Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cárdenas, Cu Ba 🇨🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:42 111.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:38 248.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 55m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 17.73°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.777 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cárdenas

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:16
93° E
19:11
266° W
11h 54m -1m 19s 06:01 20:26 06:27 20:00 06:53 19:34 13:14 149.75
2
07:17
94° E
19:10
266° W
11h 53m -1m 18s 06:02 20:25 06:28 19:59 06:54 19:33 13:14 149.71
3
07:17
94° E
19:09
266° W
11h 52m -1m 18s 06:02 20:24 06:28 19:58 06:54 19:32 13:13 149.67
4
07:17
95° E
19:08
265° W
11h 50m -1m 18s 06:02 20:23 06:28 19:57 06:54 19:31 13:13 149.62
5
07:18
95° E
19:07
265° W
11h 49m -1m 18s 06:03 20:22 06:29 19:56 06:55 19:30 13:13 149.58
6
07:18
95° E
19:06
264° W
11h 48m -1m 18s 06:03 20:21 06:29 19:55 06:55 19:29 13:13 149.54
7
07:18
96° E
19:05
264° W
11h 46m -1m 18s 06:03 20:20 06:29 19:54 06:55 19:28 13:12 149.50
8
07:19
96° E
19:04
264° W
11h 45m -1m 18s 06:04 20:19 06:30 19:53 06:56 19:27 13:12 149.45
9
07:19
97° E
19:04
263° W
11h 44m -1m 17s 06:04 20:19 06:30 19:52 06:56 19:26 13:12 149.41
10
07:20
97° E
19:03
263° W
11h 43m -1m 17s 06:04 20:18 06:30 19:52 06:56 19:26 13:11 149.37
11
07:20
98° E
19:02
262° W
11h 41m -1m 17s 06:05 20:17 06:31 19:51 06:57 19:25 13:11 149.33
12
07:20
98° E
19:01
262° W
11h 40m -1m 17s 06:05 20:16 06:31 19:50 06:57 19:24 13:11 149.28
13
07:21
98° E
19:00
262° W
11h 39m -1m 17s 06:05 20:15 06:32 19:49 06:58 19:23 13:11 149.24
14
07:21
99° E
18:59
261° W
11h 37m -1m 16s 06:06 20:14 06:32 19:48 06:58 19:22 13:10 149.20
15
07:22
99° E
18:58
261° W
11h 36m -1m 16s 06:06 20:13 06:32 19:47 06:58 19:21 13:10 149.16
16
07:22
100° E
18:57
260° W
11h 35m -1m 16s 06:07 20:13 06:33 19:47 06:59 19:20 13:10 149.12
17
07:22
100° E
18:56
260° W
11h 34m -1m 15s 06:07 20:12 06:33 19:46 06:59 19:20 13:10 149.08
18
07:23
100° E
18:56
260° W
11h 32m -1m 15s 06:07 20:11 06:33 19:45 07:00 19:19 13:10 149.04
19
07:23
101° E
18:55
259° W
11h 31m -1m 15s 06:08 20:10 06:34 19:44 07:00 19:18 13:09 149.00
20
07:24
101° E
18:54
259° WSW
11h 30m -1m 14s 06:08 20:10 06:34 19:43 07:00 19:17 13:09 148.95
21
07:24
102° ESE
18:53
258° WSW
11h 29m -1m 14s 06:08 20:09 06:35 19:43 07:01 19:17 13:09 148.91
22
07:25
102° ESE
18:53
258° WSW
11h 27m -1m 14s 06:09 20:08 06:35 19:42 07:01 19:16 13:09 148.87
23
07:25
102° ESE
18:52
258° WSW
11h 26m -1m 13s 06:09 20:08 06:35 19:41 07:02 19:15 13:09 148.83
24
07:26
103° ESE
18:51
257° WSW
11h 25m -1m 13s 06:10 20:07 06:36 19:41 07:02 19:14 13:09 148.79
25
07:26
103° ESE
18:50
257° WSW
11h 24m -1m 12s 06:10 20:06 06:36 19:40 07:03 19:14 13:08 148.75
26
07:27
103° ESE
18:50
256° WSW
11h 23m -1m 12s 06:10 20:06 06:37 19:39 07:03 19:13 13:08 148.71
27
07:27
104° ESE
18:49
256° WSW
11h 21m -1m 11s 06:11 20:05 06:37 19:39 07:04 19:12 13:08 148.66
28
07:28
104° ESE
18:48
256° WSW
11h 20m -1m 11s 06:11 20:04 06:38 19:38 07:04 19:12 13:08 148.62
29
07:28
104° ESE
18:48
255° WSW
11h 19m -1m 10s 06:12 20:04 06:38 19:38 07:05 19:11 13:08 148.58
30
07:29
105° ESE
18:47
255° WSW
11h 18m -1m 10s 06:12 20:03 06:39 19:37 07:05 19:11 13:08 148.54
31
07:29
105° ESE
18:46
255° WSW
11h 17m -1m 09s 06:13 20:03 06:39 19:36 07:06 19:10 13:08 148.50

In Cárdenas, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Cárdenas

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Cárdenas

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Cárdenas

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Cu Ba:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí