03 | 151.72 |
| 3 |
06:34
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:32
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 57m | -0m 25s | 05:16 | 18:51 | 05:43 | 18:24 | 06:10 | 17:57 | 12:03 | 151.74 |
| 4 |
06:35
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:32
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 57m | -0m 23s | 05:16 | 18:51 | 05:43 | 18:24 | 06:10 | 17:57 | 12:03 | 151.76 |
| 5 |
06:35
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:32
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 57m | -0m 22s | 05:17 | 18:51 | 05:44 | 18:24 | 06:11 | 17:57 | 12:04 | 151.78 |
| 6 |
06:35
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:32
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 56m | -0m 21s | 05:17 | 18:51 | 05:44 | 18:24 | 06:11 | 17:57 | 12:04 | 151.80 |
| 7 |
06:36
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:32
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 56m | -0m 19s | 05:17 | 18:51 | 05:44 | 18:24 | 06:11 | 17:57 | 12:04 | 151.82 |
| 8 |
06:36
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:32
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 56m | -0m 18s | 05:17 | 18:51 | 05:44 | 18:24 | 06:12 | 17:57 | 12:04 | 151.84 |
| 9 |
06:37
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:32
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 55m | -0m 17s | 05:18 | 18:51 | 05:45 | 18:24 | 06:12 | 17:57 | 12:04 | 151.85 |
| 10 |
06:37
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:32
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 55m | -0m 15s | 05:18 | 18:51 | 05:45 | 18:24 | 06:12 | 17:57 | 12:05 | 151.87 |
| 11 |
06:37
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:33
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 55m | -0m 14s | 05:18 | 18:51 | 05:45 | 18:24 | 06:13 | 17:57 | 12:05 | 151.89 |
| 12 |
06:37
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:33
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 55m | -0m 12s | 05:19 | 18:52 | 05:46 | 18:24 | 06:13 | 17:57 | 12:05 | 151.90 |
| 13 |
06:38
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:33
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 54m | -0m 11s | 05:19 | 18:52 | 05:46 | 18:25 | 06:13 | 17:57 | 12:05 | 151.92 |
| 14 |
06:38
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:33
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 54m | -0m 10s | 05:19 | 18:52 | 05:46 | 18:25 | 06:14 | 17:57 | 12:05 | 151.93 |
| 15 |
06:38
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:33
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 54m | -0m 08s | 05:19 | 18:52 | 05:47 | 18:25 | 06:14 | 17:58 | 12:06 | 151.95 |
| 16 |
06:39
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:33
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 54m | -0m 07s | 05:20 | 18:52 | 05:47 | 18:25 | 06:14 | 17:58 | 12:06 | 151.96 |
| 17 |
06:39
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:33
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 54m | -0m 05s | 05:20 | 18:52 | 05:47 | 18:25 | 06:14 | 17:58 | 12:06 | 151.98 |
| 18 |
06:39
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:34
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 54m | -0m 04s | 05:20 | 18:53 | 05:47 | 18:25 | 06:15 | 17:58 | 12:06 | 151.99 |
| 19 |
06:39
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:34
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 54m | -0m 03s | 05:20 | 18:53 | 05:48 | 18:26 | 06:15 | 17:58 | 12:07 | 152.00 |
| 20 |
06:40
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:34
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 54m | -0m 01s | 05:21 | 18:53 | 05:48 | 18:26 | 06:15 | 17:58 | 12:07 | 152.01 |
| 21 |
06:40
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:34
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 54m | -0m 00s | 05:21 | 18:53 | 05:48 | 18:26 | 06:15 | 17:59 | 12:07 | 152.03 |
| 22 |
06:40
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:34
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 54m | +0m 01s | 05:21 | 18:53 | 05:48 | 18:26 | 06:16 | 17:59 | 12:07 | 152.03 |
| 23 |
06:40
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:35
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 54m | +0m 02s | 05:21 | 18:54 | 05:48 | 18:27 | 06:16 | 17:59 | 12:07 | 152.04 |
| 24 |
06:40
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:35
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 54m | +0m 03s | 05:21 | 18:54 | 05:49 | 18:27 | 06:16 | 17:59 | 12:08 | 152.05 |
| 25 |
06:41
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:35
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 54m | +0m 05s | 05:22 | 18:54 | 05:49 | 18:27 | 06:16 | 18:00 | 12:08 | 152.06 |
| 26 |
06:41
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:35
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 54m | +0m 06s | 05:22 | 18:54 | 05:49 | 18:27 | 06:16 | 18:00 | 12:08 | 152.07 |
| 27 |
06:41
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 54m | +0m 08s | 05:22 | 18:55 | 05:49 | 18:28 | 06:16 | 18:00 | 12:08 | 152.07 |
| 28 |
06:41
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 54m | +0m 09s | 05:22 | 18:55 | 05:49 | 18:28 | 06:17 | 18:00 | 12:08 | 152.08 |
| 29 |
06:41
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 55m | +0m 11s | 05:22 | 18:55 | 05:49 | 18:28 | 06:17 | 18:01 | 12:09 | 152.08 |
| 30 |
06:41
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 55m | +0m 12s | 05:22 | 18:55 | 05:49 | 18:28 | 06:17 | 18:01 | 12:09 | 152.08 |
|
All times are in local time for Bulawayo. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Bulawayo, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 03 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 30.