Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bwizibwera, Uganda 🇺🇬
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:39 ↑ 110.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:47 ↑ 249.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 12h 08m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 49.88°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.764 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bwizibwera
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:58
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:03
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 04m | +0m 00s | 05:43 | 20:18 | 06:10 | 19:52 | 06:36 | 19:26 | 13:01 | 152.09 |
| 2 |
06:59
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 04m | +0m 00s | 05:44 | 20:19 | 06:10 | 19:52 | 06:36 | 19:26 | 13:01 | 152.09 |
| 3 |
06:59
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 04m | +0m 00s | 05:44 | 20:19 | 06:10 | 19:53 | 06:36 | 19:27 | 13:01 | 152.09 |
| 4 |
06:59
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 04m | +0m 00s | 05:44 | 20:19 | 06:10 | 19:53 | 06:36 | 19:27 | 13:01 | 152.09 |
| 5 |
06:59
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 04m | +0m 00s | 05:44 | 20:19 | 06:10 | 19:53 | 06:36 | 19:27 | 13:02 | 152.09 |
| 6 |
06:59
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 04m | +0m 00s | 05:44 | 20:19 | 06:11 | 19:53 | 06:36 | 19:27 | 13:02 | 152.09 |
| 7 |
06:59
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 04m | +0m 00s | 05:45 | 20:19 | 06:11 | 19:53 | 06:37 | 19:27 | 13:02 | 152.08 |
| 8 |
07:00
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 04m | +0m 00s | 05:45 | 20:19 | 06:11 | 19:53 | 06:37 | 19:27 | 13:02 | 152.08 |
| 9 |
07:00
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 04m | +0m 00s | 05:45 | 20:19 | 06:11 | 19:53 | 06:37 | 19:28 | 13:02 | 152.08 |
| 10 |
07:00
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 04m | +0m 00s | 05:45 | 20:19 | 06:11 | 19:53 | 06:37 | 19:28 | 13:02 | 152.07 |
| 11 |
07:00
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 04m | +0m 00s | 05:46 | 20:20 | 06:12 | 19:54 | 06:37 | 19:28 | 13:02 | 152.07 |
| 12 |
07:00
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 04m | +0m 00s | 05:46 | 20:20 | 06:12 | 19:54 | 06:37 | 19:28 | 13:03 | 152.07 |
| 13 |
07:00
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 04m | +0m 00s | 05:46 | 20:20 | 06:12 | 19:54 | 06:38 | 19:28 | 13:03 | 152.06 |
| 14 |
07:00
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 04m | +0m 00s | 05:46 | 20:20 | 06:12 | 19:54 | 06:38 | 19:28 | 13:03 | 152.06 |
| 15 |
07:01
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 04m | +0m 00s | 05:46 | 20:20 | 06:12 | 19:54 | 06:38 | 19:28 | 13:03 | 152.05 |
| 16 |
07:01
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 04m | +0m 00s | 05:46 | 20:20 | 06:12 | 19:54 | 06:38 | 19:28 | 13:03 | 152.04 |
| 17 |
07:01
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 04m | +0m 00s | 05:47 | 20:20 | 06:12 | 19:54 | 06:38 | 19:28 | 13:03 | 152.03 |
| 18 |
07:01
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 04m | +0m 00s | 05:47 | 20:20 | 06:13 | 19:54 | 06:38 | 19:28 | 13:03 | 152.03 |
| 19 |
07:01
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 04m | +0m 00s | 05:47 | 20:20 | 06:13 | 19:54 | 06:38 | 19:28 | 13:03 | 152.02 |
| 20 |
07:01
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 04m | +0m 00s | 05:47 | 20:20 | 06:13 | 19:54 | 06:38 | 19:28 | 13:03 | 152.01 |
| 21 |
07:01
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 05m | +0m 00s | 05:47 | 20:20 | 06:13 | 19:54 | 06:38 | 19:28 | 13:03 | 152.00 |
| 22 |
07:01
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 05m | +0m 00s | 05:47 | 20:20 | 06:13 | 19:54 | 06:39 | 19:28 | 13:03 | 151.99 |
| 23 |
07:01
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 05m | +0m 00s | 05:48 | 20:19 | 06:13 | 19:54 | 06:39 | 19:28 | 13:03 | 151.97 |
| 24 |
07:01
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 05m | +0m 00s | 05:48 | 20:19 | 06:13 | 19:54 | 06:39 | 19:28 | 13:04 | 151.96 |
| 25 |
07:01
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 05m | +0m 00s | 05:48 | 20:19 | 06:13 | 19:54 | 06:39 | 19:28 | 13:04 | 151.95 |
| 26 |
07:01
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 05m | +0m 00s | 05:48 | 20:19 | 06:13 | 19:54 | 06:39 | 19:28 | 13:04 | 151.93 |
| 27 |
07:01
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 05m | +0m 00s | 05:48 | 20:19 | 06:13 | 19:54 | 06:39 | 19:28 | 13:04 | 151.92 |
| 28 |
07:01
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 05m | +0m 00s | 05:48 | 20:19 | 06:13 | 19:54 | 06:39 | 19:28 | 13:04 | 151.90 |
| 29 |
07:01
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 05m | +0m 00s | 05:48 | 20:19 | 06:13 | 19:53 | 06:39 | 19:28 | 13:03 | 151.88 |
| 30 |
07:01
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 05m | +0m 00s | 05:48 | 20:19 | 06:13 | 19:53 | 06:39 | 19:28 | 13:03 | 151.87 |
| 31 |
07:01
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 05m | +0m 00s | 05:48 | 20:19 | 06:14 | 19:53 | 06:39 | 19:28 | 13:03 | 151.85 |
|
All times are in local time for Bwizibwera. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Bwizibwera, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 16 to 31.