Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Buraydah, Ả Rập Xê Út 🇸🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:59 96.2° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:42 263.5° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 42m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 57.58°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.468 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Buraydah

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:56
93° E
17:50
266° V
11h 53m -1m 32s 04:39 19:07 05:06 18:40 05:33 18:13 11:53 149.77
2
05:57
94° E
17:49
266° V
11h 52m -1m 31s 04:40 19:06 05:06 18:39 05:33 18:12 11:53 149.73
3
05:57
94° E
17:48
266° V
11h 50m -1m 31s 04:40 19:05 05:07 18:38 05:34 18:11 11:53 149.68
4
05:58
94° E
17:47
265° V
11h 49m -1m 31s 04:41 19:04 05:07 18:37 05:34 18:10 11:52 149.64
5
05:58
95° E
17:46
265° V
11h 47m -1m 31s 04:41 19:02 05:08 18:36 05:35 18:09 11:52 149.60
6
05:59
95° E
17:45
264° V
11h 45m -1m 31s 04:42 19:01 05:08 18:35 05:35 18:08 11:52 149.55
7
05:59
96° E
17:43
264° V
11h 44m -1m 31s 04:42 19:00 05:09 18:34 05:35 18:07 11:52 149.51
8
05:59
96° E
17:42
264° V
11h 42m -1m 31s 04:42 18:59 05:09 18:33 05:36 18:06 11:51 149.47
9
06:00
97° E
17:41
263° V
11h 41m -1m 30s 04:43 18:58 05:10 18:32 05:36 18:05 11:51 149.43
10
06:00
97° E
17:40
263° V
11h 39m -1m 30s 04:43 18:57 05:10 18:31 05:37 18:04 11:51 149.38
11
06:01
98° E
17:39
262° V
11h 38m -1m 30s 04:44 18:56 05:11 18:30 05:37 18:03 11:50 149.34
12
06:01
98° E
17:38
262° V
11h 36m -1m 30s 04:44 18:55 05:11 18:29 05:38 18:02 11:50 149.30
13
06:02
98° E
17:37
261° V
11h 35m -1m 29s 04:45 18:54 05:11 18:28 05:38 18:01 11:50 149.26
14
06:02
99° E
17:36
261° V
11h 33m -1m 29s 04:45 18:54 05:12 18:27 05:39 18:00 11:50 149.22
15
06:03
99° E
17:35
261° V
11h 32m -1m 29s 04:46 18:53 05:12 18:26 05:39 17:59 11:49 149.18
16
06:03
100° E
17:34
260° V
11h 30m -1m 28s 04:46 18:52 05:13 18:25 05:40 17:58 11:49 149.13
17
06:04
100° E
17:33
260° V
11h 29m -1m 28s 04:47 18:51 05:13 18:24 05:40 17:57 11:49 149.09
18
06:05
100° E
17:33
259° V
11h 27m -1m 28s 04:47 18:50 05:14 18:23 05:41 17:56 11:49 149.05
19
06:05
101° E
17:32
259° V
11h 26m -1m 27s 04:48 18:49 05:14 18:22 05:41 17:55 11:49 149.01
20
06:06
101° E
17:31
259° VSV
11h 25m -1m 27s 04:48 18:48 05:15 18:21 05:42 17:55 11:48 148.97
21
06:06
102° ESE
17:30
258° VSV
11h 23m -1m 27s 04:49 18:47 05:15 18:21 05:42 17:54 11:48 148.93
22
06:07
102° ESE
17:29
258° VSV
11h 22m -1m 26s 04:49 18:47 05:16 18:20 05:43 17:53 11:48 148.88
23
06:07
102° ESE
17:28
257° VSV
11h 20m -1m 26s 04:50 18:46 05:16 18:19 05:43 17:52 11:48 148.84
24
06:08
103° ESE
17:27
257° VSV
11h 19m -1m 25s 04:50 18:45 05:17 18:18 05:44 17:51 11:48 148.80
25
06:09
103° ESE
17:26
257° VSV
11h 17m -1m 25s 04:51 18:44 05:17 18:17 05:44 17:50 11:48 148.76
26
06:09
104° ESE
17:26
256° VSV
11h 16m -1m 24s 04:51 18:44 05:18 18:17 05:45 17:50 11:48 148.72
27
06:10
104° ESE
17:25
256° VSV
11h 15m -1m 23s 04:52 18:43 05:19 18:16 05:46 17:49 11:47 148.68
28
06:10
104° ESE
17:24
256° VSV
11h 13m -1m 23s 04:52 18:42 05:19 18:15 05:46 17:48 11:47 148.64
29
06:11
105° ESE
17:23
255° VSV
11h 12m -1m 22s 04:53 18:42 05:20 18:15 05:47 17:47 11:47 148.60
30
06:12
105° ESE
17:23
255° VSV
11h 10m -1m 22s 04:53 18:41 05:20 18:14 05:47 17:47 11:47 148.56
31
06:12
105° ESE
17:22
254° VSV
11h 09m -1m 21s 04:54 18:40 05:21 18:13 05:48 17:46 11:47 148.52

In Buraydah, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Buraydah

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Buraydah

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Buraydah

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ả Rập Xê Út:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí