Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cúa, Venezuela 🇻🇪
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:22 ↑ 108.5° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:01 ↑ 251.4° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 11h 39m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -46.66°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.989 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cúa
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:10
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:39
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 29m | +0m 28s | 04:56 | 19:52 | 05:22 | 19:26 | 05:47 | 19:01 | 12:24 | 150.75 |
| 2 |
06:09
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:39
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 29m | +0m 28s | 04:56 | 19:52 | 05:21 | 19:27 | 05:47 | 19:01 | 12:24 | 150.78 |
| 3 |
06:09
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:39
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 30m | +0m 28s | 04:55 | 19:53 | 05:21 | 19:27 | 05:47 | 19:01 | 12:24 | 150.82 |
| 4 |
06:09
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:39
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 30m | +0m 27s | 04:55 | 19:53 | 05:21 | 19:27 | 05:46 | 19:01 | 12:24 | 150.85 |
| 5 |
06:08
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:39
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 30m | +0m 27s | 04:54 | 19:53 | 05:20 | 19:27 | 05:46 | 19:02 | 12:24 | 150.89 |
| 6 |
06:08
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:39
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 31m | +0m 27s | 04:54 | 19:54 | 05:20 | 19:28 | 05:46 | 19:02 | 12:24 | 150.93 |
| 7 |
06:08
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 31m | +0m 26s | 04:53 | 19:54 | 05:20 | 19:28 | 05:45 | 19:02 | 12:24 | 150.96 |
| 8 |
06:07
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 32m | +0m 26s | 04:53 | 19:54 | 05:19 | 19:28 | 05:45 | 19:02 | 12:24 | 151.00 |
| 9 |
06:07
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 32m | +0m 26s | 04:53 | 19:54 | 05:19 | 19:28 | 05:45 | 19:02 | 12:23 | 151.03 |
| 10 |
06:07
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 33m | +0m 25s | 04:52 | 19:55 | 05:18 | 19:29 | 05:44 | 19:03 | 12:23 | 151.06 |
| 11 |
06:07
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 33m | +0m 25s | 04:52 | 19:55 | 05:18 | 19:29 | 05:44 | 19:03 | 12:23 | 151.10 |
| 12 |
06:06
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 33m | +0m 24s | 04:52 | 19:55 | 05:18 | 19:29 | 05:44 | 19:03 | 12:23 | 151.13 |
| 13 |
06:06
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 34m | +0m 24s | 04:51 | 19:56 | 05:18 | 19:29 | 05:44 | 19:03 | 12:23 | 151.16 |
| 14 |
06:06
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 34m | +0m 23s | 04:51 | 19:56 | 05:17 | 19:30 | 05:43 | 19:04 | 12:23 | 151.20 |
| 15 |
06:06
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 35m | +0m 23s | 04:51 | 19:56 | 05:17 | 19:30 | 05:43 | 19:04 | 12:23 | 151.23 |
| 16 |
06:06
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 35m | +0m 23s | 04:50 | 19:57 | 05:17 | 19:30 | 05:43 | 19:04 | 12:23 | 151.26 |
| 17 |
06:06
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 35m | +0m 22s | 04:50 | 19:57 | 05:17 | 19:30 | 05:43 | 19:04 | 12:23 | 151.29 |
| 18 |
06:05
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:42
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 36m | +0m 22s | 04:50 | 19:57 | 05:16 | 19:31 | 05:43 | 19:05 | 12:23 | 151.33 |
| 19 |
06:05
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:42
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 36m | +0m 21s | 04:50 | 19:58 | 05:16 | 19:31 | 05:42 | 19:05 | 12:24 | 151.36 |
| 20 |
06:05
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:42
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 37m | +0m 21s | 04:49 | 19:58 | 05:16 | 19:31 | 05:42 | 19:05 | 12:24 | 151.39 |
| 21 |
06:05
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:42
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 37m | +0m 20s | 04:49 | 19:58 | 05:16 | 19:32 | 05:42 | 19:05 | 12:24 | 151.42 |
| 22 |
06:05
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:43
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 37m | +0m 20s | 04:49 | 19:59 | 05:16 | 19:32 | 05:42 | 19:06 | 12:24 | 151.45 |
| 23 |
06:05
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:43
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 38m | +0m 19s | 04:49 | 19:59 | 05:15 | 19:32 | 05:42 | 19:06 | 12:24 | 151.48 |
| 24 |
06:05
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:43
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 38m | +0m 18s | 04:48 | 20:00 | 05:15 | 19:33 | 05:42 | 19:06 | 12:24 | 151.50 |
| 25 |
06:05
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:43
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 38m | +0m 18s | 04:48 | 20:00 | 05:15 | 19:33 | 05:42 | 19:06 | 12:24 | 151.53 |
| 26 |
06:05
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:44
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 38m | +0m 17s | 04:48 | 20:00 | 05:15 | 19:33 | 05:42 | 19:07 | 12:24 | 151.56 |
| 27 |
06:05
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:44
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 39m | +0m 17s | 04:48 | 20:01 | 05:15 | 19:34 | 05:42 | 19:07 | 12:24 | 151.59 |
| 28 |
06:05
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:44
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 39m | +0m 16s | 04:48 | 20:01 | 05:15 | 19:34 | 05:41 | 19:07 | 12:24 | 151.61 |
| 29 |
06:05
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:44
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 39m | +0m 15s | 04:48 | 20:01 | 05:15 | 19:34 | 05:41 | 19:08 | 12:24 | 151.63 |
| 30 |
06:05
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:45
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 40m | +0m 15s | 04:48 | 20:02 | 05:15 | 19:35 | 05:41 | 19:08 | 12:25 | 151.66 |
| 31 |
06:05
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:45
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 40m | +0m 14s | 04:48 | 20:02 | 05:15 | 19:35 | 05:41 | 19:08 | 12:25 | 151.68 |
|
All times are in local time for Cúa. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Cúa, the earliest sunrise of May is on tháng 5 18 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.