Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Buraydah, Ả Rập Xê Út 🇸🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:39 76.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:33 283.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 53m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -49.06°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Buraydah

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:34
114° ESE
17:11
246° WSW
10h 36m -0m 42s 05:13 18:33 05:41 18:05 06:09 17:36 11:53 147.51
2
06:35
114° ESE
17:11
246° WSW
10h 35m -0m 41s 05:13 18:33 05:41 18:05 06:10 17:36 11:53 147.49
3
06:36
114° ESE
17:11
246° WSW
10h 34m -0m 39s 05:14 18:33 05:42 18:05 06:10 17:36 11:53 147.47
4
06:37
115° ESE
17:11
245° WSW
10h 34m -0m 37s 05:15 18:33 05:43 18:05 06:11 17:37 11:54 147.44
5
06:37
115° ESE
17:11
245° WSW
10h 33m -0m 35s 05:15 18:33 05:43 18:05 06:12 17:37 11:54 147.42
6
06:38
115° ESE
17:11
245° WSW
10h 33m -0m 33s 05:16 18:34 05:44 18:05 06:12 17:37 11:55 147.40
7
06:39
115° ESE
17:11
245° WSW
10h 32m -0m 31s 05:16 18:34 05:45 18:06 06:13 17:37 11:55 147.38
8
06:39
115° ESE
17:12
245° WSW
10h 32m -0m 29s 05:17 18:34 05:45 18:06 06:14 17:37 11:55 147.36
9
06:40
115° ESE
17:12
245° WSW
10h 31m -0m 27s 05:18 18:34 05:46 18:06 06:14 17:38 11:56 147.34
10
06:41
115° ESE
17:12
245° WSW
10h 31m -0m 25s 05:18 18:35 05:46 18:06 06:15 17:38 11:56 147.33
11
06:41
115° ESE
17:12
244° WSW
10h 30m -0m 23s 05:19 18:35 05:47 18:07 06:16 17:38 11:57 147.31
12
06:42
116° ESE
17:13
244° WSW
10h 30m -0m 21s 05:19 18:35 05:48 18:07 06:16 17:38 11:57 147.29
13
06:43
116° ESE
17:13
244° WSW
10h 30m -0m 19s 05:20 18:36 05:48 18:07 06:17 17:39 11:58 147.28
14
06:43
116° ESE
17:13
244° WSW
10h 29m -0m 16s 05:21 18:36 05:49 18:08 06:18 17:39 11:58 147.26
15
06:44
116° ESE
17:14
244° WSW
10h 29m -0m 14s 05:21 18:36 05:49 18:08 06:18 17:39 11:59 147.25
16
06:45
116° ESE
17:14
244° WSW
10h 29m -0m 12s 05:22 18:37 05:50 18:09 06:19 17:40 11:59 147.24
17
06:45
116° ESE
17:14
244° WSW
10h 29m -0m 10s 05:22 18:37 05:51 18:09 06:19 17:40 12:00 147.22
18
06:46
116° ESE
17:15
244° WSW
10h 29m -0m 08s 05:23 18:38 05:51 18:09 06:20 17:41 12:00 147.21
19
06:46
116° ESE
17:15
244° WSW
10h 29m -0m 06s 05:23 18:38 05:52 18:10 06:20 17:41 12:01 147.20
20
06:47
116° ESE
17:16
244° WSW
10h 28m -0m 03s 05:24 18:39 05:52 18:10 06:21 17:42 12:01 147.19
21
06:47
116° ESE
17:16
244° WSW
10h 28m -0m 01s 05:24 18:39 05:53 18:11 06:21 17:42 12:02 147.18
22
06:48
116° ESE
17:17
244° WSW
10h 28m +0m 00s 05:25 18:40 05:53 18:11 06:22 17:43 12:02 147.17
23
06:48
116° ESE
17:17
244° WSW
10h 29m +0m 02s 05:25 18:40 05:54 18:12 06:22 17:43 12:03 147.16
24
06:49
116° ESE
17:18
244° WSW
10h 29m +0m 05s 05:26 18:41 05:54 18:12 06:23 17:44 12:03 147.15
25
06:49
116° ESE
17:18
244° WSW
10h 29m +0m 07s 05:26 18:41 05:55 18:13 06:23 17:44 12:04 147.14
26
06:50
116° ESE
17:19
244° WSW
10h 29m +0m 09s 05:27 18:42 05:55 18:13 06:24 17:45 12:04 147.13
27
06:50
116° ESE
17:20
244° WSW
10h 29m +0m 11s 05:27 18:42 05:55 18:14 06:24 17:45 12:05 147.13
28
06:50
116° ESE
17:20
244° WSW
10h 29m +0m 13s 05:28 18:43 05:56 18:15 06:25 17:46 12:05 147.12
29
06:51
116° ESE
17:21
244° WSW
10h 30m +0m 15s 05:28 18:43 05:56 18:15 06:25 17:47 12:06 147.11
30
06:51
116° ESE
17:21
244° WSW
10h 30m +0m 18s 05:28 18:44 05:57 18:16 06:25 17:47 12:06 147.11
31
06:51
116° ESE
17:22
244° WSW
10h 30m +0m 20s 05:29 18:45 05:57 18:16 06:26 17:48 12:06 147.11

In Buraydah, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Buraydah

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Buraydah

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Buraydah

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ả Rập Xê Út:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí