Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bulawayo, Zimbabwe 🇿🇼
Mặt trời: Chạng vạng hàng hải
Mặt trời mọc hôm nay: 05:17 ↑ 111.9° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:26 ↑ 248.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 13h 09m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -7.37°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.753 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bulawayo
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:35
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:48
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 12m | +0m 48s | 05:19 | 19:04 | 05:45 | 18:38 | 06:12 | 18:12 | 12:12 | 151.83 |
| 2 |
06:35
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:48
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 13m | +0m 49s | 05:19 | 19:04 | 05:45 | 18:38 | 06:11 | 18:12 | 12:11 | 151.81 |
| 3 |
06:34
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:49
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 14m | +0m 49s | 05:18 | 19:05 | 05:44 | 18:38 | 06:11 | 18:12 | 12:11 | 151.79 |
| 4 |
06:34
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:49
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 15m | +0m 50s | 05:18 | 19:05 | 05:44 | 18:39 | 06:10 | 18:12 | 12:11 | 151.77 |
| 5 |
06:33
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:49
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 16m | +0m 51s | 05:17 | 19:05 | 05:44 | 18:39 | 06:10 | 18:13 | 12:11 | 151.74 |
| 6 |
06:33
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 16m | +0m 52s | 05:17 | 19:05 | 05:43 | 18:39 | 06:09 | 18:13 | 12:11 | 151.72 |
| 7 |
06:32
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 17m | +0m 52s | 05:16 | 19:06 | 05:43 | 18:40 | 06:09 | 18:13 | 12:11 | 151.70 |
| 8 |
06:32
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 18m | +0m 53s | 05:16 | 19:06 | 05:42 | 18:40 | 06:08 | 18:14 | 12:11 | 151.68 |
| 9 |
06:31
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:51
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 19m | +0m 54s | 05:16 | 19:06 | 05:42 | 18:40 | 06:08 | 18:14 | 12:11 | 151.65 |
| 10 |
06:30
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:51
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 20m | +0m 54s | 05:15 | 19:06 | 05:41 | 18:40 | 06:07 | 18:14 | 12:11 | 151.63 |
| 11 |
06:30
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:51
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 21m | +0m 55s | 05:14 | 19:06 | 05:40 | 18:40 | 06:07 | 18:14 | 12:10 | 151.60 |
| 12 |
06:29
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:51
↑
285° Tây Tây Bắc
|
11h 22m | +0m 56s | 05:14 | 19:07 | 05:40 | 18:41 | 06:06 | 18:15 | 12:10 | 151.58 |
| 13 |
06:29
↑
75° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
285° Tây Tây Bắc
|
11h 23m | +0m 56s | 05:13 | 19:07 | 05:39 | 18:41 | 06:05 | 18:15 | 12:10 | 151.56 |
| 14 |
06:28
↑
75° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
285° Tây Tây Bắc
|
11h 24m | +0m 57s | 05:13 | 19:07 | 05:39 | 18:41 | 06:05 | 18:15 | 12:10 | 151.53 |
| 15 |
06:27
↑
75° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
284° Tây Tây Bắc
|
11h 25m | +0m 57s | 05:12 | 19:07 | 05:38 | 18:41 | 06:04 | 18:15 | 12:10 | 151.50 |
| 16 |
06:26
↑
76° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
284° Tây Tây Bắc
|
11h 26m | +0m 58s | 05:12 | 19:07 | 05:37 | 18:42 | 06:03 | 18:16 | 12:10 | 151.48 |
| 17 |
06:26
↑
76° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
284° Tây Tây Bắc
|
11h 27m | +0m 58s | 05:11 | 19:08 | 05:37 | 18:42 | 06:03 | 18:16 | 12:09 | 151.45 |
| 18 |
06:25
↑
76° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
283° Tây Tây Bắc
|
11h 28m | +0m 59s | 05:10 | 19:08 | 05:36 | 18:42 | 06:02 | 18:16 | 12:09 | 151.42 |
| 19 |
06:24
↑
77° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
283° Tây Tây Bắc
|
11h 29m | +0m 59s | 05:10 | 19:08 | 05:36 | 18:42 | 06:01 | 18:16 | 12:09 | 151.39 |
| 20 |
06:24
↑
77° Đông Đông Bắc
|
17:54
↑
283° Tây Tây Bắc
|
11h 30m | +1m 00s | 05:09 | 19:08 | 05:35 | 18:42 | 06:01 | 18:17 | 12:09 | 151.37 |
| 21 |
06:23
↑
78° Đông Đông Bắc
|
17:54
↑
282° Tây Tây Bắc
|
11h 31m | +1m 00s | 05:08 | 19:08 | 05:34 | 18:43 | 06:00 | 18:17 | 12:08 | 151.34 |
| 22 |
06:22
↑
78° Đông Đông Bắc
|
17:54
↑
282° Tây Tây Bắc
|
11h 32m | +1m 01s | 05:08 | 19:09 | 05:33 | 18:43 | 05:59 | 18:17 | 12:08 | 151.31 |
| 23 |
06:21
↑
78° Đông Đông Bắc
|
17:54
↑
282° Tây Tây Bắc
|
11h 33m | +1m 01s | 05:07 | 19:09 | 05:33 | 18:43 | 05:58 | 18:17 | 12:08 | 151.27 |
| 24 |
06:21
↑
78° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
281° Tây Tây Bắc
|
11h 34m | +1m 01s | 05:06 | 19:09 | 05:32 | 18:43 | 05:58 | 18:18 | 12:08 | 151.24 |
| 25 |
06:20
↑
79° Đông
|
17:55
↑
281° Tây
|
11h 35m | +1m 02s | 05:06 | 19:09 | 05:31 | 18:43 | 05:57 | 18:18 | 12:07 | 151.21 |
| 26 |
06:19
↑
79° Đông
|
17:55
↑
280° Tây
|
11h 36m | +1m 02s | 05:05 | 19:09 | 05:31 | 18:44 | 05:56 | 18:18 | 12:07 | 151.18 |
| 27 |
06:18
↑
80° Đông
|
17:55
↑
280° Tây
|
11h 37m | +1m 03s | 05:04 | 19:09 | 05:30 | 18:44 | 05:55 | 18:18 | 12:07 | 151.14 |
| 28 |
06:17
↑
80° Đông
|
17:56
↑
280° Tây
|
11h 38m | +1m 03s | 05:03 | 19:10 | 05:29 | 18:44 | 05:55 | 18:18 | 12:07 | 151.11 |
| 29 |
06:16
↑
80° Đông
|
17:56
↑
279° Tây
|
11h 39m | +1m 03s | 05:03 | 19:10 | 05:28 | 18:44 | 05:54 | 18:19 | 12:06 | 151.07 |
| 30 |
06:16
↑
81° Đông
|
17:56
↑
279° Tây
|
11h 40m | +1m 04s | 05:02 | 19:10 | 05:27 | 18:44 | 05:53 | 18:19 | 12:06 | 151.04 |
| 31 |
06:15
↑
81° Đông
|
17:56
↑
279° Tây
|
11h 41m | +1m 04s | 05:01 | 19:10 | 05:27 | 18:45 | 05:52 | 18:19 | 12:06 | 151.00 |
|
All times are in local time for Bulawayo. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Bulawayo, the earliest sunrise of August is on tháng 8 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 28 to 31.