Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Buraydah, Ả Rập Xê Út 🇸🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:39 76.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:33 283.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 53m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -48.86°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Buraydah

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:44
80° E
18:23
279° W
12h 39m -1m 28s 04:24 19:42 04:52 19:14 05:20 18:47 12:04 150.97
2
05:44
81° E
18:22
279° W
12h 37m -1m 29s 04:25 19:41 04:53 19:13 05:20 18:46 12:03 150.93
3
05:45
81° E
18:21
278° W
12h 36m -1m 29s 04:25 19:40 04:53 19:12 05:21 18:45 12:03 150.90
4
05:45
82° E
18:20
278° W
12h 34m -1m 29s 04:26 19:39 04:54 19:11 05:21 18:44 12:03 150.86
5
05:45
82° E
18:19
278° W
12h 33m -1m 29s 04:27 19:38 04:54 19:10 05:22 18:43 12:02 150.82
6
05:46
82° E
18:18
277° W
12h 31m -1m 30s 04:27 19:36 04:55 19:09 05:22 18:41 12:02 150.78
7
05:46
83° E
18:17
277° W
12h 30m -1m 30s 04:28 19:35 04:55 19:07 05:22 18:40 12:02 150.75
8
05:47
83° E
18:16
276° W
12h 28m -1m 30s 04:28 19:34 04:56 19:06 05:23 18:39 12:01 150.71
9
05:47
84° E
18:14
276° W
12h 27m -1m 30s 04:29 19:33 04:56 19:05 05:23 18:38 12:01 150.67
10
05:47
84° E
18:13
276° W
12h 25m -1m 31s 04:29 19:31 04:57 19:04 05:24 18:37 12:01 150.63
11
05:48
85° E
18:12
275° W
12h 24m -1m 31s 04:30 19:30 04:57 19:03 05:24 18:36 12:00 150.59
12
05:48
85° E
18:11
275° W
12h 22m -1m 31s 04:30 19:29 04:58 19:02 05:25 18:35 12:00 150.56
13
05:49
85° E
18:10
274° W
12h 21m -1m 31s 04:31 19:28 04:58 19:01 05:25 18:34 12:00 150.52
14
05:49
86° E
18:09
274° W
12h 19m -1m 31s 04:31 19:27 04:59 18:59 05:25 18:32 11:59 150.48
15
05:50
86° E
18:08
274° W
12h 18m -1m 31s 04:32 19:25 04:59 18:58 05:26 18:31 11:59 150.44
16
05:50
87° E
18:07
273° W
12h 16m -1m 31s 04:32 19:24 04:59 18:57 05:26 18:30 11:59 150.40
17
05:50
87° E
18:05
273° W
12h 15m -1m 32s 04:33 19:23 05:00 18:56 05:27 18:29 11:58 150.36
18
05:51
88° E
18:04
272° W
12h 13m -1m 32s 04:33 19:22 05:00 18:55 05:27 18:28 11:58 150.32
19
05:51
88° E
18:03
272° W
12h 12m -1m 32s 04:34 19:21 05:01 18:54 05:28 18:27 11:58 150.28
20
05:52
88° E
18:02
271° W
12h 10m -1m 32s 04:34 19:19 05:01 18:52 05:28 18:26 11:57 150.24
21
05:52
89° E
18:01
271° W
12h 09m -1m 32s 04:35 19:18 05:02 18:51 05:28 18:24 11:57 150.20
22
05:52
89° E
18:00
270° W
12h 07m -1m 32s 04:35 19:17 05:02 18:50 05:29 18:23 11:56 150.16
23
05:53
90° E
17:59
270° W
12h 05m -1m 32s 04:36 19:16 05:03 18:49 05:29 18:22 11:56 150.11
24
05:53
90° E
17:58
270° W
12h 04m -1m 32s 04:36 19:15 05:03 18:48 05:30 18:21 11:56 150.07
25
05:54
91° E
17:57
269° W
12h 02m -1m 32s 04:36 19:14 05:03 18:47 05:30 18:20 11:55 150.03
26
05:54
91° E
17:55
269° W
12h 01m -1m 32s 04:37 19:12 05:04 18:46 05:31 18:19 11:55 149.99
27
05:55
92° E
17:54
268° W
11h 59m -1m 32s 04:37 19:11 05:04 18:44 05:31 18:18 11:55 149.94
28
05:55
92° E
17:53
268° W
11h 58m -1m 32s 04:38 19:10 05:05 18:43 05:31 18:17 11:54 149.90
29
05:55
92° E
17:52
267° W
11h 56m -1m 32s 04:38 19:09 05:05 18:42 05:32 18:16 11:54 149.86
30
05:56
93° E
17:51
267° W
11h 55m -1m 32s 04:39 19:08 05:06 18:41 05:32 18:14 11:54 149.81

In Buraydah, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc tháng 9 02 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Buraydah

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Buraydah

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Buraydah

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ả Rập Xê Út:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí