Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Buraydah, Ả Rập Xê Út 🇸🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:39 76.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:33 283.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 53m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -48.99°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Buraydah

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:11
65° ENE
18:52
295° WNW
13h 40m +0m 39s 03:42 20:22 04:14 19:49 04:45 19:18 12:01 151.70
2
05:11
65° ENE
18:52
296° WNW
13h 41m +0m 37s 03:41 20:22 04:14 19:50 04:45 19:19 12:02 151.72
3
05:11
64° ENE
18:53
296° WNW
13h 41m +0m 35s 03:41 20:23 04:14 19:50 04:45 19:19 12:02 151.74
4
05:11
64° ENE
18:53
296° WNW
13h 42m +0m 33s 03:41 20:24 04:13 19:51 04:44 19:20 12:02 151.76
5
05:11
64° ENE
18:54
296° WNW
13h 42m +0m 32s 03:41 20:24 04:13 19:51 04:44 19:20 12:02 151.78
6
05:11
64° ENE
18:54
296° WNW
13h 43m +0m 30s 03:40 20:25 04:13 19:52 04:44 19:21 12:02 151.80
7
05:11
64° ENE
18:55
296° WNW
13h 43m +0m 28s 03:40 20:25 04:13 19:52 04:44 19:21 12:02 151.82
8
05:11
64° ENE
18:55
296° WNW
13h 44m +0m 26s 03:40 20:26 04:13 19:53 04:44 19:22 12:03 151.83
9
05:11
64° ENE
18:55
296° WNW
13h 44m +0m 24s 03:40 20:26 04:13 19:53 04:44 19:22 12:03 151.85
10
05:11
64° ENE
18:56
296° WNW
13h 45m +0m 22s 03:40 20:27 04:13 19:54 04:44 19:22 12:03 151.87
11
05:11
64° ENE
18:56
296° WNW
13h 45m +0m 20s 03:40 20:27 04:13 19:54 04:44 19:23 12:03 151.89
12
05:11
64° ENE
18:56
296° WNW
13h 45m +0m 18s 03:40 20:28 04:13 19:54 04:44 19:23 12:03 151.90
13
05:11
64° ENE
18:57
297° WNW
13h 46m +0m 16s 03:40 20:28 04:13 19:55 04:44 19:23 12:04 151.92
14
05:11
63° ENE
18:57
297° WNW
13h 46m +0m 14s 03:40 20:28 04:13 19:55 04:44 19:24 12:04 151.93
15
05:11
63° ENE
18:57
297° WNW
13h 46m +0m 12s 03:40 20:29 04:13 19:56 04:44 19:24 12:04 151.95
16
05:11
63° ENE
18:58
297° WNW
13h 46m +0m 10s 03:40 20:29 04:13 19:56 04:44 19:24 12:04 151.96
17
05:11
63° ENE
18:58
297° WNW
13h 46m +0m 08s 03:40 20:29 04:13 19:56 04:44 19:25 12:05 151.98
18
05:11
63° ENE
18:58
297° WNW
13h 46m +0m 06s 03:40 20:30 04:13 19:56 04:45 19:25 12:05 151.99
19
05:12
63° ENE
18:59
297° WNW
13h 47m +0m 04s 03:40 20:30 04:13 19:57 04:45 19:25 12:05 152.00
20
05:12
63° ENE
18:59
297° WNW
13h 47m +0m 02s 03:40 20:30 04:14 19:57 04:45 19:26 12:05 152.01
21
05:12
63° ENE
18:59
297° WNW
13h 47m +0m 00s 03:41 20:30 04:14 19:57 04:45 19:26 12:05 152.02
22
05:12
63° ENE
18:59
297° WNW
13h 47m -0m 01s 03:41 20:31 04:14 19:57 04:45 19:26 12:06 152.03
23
05:12
63° ENE
18:59
297° WNW
13h 47m -0m 03s 03:41 20:31 04:14 19:58 04:46 19:26 12:06 152.04
24
05:13
63° ENE
19:00
297° WNW
13h 46m -0m 05s 03:41 20:31 04:15 19:58 04:46 19:26 12:06 152.05
25
05:13
63° ENE
19:00
297° WNW
13h 46m -0m 07s 03:42 20:31 04:15 19:58 04:46 19:26 12:06 152.06
26
05:13
63° ENE
19:00
297° WNW
13h 46m -0m 09s 03:42 20:31 04:15 19:58 04:47 19:27 12:06 152.07
27
05:13
63° ENE
19:00
297° WNW
13h 46m -0m 11s 03:42 20:31 04:15 19:58 04:47 19:27 12:07 152.07
28
05:14
63° ENE
19:00
297° WNW
13h 46m -0m 13s 03:43 20:31 04:16 19:58 04:47 19:27 12:07 152.08
29
05:14
64° ENE
19:00
296° WNW
13h 45m -0m 15s 03:43 20:31 04:16 19:58 04:47 19:27 12:07 152.08
30
05:14
64° ENE
19:00
296° WNW
13h 45m -0m 17s 03:43 20:31 04:17 19:58 04:48 19:27 12:07 152.08

In Buraydah, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 18 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 24 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Buraydah

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Buraydah

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Buraydah

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ả Rập Xê Út:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí