Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Burlington, Canada 🇨🇦
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:15 ↑ 115.9° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:52 ↑ 243.9° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 36m
Hướng mặt trời: Nam Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 26.13°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.903 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Burlington
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:12
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:21
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | +2m 33s | 04:19 | 22:14 | 05:01 | 21:32 | 05:40 | 20:53 | 13:16 | 150.75 |
| 2 |
06:10
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | +2m 32s | 04:17 | 22:16 | 05:00 | 21:33 | 05:38 | 20:54 | 13:16 | 150.78 |
| 3 |
06:09
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | +2m 30s | 04:15 | 22:18 | 04:58 | 21:34 | 05:37 | 20:55 | 13:16 | 150.82 |
| 4 |
06:08
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 16m | +2m 29s | 04:13 | 22:20 | 04:56 | 21:36 | 05:35 | 20:57 | 13:16 | 150.86 |
| 5 |
06:06
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 19m | +2m 27s | 04:11 | 22:22 | 04:55 | 21:37 | 05:34 | 20:58 | 13:16 | 150.89 |
| 6 |
06:05
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:27
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | +2m 26s | 04:09 | 22:23 | 04:53 | 21:39 | 05:32 | 20:59 | 13:16 | 150.93 |
| 7 |
06:04
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +2m 24s | 04:07 | 22:25 | 04:52 | 21:40 | 05:31 | 21:01 | 13:15 | 150.96 |
| 8 |
06:02
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | +2m 22s | 04:05 | 22:27 | 04:50 | 21:42 | 05:30 | 21:02 | 13:15 | 151.00 |
| 9 |
06:01
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | +2m 20s | 04:03 | 22:29 | 04:48 | 21:43 | 05:28 | 21:03 | 13:15 | 151.03 |
| 10 |
06:00
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 31m | +2m 18s | 04:01 | 22:31 | 04:47 | 21:45 | 05:27 | 21:04 | 13:15 | 151.06 |
| 11 |
05:59
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:32
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | +2m 16s | 03:59 | 22:32 | 04:45 | 21:46 | 05:26 | 21:06 | 13:15 | 151.10 |
| 12 |
05:58
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:33
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | +2m 14s | 03:58 | 22:34 | 04:44 | 21:48 | 05:25 | 21:07 | 13:15 | 151.13 |
| 13 |
05:57
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 37m | +2m 12s | 03:56 | 22:36 | 04:42 | 21:49 | 05:23 | 21:08 | 13:15 | 151.16 |
| 14 |
05:56
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:36
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 40m | +2m 10s | 03:54 | 22:38 | 04:41 | 21:50 | 05:22 | 21:09 | 13:15 | 151.20 |
| 15 |
05:54
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:37
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 42m | +2m 07s | 03:52 | 22:40 | 04:40 | 21:52 | 05:21 | 21:10 | 13:15 | 151.23 |
| 16 |
05:53
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:38
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 44m | +2m 05s | 03:50 | 22:42 | 04:38 | 21:53 | 05:20 | 21:12 | 13:15 | 151.26 |
| 17 |
05:52
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:39
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | +2m 03s | 03:49 | 22:43 | 04:37 | 21:55 | 05:19 | 21:13 | 13:15 | 151.29 |
| 18 |
05:51
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:40
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 48m | +2m 00s | 03:47 | 22:45 | 04:36 | 21:56 | 05:18 | 21:14 | 13:15 | 151.33 |
| 19 |
05:51
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 50m | +1m 58s | 03:45 | 22:47 | 04:34 | 21:57 | 05:16 | 21:15 | 13:15 | 151.36 |
| 20 |
05:50
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:42
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 52m | +1m 55s | 03:44 | 22:49 | 04:33 | 21:59 | 05:15 | 21:16 | 13:15 | 151.39 |
| 21 |
05:49
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:43
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 54m | +1m 52s | 03:42 | 22:50 | 04:32 | 22:00 | 05:14 | 21:17 | 13:15 | 151.42 |
| 22 |
05:48
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 55m | +1m 49s | 03:40 | 22:52 | 04:31 | 22:01 | 05:13 | 21:18 | 13:16 | 151.45 |
| 23 |
05:47
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:45
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | +1m 47s | 03:39 | 22:54 | 04:30 | 22:03 | 05:13 | 21:19 | 13:16 | 151.48 |
| 24 |
05:46
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:46
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | +1m 44s | 03:37 | 22:55 | 04:28 | 22:04 | 05:12 | 21:21 | 13:16 | 151.51 |
| 25 |
05:46
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:47
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 01m | +1m 41s | 03:36 | 22:57 | 04:27 | 22:05 | 05:11 | 21:22 | 13:16 | 151.53 |
| 26 |
05:45
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:48
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | +1m 38s | 03:34 | 22:59 | 04:26 | 22:06 | 05:10 | 21:23 | 13:16 | 151.56 |
| 27 |
05:44
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:49
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 04m | +1m 34s | 03:33 | 23:00 | 04:25 | 22:08 | 05:09 | 21:24 | 13:16 | 151.59 |
| 28 |
05:44
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:49
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 05m | +1m 31s | 03:32 | 23:02 | 04:24 | 22:09 | 05:08 | 21:25 | 13:16 | 151.61 |
| 29 |
05:43
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:50
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 07m | +1m 28s | 03:30 | 23:03 | 04:24 | 22:10 | 05:08 | 21:26 | 13:16 | 151.63 |
| 30 |
05:42
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:51
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 08m | +1m 25s | 03:29 | 23:05 | 04:23 | 22:11 | 05:07 | 21:26 | 13:16 | 151.66 |
| 31 |
05:42
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:52
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | +1m 21s | 03:28 | 23:06 | 04:22 | 22:12 | 05:06 | 21:27 | 13:17 | 151.68 |
|
All times are in local time for Burlington. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Burlington, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.